Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ENG EFL League Two-11] Salford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 10 | 11 | 50.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 4 | 11 | 33.3% |
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 66.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 11 | 50.0% |
[ENG EFL League Two-21] Accrington Stanley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | 3 | 21 | 0.0% |
2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 17 | 0.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 | 21 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 8 | 33.3% |
Salford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 18-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.53 | -0.30 | -0.30 | B | 0.90 | 0.50 | 0.92 | B | T |
ENG L2 | 21-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.41 | -0.32 | -0.40 | T | 0.88 | 0.00 | 0.94 | T | X |
ENG L2 | 01-01-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.31 | B | 0.90 | 0.50 | 0.92 | B | T |
ENG L2 | 26-08-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 6 | -0.55 | -0.29 | -0.28 | B | 0.82 | 0.50 | 1.00 | B | T |
ENG JPT | 20-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.42 | -0.29 | -0.38 | H | 0.82 | 0.00 | 1.00 | H | X |
INT CF | 29-08-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG JPT | 21-01-20 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 4 | -0.40 | -0.29 | -0.42 | T | 0.94 | 0.00 | 0.88 | T | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Salford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 09-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | T |
ENG L2 | 02-08-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 7 - 10 | -0.53 | -0.28 | -0.30 | B | 0.87 | 0.5 | 0.89 | B | T |
INT CF | 25-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 6 | -0.33 | -0.30 | -0.52 | H | 0.77 | -0.5 | 0.93 | B | X |
INT CF | 22-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.31 | -0.28 | -0.53 | H | 0.86 | -0.5 | 0.90 | B | X |
INT CF | 19-07-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.32 | -0.30 | -0.53 | T | 0.81 | -0.5 | 0.89 | T | T |
INT CF | 15-07-25 | 3 - 5 (0 - 2) | 1 - 9 | -0.20 | -0.24 | -0.71 | T | 0.73 | -1.25 | 0.97 | T | T |
INT CF | 11-07-25 | 3 - 3 (2 - 1) | 1 - 3 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | H | 0.76 | 0 | 0.94 | H | T |
INT CF | 09-07-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.35 | -0.29 | -0.51 | H | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | T |
INT CF | 08-07-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.19 | -0.23 | -0.74 | H | 0.83 | -1.25 | 0.87 | B | T |
INT CF | 05-07-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 0 - 6 | -0.08 | -0.14 | -0.93 | T | 0.78 | -2.5 | 0.92 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 80%
Accrington Stanley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 09-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | X | ||
ENG LC | 05-08-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 6 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
ENG L2 | 02-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.38 | -0.32 | -0.43 | 0.99 | 0 | 0.77 | X | ||
INT CF | 26-07-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-25 | 2 - 4 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.31 | -0.31 | -0.52 | 0.79 | -0.5 | 0.91 | T | ||
INT CF | 15-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.11 | -0.20 | -0.84 | 0.75 | -1.75 | 0.95 | X | ||
INT CF | 12-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.23 | -0.26 | -0.64 | 0.78 | -1 | -0.96 | T | ||
ENG L2 | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.24 | -0.29 | -0.59 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | X | ||
ENG L2 | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.69 | -0.26 | -0.18 | 0.87 | 1 | 0.95 | X | ||
ENG L2 | 21-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.45 | -0.31 | -0.36 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
Salford City |
Salford City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 19-08-2025 | Khách | Newport County | 3 Ngày |
ENG L2 | 23-08-2025 | Khách | Walsall | 7 Ngày |
ENG L2 | 30-08-2025 | Chủ | Cheltenham Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 19-08-2025 | Chủ | Tranmere Rovers | 3 Ngày |
ENG L2 | 23-08-2025 | Chủ | Grimsby Town | 7 Ngày |
ENG L2 | 30-08-2025 | Khách | Shrewsbury Town | 14 Ngày |