So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
-0.75
1.00
0.98
2.25
0.83
4.50
3.40
1.73
Live
0.85
-1
0.95
0.90
2.25
0.90
5.75
3.70
1.53
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.84
-0.5
0.92
0.98
2.25
0.78
5.20
3.70
1.52
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
-1
-0.98
0.95
2.25
0.85
5.30
3.44
1.50
Live
0.80
-1
-0.98
0.95
2.25
0.85
5.30
3.44
1.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FC Telavi
ChủHòaKhách
Dinamo Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC TelaviSo Sánh Sức MạnhDinamo Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-9] FC Telavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
234613174218917.4%
1124591410918.2%
122288288916.7%
6114714416.7%
[GEO Erovnuli Liga-3] Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231085311838343.5%
1063115721360.0%
13454161117430.8%
623195933.3%

Thành tích đối đầu

FC Telavi            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiFC Telavi
FC TelaviDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Telavi
FC TelaviDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Telavi
FC TelaviDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Telavi
Dinamo TbilisiFC Telavi
FC TelaviDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Telavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D108-05-252 - 1
(2 - 1)
2 - 6-0.83-0.19-0.10B0.96-0.570.80TT
GEO D115-03-251 - 1
(1 - 1)
7 - 7---H---
GEO D119-10-245 - 1
(2 - 0)
2 - 0---B---
GEO D110-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 3---B---
GEO D126-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.59-0.27-0.24H0.910.750.91TX
GEO D106-03-244 - 0
(3 - 0)
3 - 4-0.23-0.24-0.63T-0.98-0.750.80TT
INT CF25-01-241 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.83-0.18-0.14T0.75-0.570.95TX
GEO D104-11-234 - 0
(1 - 0)
7 - 2---B---
GEO D125-08-232 - 2
(1 - 1)
11 - 3-0.14-0.21-0.75H0.81-1.50-0.97BT
GEO D114-05-236 - 1
(3 - 0)
9 - 0---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

FC Telavi            
Chủ - Khách
FC TelaviFC Kolkheti Poti
FC Iberia 1999 TbilisiFC Telavi
FC Metalurgi RustaviFC Telavi
FC TelaviFC Ararat Armenia
FC TelaviSamgurali Tskh
Gagra TbilisiFC Telavi
FC TelaviDinamo Batumi
Gareji SagarejoFC Telavi
FC TelaviDila Gori
Dinamo TbilisiFC Telavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D109-08-251 - 1
(0 - 1)
11 - 4---H--
GEO D102-08-252 - 3
(2 - 2)
7 - 3---T--
GEO C20-07-251 - 0
(1 - 0)
2 - 6---B--
INT CF09-07-252 - 4
(1 - 1)
5 - 6---B--
GEO D129-05-251 - 3
(1 - 2)
6 - 1-0.33-0.32-0.47B0.95-0.250.87BT
GEO D125-05-253 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.54-0.31-0.27B0.860.50.90BT
GEO D121-05-251 - 2
(1 - 1)
5 - 8-0.30-0.32-0.50B0.80-0.50.96BT
GEO D116-05-250 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.56-0.30-0.25H1.000.750.82TX
GEO D112-05-252 - 3
(2 - 1)
4 - 6-0.20-0.27-0.68B0.80-10.90BT
GEO D108-05-252 - 1
(2 - 1)
2 - 6-0.83-0.19-0.10B0.961.750.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 83%

Dinamo Tbilisi            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiSamgurali Tskh
Dinamo BatumiDinamo Tbilisi
SamtrediaDinamo Tbilisi
TrabzonsporDinamo Tbilisi
Caykur RizesporDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Ararat Armenia
Dinamo TbilisiUrartu
Dinamo TbilisiFC Pyunik
Dila GoriDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiTorpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D110-08-251 - 1
(0 - 0)
2 - 1-----
GEO D104-08-251 - 4
(0 - 3)
1 - 4-0.43-0.33-0.36-0.980.250.74T
GEO C19-07-251 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.18-0.26-0.680.91-10.85X
INT CF12-07-251 - 1
(1 - 1)
- -----
INT CF08-07-251 - 3
(0 - 2)
- -----
INT CF05-07-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF29-06-252 - 3
(2 - 1)
- -----
INT CF24-06-251 - 1
(0 - 0)
- -----
GEO D128-05-252 - 1
(1 - 1)
3 - 8-0.60-0.29-0.230.910.750.85T
GEO D124-05-252 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.45-0.32-0.350.990.250.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

FC TelaviSo sánh số liệuDinamo Tbilisi
  • 11Tổng số ghi bàn15
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 21Tổng số mất bàn11
  • 2.1Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Telavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
FC Telavi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Dinamo Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem4XemXem4XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC TelaviThời gian ghi bànDinamo Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    9
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    3
    11
    Bàn thắng H1
    6
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC TelaviChi tiết về HT/FTDinamo Tbilisi
  • 0
    6
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    10
    7
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
FC TelaviSố bàn thắng trong H1&H2Dinamo Tbilisi
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    10
    7
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Telavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D130-08-2025KháchDila Gori7 Ngày
GEO D113-09-2025ChủGareji Sagarejo21 Ngày
GEO D120-09-2025KháchDinamo Batumi28 Ngày
Dinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D130-08-2025ChủGareji Sagarejo7 Ngày
GEO D113-09-2025ChủGagra Tbilisi21 Ngày
GEO D120-09-2025ChủFC Iberia 1999 Tbilisi28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Telavi
Dinamo Tbilisi
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 17.4%Thắng43.5% [10]
  • [6] 26.1%Hòa34.8% [10]
  • [13] 56.5%Bại21.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.7%Thắng17.4% [4]
  • [4] 17.4%Hòa21.7% [5]
  • [5] 21.7%Bại17.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.39 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    0.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [4]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [4] 33.33%Hòa33.33% [4]
  • [5] 41.67%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Telavi VS Dinamo Tbilisi ngày 23-08-2025 - Thông tin đội hình