Hapoel Kiryat Shmona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Nadav NiddamTiền vệ20000007
9Lidor CohenTiền đạo10000006.47
21Roei ZikriTiền đạo10000006.36
22Assaf TzurThủ môn00000005.95
4Sekou Tidiany BangouraTiền vệ00020006.21
-Noam CohenHậu vệ00000006.36
5Ayad HabashiHậu vệ00000006.48
70Cristian MartínezTiền vệ10000006.11
-Yair mordechai-20000100
16Alfredo StephensTiền đạo10000006.66
Ironi Tiberias
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16B. ZaaruraTiền vệ10000006.8
60Tal BomshteinThủ môn00000000
72Shay KonstantiniHậu vệ10000007.18
0Or RoizmanTiền đạo00000006.63
17Snir TaliasTiền vệ10000006.91
5Yonatan teperTiền vệ10000006.97
-haroun shapsoTiền vệ20000006.97
11Michael OhanaTiền vệ10041017.5
0David KeltjensTiền vệ00010006.44
14Wahib·HabiballaTiền đạo00000006.49
70Jordan BotakaTiền đạo00000006.49
9Stanislav BilenkyiTiền đạo30210019.67
Bàn thắngThẻ đỏ
15Eli BaliltiHậu vệ00010000
37Ondřej BačoHậu vệ00000007.4
1Daniel TenenbaumThủ môn00000006.83

Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias ngày 20-04-2025 - Thống kê cầu thủ