So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.5
0.90
0.87
2.5
0.99
1.98
3.50
3.45
Live
-0.98
0.5
0.87
0.98
2.5
0.88
2.12
3.35
3.25
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.14
1.5
0.02
36.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.98
0.5
0.88
0.88
2.5
0.98
1.90
3.25
3.75
Live
0.97
0.5
0.82
1.00
2.5
0.80
1.95
3.25
4.00
Run
0.11
0
-0.19
-0.13
1.5
0.07
301.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.92
0.5
0.92
0.84
2.5
0.98
1.92
3.50
3.20
Live
-0.97
0.5
0.87
-0.93
2.5
0.80
2.12
3.20
3.20
Run
0.44
0
-0.54
-0.31
1.5
0.22
71.00
4.95
1.13
188betSớm
0.99
0.5
0.91
0.88
2.5
1.00
1.98
3.50
3.45
Live
-0.97
0.5
0.89
-0.99
2.5
0.87
2.03
3.35
3.45
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.13
1.5
0.03
36.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.98
0.5
0.90
0.86
2.5
1.00
1.98
3.19
3.31
Live
-0.96
0.5
0.86
-0.95
2.5
0.83
2.04
3.15
3.41
Run
0.49
0
-0.59
-0.28
1.5
0.18
60.00
6.20
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Huachipato
ChủHòaKhách
Cobresal
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HuachipatoSo Sánh Sức MạnhCobresal
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Primera Division-4] Huachipato
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
842212614450.0%
4301939475.0%
4121335425.0%
6321851150.0%
[CHI Primera Division-7] Cobresal
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
833210812737.5%
4220638850.0%
4112454625.0%
623174933.3%

Thành tích đối đầu

Huachipato            
Chủ - Khách
HuachipatoCobresal
CobresalHuachipato
CobresalHuachipato
HuachipatoCobresal
CobresalHuachipato
HuachipatoCobresal
CobresalHuachipato
HuachipatoCobresal
CobresalHuachipato
HuachipatoCobresal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D109-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.55-0.27-0.27H0.830.50-0.95TX
CHI D109-03-241 - 2
(0 - 2)
11 - 2-0.46-0.28-0.34T0.920.250.96TT
CHI D114-07-232 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.53-0.28-0.29B0.900.500.92BX
CHI D129-01-232 - 1
(1 - 1)
10 - 5-0.42-0.29-0.39T0.830.000.99TT
CHI D128-08-222 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.62-0.26-0.22B0.840.750.98BX
CHI D103-04-221 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.40-0.31-0.40T0.910.000.91TX
CHI D117-09-211 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.54-0.28-0.28H0.860.500.96TX
CHI D128-03-210 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.53-0.30-0.30H0.900.500.92TX
CHI D108-02-212 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.52-0.28-0.32B0.940.500.88BT
CHI D122-02-201 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.52-0.30-0.29T0.920.500.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Huachipato            
Chủ - Khách
Coquimbo UnidoHuachipato
Rangers TalcaHuachipato
HuachipatoDeportes La Serena
HuachipatoO.Higgins
Deportes LimacheHuachipato
Union La CaleraHuachipato
HuachipatoColo Colo
HuachipatoEverton CD
O.HigginsHuachipato
O.HigginsHuachipato
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D112-04-250 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.55-0.30-0.24H0.830.5-0.95TX
Chile Cup05-04-250 - 0
(0 - 0)
9 - 7---H--
CHI D130-03-253 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.50-0.29-0.29T1.000.50.88TT
Chile Cup21-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.46-0.28-0.38T0.960.250.80TT
CHI D114-03-252 - 3
(2 - 0)
4 - 5-0.38-0.29-0.41T1.0000.88TT
CHI D107-03-251 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.44-0.31-0.32B0.970.250.91BX
CHI D102-03-252 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.23-0.28-0.57T0.88-0.751.00TT
CHI D123-02-254 - 0
(3 - 0)
5 - 1-0.38-0.29-0.41T1.0000.88TT
CHI D115-02-250 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.42-0.30-0.36H0.790-0.92HX
Chile Cup09-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.41-0.31-0.40H0.8600.90HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Cobresal            
Chủ - Khách
CobresalSan Marcos de Arica
Union La CaleraCobresal
Coquimbo UnidoCobresal
CobresalO.Higgins
Coquimbo UnidoCobresal
CobresalUniversidad de Chile
CobresalDeportes La Serena
PalestinoCobresal
CobresalCoquimbo Unido
San Marcos de AricaCobresal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Chile Cup06-04-253 - 0
(1 - 0)
- -----
CHI D130-03-252 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.52-0.29-0.270.910.50.97T
Chile Cup23-03-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.56-0.29-0.261.000.750.82X
CHI D116-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.45-0.28-0.35-0.980.250.86X
CHI D109-03-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.61-0.26-0.210.880.751.00X
CHI D102-03-252 - 1
(0 - 0)
2 - 11-0.22-0.25-0.62-0.96-0.750.84T
CHI D123-02-253 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.51-0.28-0.300.980.50.90T
CHI D115-02-252 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.55-0.27-0.26-0.960.750.84T
Chile Cup08-02-250 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.46-0.30-0.360.960.250.80X
Chile Cup01-02-252 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.37-0.31-0.440.76-0.25-0.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

HuachipatoSo sánh số liệuCobresal
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 6Tổng số mất bàn11
  • 0.6Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Huachipato
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Cobresal
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Huachipato
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Cobresal
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
651083.3%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HuachipatoThời gian ghi bànCobresal
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HuachipatoChi tiết về HT/FTCobresal
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
HuachipatoSố bàn thắng trong H1&H2Cobresal
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Huachipato
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D127-04-2025ChủUnion Espanola8 Ngày
CHI D104-05-2025KháchDeportes Iquique15 Ngày
Chile Cup10-05-2025KháchDeportes Temuco21 Ngày
Cobresal
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D127-04-2025ChủDeportes Limache8 Ngày
CHI D104-05-2025KháchUnion Espanola15 Ngày
Chile Cup10-05-2025KháchDeportes La Serena21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 50.0%Thắng37.5% [3]
  • [2] 25.0%Hòa37.5% [3]
  • [2] 25.0%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 37.5%Thắng12.5% [1]
  • [0] 0.0%Hòa12.5% [1]
  • [1] 12.5%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 25.00%Hòa37.50% [3]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Huachipato VS Cobresal ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình