So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
-0.25
0.95
0.77
2.25
0.93
2.69
3.15
2.17
Live
0.92
0.25
0.78
0.97
2.5
0.73
2.13
3.20
2.73
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.91
0.25
0.78
0.90
2.25
0.95
2.40
3.10
3.00
Live
-0.95
0.25
0.80
0.83
2.25
-0.97
2.35
3.20
3.00
Run
-0.74
0
0.62
-0.08
2.5
0.04
451.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.99
0.25
0.77
0.85
2.25
0.91
2.04
3.20
3.15
Live
-0.93
0.25
0.77
0.86
2.25
0.96
2.28
3.20
2.72
Run
0.81
0
-0.93
-0.23
2.5
0.13
200.00
9.50
1.01
188betSớm
0.76
-0.25
0.96
0.78
2.25
0.94
2.69
3.15
2.17
Live
0.93
0.25
0.79
0.98
2.5
0.74
2.13
3.20
2.73
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.91
0.25
0.91
0.87
2.25
0.93
2.10
3.02
2.98
Live
-0.97
0.25
0.81
0.82
2.25
1.00
2.26
3.07
2.83
Run
0.96
0
0.88
-0.25
2.5
0.11
48.00
9.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Kiryat Shmona
ChủHòaKhách
Ironi Tiberias
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Kiryat ShmonaSo Sánh Sức MạnhIroni Tiberias
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 1H 3B
    3T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-10] Hapoel Kiryat Shmona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30114153046711036.7%
167271722231143.8%
144281324141628.6%
6213710733.3%
[ISR Premier League-15] Ironi Tiberias
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30710132541581523.3%
155551718201633.3%
15258823111813.3%
622277833.3%

Thành tích đối đầu

Hapoel Kiryat Shmona            
Chủ - Khách
Ironi TiberiasHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Ironi TiberiasHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D131-12-243 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.39-0.31-0.42B0.970.000.85BT
ISR D114-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.40-0.31-0.40T0.910.000.91TX
ISR LATTC01-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.39-0.31-0.42H0.960.000.80HX
ISR D207-05-242 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.43-0.31-0.38T0.790.00-0.97TX
ISR D212-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.35-0.34-0.43B0.75-0.25-0.93BX
ISR D212-12-231 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.50-0.30-0.30B-0.990.500.83BT
INT CF03-09-152 - 1
(1 - 0)
9 - 2---T---

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Hapoel Kiryat Shmona            
Chủ - Khách
Hapoel JerusalemHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemHapoel Kiryat Shmona
Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel HaderaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D105-04-252 - 0
(1 - 0)
11 - 3-0.56-0.30-0.28B0.770.50.93BX
ISR D129-03-250 - 3
(0 - 2)
2 - 6-0.37-0.32-0.45B0.72-0.250.98BT
ISR D115-03-252 - 1
(2 - 0)
0 - 9-0.44-0.32-0.39T0.7400.96TT
ISR D109-03-252 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.40-0.32-0.42T0.9000.80TX
ISR D101-03-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.52-0.32-0.30H0.920.50.78TX
ISR D124-02-254 - 3
(3 - 2)
4 - 5-0.57-0.31-0.27B0.760.50.94BT
ISR D115-02-250 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.37-0.32-0.46T0.74-0.250.96TX
ISR D109-02-251 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.18-0.23-0.74B0.87-1.250.83BH
ISR D101-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.44-0.32-0.39T0.7400.96TX
ISR D125-01-250 - 0
(0 - 0)
1 - 10-0.40-0.32-0.43H0.9100.79HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Ironi Tiberias            
Chủ - Khách
Ironi TiberiasAshdod MS
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias
Ironi TiberiasHapoel Hadera
Maccabi NetanyaIroni Tiberias
Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina
Ironi TiberiasAshdod MS
Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias
Ironi TiberiasMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemIroni Tiberias
Ironi TiberiasHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D106-04-251 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.35-0.32-0.480.82-0.250.88T
ISR D129-03-252 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.47-0.32-0.360.920.250.78T
ISR D115-03-251 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.50-0.32-0.330.780.250.92X
ISR D108-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.63-0.28-0.240.800.750.90X
ISR D101-03-251 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.34-0.32-0.490.89-0.250.81X
ISR D122-02-252 - 1
(2 - 1)
4 - 4-0.39-0.31-0.440.9600.74T
ISR D115-02-254 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.81-0.21-0.130.811.50.89T
ISR D108-02-251 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.43-0.33-0.380.7300.97T
ISR D101-02-254 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.50-0.33-0.320.760.250.94T
ISR D125-01-251 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.36-0.32-0.470.80-0.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Hapoel Kiryat ShmonaSo sánh số liệuIroni Tiberias
  • 11Tổng số ghi bàn9
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 12Tổng số mất bàn18
  • 1.2Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Kiryat Shmona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem14XemXem1XemXem14XemXem48.3%XemXem12XemXem41.4%XemXem16XemXem55.2%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Ironi Tiberias
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem13XemXem1XemXem15XemXem44.8%XemXem11XemXem37.9%XemXem18XemXem62.1%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Kiryat Shmona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem11XemXem7XemXem11XemXem37.9%XemXem9XemXem31%XemXem12XemXem41.4%XemXem
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Ironi Tiberias
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem10XemXem4XemXem15XemXem34.5%XemXem8XemXem27.6%XemXem12XemXem41.4%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Kiryat ShmonaThời gian ghi bànIroni Tiberias
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    17
    0 Bàn
    11
    9
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    13
    6
    Bàn thắng H1
    8
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Kiryat ShmonaChi tiết về HT/FTIroni Tiberias
  • 5
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    3
    2
    H/T
    6
    11
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    9
    8
    B/B
ChủKhách
Hapoel Kiryat ShmonaSố bàn thắng trong H1&H2Ironi Tiberias
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    13
    Hòa
    7
    6
    Mất 1 bàn
    7
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Kiryat Shmona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D126-04-2025KháchHapoel Hadera7 Ngày
ISR D103-05-2025ChủHapoel Bnei Sakhnin FC14 Ngày
ISR D110-05-2025KháchAshdod MS21 Ngày
Ironi Tiberias
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D126-04-2025ChủMaccabi Bnei Raina7 Ngày
ISR D103-05-2025KháchHapoel Jerusalem14 Ngày
ISR D110-05-2025ChủMaccabi Petah Tikva FC21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Kiryat Shmona
Chấn thương
Ironi Tiberias
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng23.3% [7]
  • [4] 13.3%Hòa33.3% [7]
  • [15] 50.0%Bại43.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [7] 23.3%Thắng6.7% [2]
  • [2] 6.7%Hòa16.7% [5]
  • [7] 23.3%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Hapoel Kiryat Shmona VS Ironi Tiberias ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình