So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
0.92
0.95
3.25
0.75
2.21
3.60
2.37
Live
0.70
0.25
1.00
0.95
3.25
0.75
1.91
3.60
2.86
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0
1.00
1.00
3.25
0.80
2.30
3.60
2.50
Live
0.98
0.5
0.83
0.98
3.25
0.83
1.95
3.70
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.79
0
0.93
0.96
3.25
0.76
2.21
3.60
2.37
Live
0.71
0.25
-0.99
0.96
3.25
0.76
1.91
3.60
2.86
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Brattvag
ChủHòaKhách
Sotra
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BrattvagSo Sánh Sức MạnhSotra
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 3T 1H 1B
    1T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 2.Divisjon-4] Brattvag
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241266584442450.0%
12912301728275.0%
12354282714525.0%
64111581366.7%
[NOR 2.Divisjon-2] Sotra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241365462145254.2%
12822321126366.7%
12543141019341.7%
63121161050.0%

Thành tích đối đầu

Brattvag            
Chủ - Khách
SotraBrattvag
BrattvagSotra
SotraBrattvag
BrattvagSotra
SotraBrattvag
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D222-06-252 - 1
(1 - 0)
8 - 11-0.55-0.27-0.33B0.810.500.89BX
NOR D211-08-245 - 1
(4 - 0)
4 - 6-0.47-0.28-0.40T0.930.250.89TT
NOR D230-06-241 - 2
(0 - 0)
7 - 7-0.58-0.26-0.29T0.930.750.89TX
NOR D330-09-170 - 0
(0 - 0)
14 - 3---H---
NOR D317-06-171 - 3
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Brattvag            
Chủ - Khách
Sandnes UlfBrattvag
BrattvagFK Arendal
Notodden FKBrattvag
BrattvagBryne
BrattvagLysekloster
BrattvagTraff
JervBrattvag
BrattvagBrann 2
BrattvagHodd
Flekkeroy ILBrattvag
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D212-10-252 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.71-0.22-0.22H0.881.250.82TT
NOR D205-10-252 - 0
(0 - 0)
- ---T--
NOR D228-09-252 - 4
(1 - 1)
5 - 11---T--
NORC24-09-251 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.27-0.26-0.56B0.84-0.750.98BH
NOR D221-09-252 - 0
(1 - 0)
2 - 7---T--
NOR D213-09-254 - 2
(4 - 0)
3 - 4-0.70-0.23-0.22T0.951.250.75TT
NOR D207-09-254 - 3
(2 - 2)
13 - 6-0.52-0.28-0.35B0.920.50.78BT
NOR D231-08-253 - 2
(1 - 0)
11 - 7---T--
NORC27-08-253 - 3
(0 - 2)
10 - 0-0.41-0.27-0.44H0.9500.81HT
NOR D224-08-252 - 4
(1 - 2)
3 - 4-0.29-0.26-0.60T0.84-0.750.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Sotra            
Chủ - Khách
SotraVard Haugesund
JervSotra
SandvikensSotra
SotraPors Grenland
Notodden FKSotra
SotraFK Arendal
Eik-TonsbergSotra
SotraTraff
Sandnes UlfSotra
Djerv 1919Sotra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D211-10-251 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.71-0.24-0.200.941.250.76X
NOR D205-10-252 - 0
(1 - 0)
9 - 3-----
NOR D226-09-252 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.25-0.27-0.640.93-0.750.77T
NOR D220-09-255 - 0
(4 - 0)
6 - 5-----
NOR D213-09-251 - 1
(1 - 0)
- -0.24-0.27-0.630.90-0.750.80X
NOR D207-09-253 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.52-0.29-0.340.920.50.78T
NOR D230-08-252 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.34-0.30-0.510.74-0.50.96T
NOR D224-08-250 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.73-0.23-0.190.861.250.84X
NOR D217-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.59-0.27-0.290.900.750.80X
NORC13-08-251 - 1
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

BrattvagSo sánh số liệuSotra
  • 28Tổng số ghi bàn13
  • 2.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 19Tổng số mất bàn9
  • 1.9Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Brattvag
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Sotra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem0XemXem8XemXem61.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Brattvag
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem4XemXem5XemXem47.1%XemXem14XemXem82.4%XemXem3XemXem17.6%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Sotra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem1XemXem7XemXem61.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BrattvagThời gian ghi bànSotra
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    10
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    2
    6
    2 Bàn
    6
    1
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    19
    14
    Bàn thắng H1
    14
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BrattvagChi tiết về HT/FTSotra
  • 5
    8
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    2
    H/T
    13
    12
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
BrattvagSố bàn thắng trong H1&H2Sotra
  • 4
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    15
    12
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brattvag
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D225-10-2025KháchSandvikens6 Ngày
Sotra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D225-10-2025ChủLysekloster6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 50.0%Thắng54.2% [13]
  • [6] 25.0%Hòa25.0% [13]
  • [6] 25.0%Bại20.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [9] 37.5%Thắng20.8% [5]
  • [1] 4.2%Hòa16.7% [4]
  • [2] 8.3%Bại12.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    58 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    2.42 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.92
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Brattvag VS Sotra ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình