Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Danique Noordman | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | danique tolhoek | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Sherida Spitse | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Jade van hensbergen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lina Touzani | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Marta Cazalla García | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | M. Nicoli | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Luna·Lemperiere | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
9 | Qendresa Krasniqi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Kayla Jay McCoy | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Janina Egli | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | viola avduli | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Ella Ljustina | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Landryna Lushimba Bilombi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Imane Touriss | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |