Bên nào sẽ thắng?

Mornar
ChủHòaKhách
Bokelj Kotor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MornarSo Sánh Sức MạnhBokelj Kotor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE First League-2] Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14743211725250.0%
743012715257.1%
731391010242.9%
660010218100.0%
[MNE First League-10] Bokelj Kotor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
142481928101014.3%
7124121451014.3%
71247145914.3%
61231113516.7%

Thành tích đối đầu

Mornar            
Chủ - Khách
Bokelj KotorFK Mornar Bar
FK Mornar BarBokelj Kotor
Bokelj KotorFK Mornar Bar
FK Mornar BarBokelj Kotor
FK Mornar BarBokelj Kotor
Bokelj KotorFK Mornar Bar
Bokelj KotorFK Mornar Bar
FK Mornar BarBokelj Kotor
Bokelj KotorFK Mornar Bar
FK Mornar BarBokelj Kotor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D113-09-251 - 2
(0 - 1)
4 - 3---T---
MNE D118-05-254 - 1
(3 - 0)
3 - 4---T---
MNE D129-03-250 - 2
(0 - 0)
8 - 2---T---
MNE CUP27-11-243 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.42-0.35-0.38T0.750.000.95TT
MNE D123-11-241 - 1
(1 - 1)
12 - 7-0.43-0.36-0.36H0.700.001.00HH
MNE D122-09-242 - 0
(1 - 0)
8 - 7---B---
MNE D222-05-212 - 1
(1 - 0)
- ---B---
MNE D210-04-212 - 1
(1 - 0)
1 - 6---T---
MNE D222-11-200 - 0
(0 - 0)
- ---H---
MNE D203-10-201 - 0
(0 - 0)
5 - 3---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Mornar            
Chủ - Khách
FK Mornar BarJedinstvo Bijelo Polje
FK Mladost DGFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Grbalj Radanovici
FK Mornar BarDecic Tuzi
Arsenal TivatFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Sutjeska Niksic
FK Mornar BarJezero Plav
OFK PetrovacFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Buducnost Podgorica
Bokelj KotorFK Mornar Bar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D101-11-253 - 1
(0 - 1)
7 - 3---T--
MNE D126-10-251 - 3
(0 - 2)
2 - 2---T--
MNE CUP22-10-251 - 0
(0 - 0)
10 - 2---T--
MNE D118-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2---T--
MNE D108-10-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.47-0.33-0.34T0.890.250.81TX
MNE D101-10-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.40-0.33-0.43T0.9200.78TX
MNE D127-09-252 - 2
(2 - 0)
4 - 8---H--
MNE D121-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4---H--
MNE D117-09-251 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.26-0.29-0.59H0.79-0.750.91BX
MNE D113-09-251 - 2
(0 - 1)
4 - 3---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 0%

Bokelj Kotor            
Chủ - Khách
Bokelj KotorFK Sutjeska Niksic
Jedinstvo Bijelo PoljeBokelj Kotor
Jezero PlavBokelj Kotor
Bokelj KotorJezero Plav
FK Mladost DGBokelj Kotor
Bokelj KotorOFK Petrovac
Decic TuziBokelj Kotor
Bokelj KotorFK Buducnost Podgorica
Arsenal TivatBokelj Kotor
Bokelj KotorFK Mornar Bar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D101-11-254 - 5
(2 - 1)
4 - 1-----
MNE D126-10-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-----
MNE CUP22-10-253 - 3
(1 - 3)
5 - 3-----
MNE D118-10-253 - 0
(1 - 0)
5 - 3-----
MNE D105-10-253 - 0
(2 - 0)
6 - 3-----
MNE D101-10-251 - 2
(0 - 0)
0 - 3-0.33-0.33-0.490.90-0.250.80T
MNE D127-09-250 - 2
(0 - 1)
10 - 2-----
MNE D121-09-250 - 2
(0 - 0)
6 - 4-----
MNE D117-09-252 - 1
(2 - 0)
3 - 3-0.52-0.33-0.310.940.50.76T
MNE D113-09-251 - 2
(0 - 1)
4 - 3---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

MornarSo sánh số liệuBokelj Kotor
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 7Tổng số mất bàn19
  • 0.7Trung bình mất bàn1.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem
Bokelj Kotor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30030.0%Xem266.7%133.3%Xem
Mornar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%250.0%Xem
Bokelj Kotor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MornarThời gian ghi bànBokelj Kotor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    4
    Bàn thắng H1
    10
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MornarChi tiết về HT/FTBokelj Kotor
  • 3
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    4
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
MornarSố bàn thắng trong H1&H2Bokelj Kotor
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mornar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D122-11-2025KháchFK Buducnost Podgorica13 Ngày
MNE D130-11-2025ChủOFK Petrovac21 Ngày
MNE D106-12-2025KháchJezero Plav27 Ngày
Bokelj Kotor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D122-11-2025ChủArsenal Tivat13 Ngày
MNE D130-11-2025KháchFK Buducnost Podgorica21 Ngày
MNE D106-12-2025ChủDecic Tuzi27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 50.0%Thắng14.3% [2]
  • [4] 28.6%Hòa28.6% [2]
  • [3] 21.4%Bại57.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 28.6%Thắng7.1% [1]
  • [3] 21.4%Hòa14.3% [2]
  • [0] 0.0%Bại28.6% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Mornar VS Bokelj Kotor ngày 09-11-2025 - Thông tin đội hình