[UEFA EL W-] Grasshopper Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 5 | 13 | 66.7% |
[UEFA EL W-] Ajax Amsterdam Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% |
Grasshopper Women |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Grasshopper Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SSL W | 28-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
SSL W | 24-09-25 | 2 - 8 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SSL W | 21-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA W EL | 18-09-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 1 | -0.21 | -0.25 | -0.66 | T | 0.83 | -1 | 0.93 | T | T |
UEFA W EL | 10-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.85 | -0.19 | -0.12 | T | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | X |
SSL W | 05-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SSL W | 27-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SSL W | 23-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 09-07-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 3 | -0.51 | -0.26 | -0.35 | T | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%
Ajax Amsterdam Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HOL WD1 | 28-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.20 | -0.24 | -0.68 | 0.95 | -1 | 0.87 | X | ||
HOL WD1 | 21-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.32 | -0.27 | -0.52 | 0.91 | -0.5 | 0.91 | X | ||
UEFA W EL | 18-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.11 | -0.19 | -0.82 | 0.82 | -1.75 | 0.94 | X | ||
UEFA W EL | 11-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.86 | -0.17 | -0.09 | 0.96 | 2 | 0.80 | X | ||
HOL WD1 | 06-09-25 | 6 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.81 | -0.19 | -0.13 | 0.93 | 1.75 | 0.83 | T | ||
INT CF | 30-08-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HOL WD1 | 17-05-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%
Grasshopper Women |
Grasshopper Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA W EL | 16-10-2025 | Khách | Ajax (W) | 8 Ngày |
SSL W | 18-10-2025 | Chủ | Servette (W) | 10 Ngày |
SSL W | 01-11-2025 | Khách | Aarau (W) | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HOL WD1 | 11-10-2025 | Chủ | Excelsior Barendrecht (W) | 3 Ngày |
UEFA W EL | 16-10-2025 | Chủ | Grasshopper (W) | 8 Ngày |
HOL WD1 | 02-11-2025 | Khách | SC Telstar (W) | 25 Ngày |