| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [UEFA ECL-36] CS Petrocub |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | 2 | 36 | 0.0% |
| 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | 36 | 0.0% |
| 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | 2 | 23 | 0.0% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 16.7% |
| [UEFA ECL-15] Real Betis |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 | 15 | 50.0% |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | 10 | 66.7% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 3 | 18 | 33.3% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | 7 | 33.3% |
| CS Petrocub |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CS Petrocub |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UEFA ECL | 27-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.86 | -0.17 | -0.09 | H | 0.80 | 1.75 | -0.98 | T | X |
| MOL D1 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| MOL D1 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA ECL | 07-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.17 | -0.22 | -0.69 | B | 0.82 | -1.25 | 1.00 | B | T |
| MOL D1 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| MOL D1 | 30-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | T | -0.98 | 0.25 | 0.74 | T | H |
| MOL D1 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.12 | -0.21 | -0.82 | H | 0.91 | -1.5 | 0.79 | B | X |
| UEFA ECL | 24-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.83 | -0.18 | -0.12 | B | 0.90 | 1.75 | 0.92 | B | X |
| MOL D1 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
| Real Betis |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA CUP | 04-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.11 | -0.19 | -0.81 | -0.99 | -1.5 | 0.81 | T | ||
| SPA D1 | 01-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.25 | -0.97 | 0.5 | 0.85 | H | ||
| UEFA ECL | 28-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.18 | -0.23 | -0.71 | 0.83 | -1.25 | 0.99 | T | ||
| SPA D1 | 23-11-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.35 | -0.30 | -0.39 | -0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
| SPA D1 | 10-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 0 | -0.54 | -0.26 | -0.24 | 0.86 | 0.5 | -0.98 | T | ||
| UEFA ECL | 07-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.81 | -0.17 | -0.10 | 0.93 | 1.75 | 0.89 | H | ||
| SPA D1 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.55 | -0.26 | -0.23 | 0.82 | 0.5 | -0.94 | X | ||
| SPA CUP | 31-10-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 0 - 5 | - | - | - | 0.78 | -6 | 0.92 | T | ||
| SPA D1 | 27-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 | -0.32 | -0.32 | -0.41 | 0.80 | -0.25 | -0.93 | X | ||
| UEFA ECL | 24-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.57 | -0.29 | -0.25 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
| CS Petrocub |
| CS Petrocub |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| UEFA ECL | 19-12-2024 | Khách | Heart of Midlothian | 7 Ngày |
| MOL Cup | 01-03-2025 | Chủ | Olimp Comrat | 79 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SPA D1 | 15-12-2024 | Khách | Villarreal | 3 Ngày |
| UEFA ECL | 19-12-2024 | Chủ | HJK Helsinki | 7 Ngày |
| SPA D1 | 22-12-2024 | Chủ | Rayo Vallecano | 10 Ngày |

