So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
2.25
0.83
0.90
3.25
0.86
1.11
7.00
13.00
Live
-0.97
1.75
0.73
0.73
3
-0.97
1.24
5.20
7.90
Run
-0.25
0.25
0.07
-0.24
3.5
0.04
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.93
2.25
0.88
0.93
3.25
0.88
1.14
7.00
13.00
Live
0.85
1.5
0.95
0.97
3.25
0.82
1.36
5.00
6.50
Run
0.37
0
-0.50
-0.19
3.5
0.12
1.01
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.88
2.25
0.88
0.88
3.25
0.88
1.13
7.40
10.00
Live
-0.92
1.75
0.71
0.99
3.25
0.81
1.34
4.85
6.00
Run
0.24
0
-0.44
-0.17
3.5
0.06
1.07
5.70
67.00
188betSớm
0.94
2.25
0.84
0.91
3.25
0.87
1.11
7.00
13.00
Live
-0.93
1.75
0.71
0.76
3
-0.98
1.27
5.10
7.10
Run
-0.24
0.25
0.08
-0.23
3.5
0.05
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.84
2
0.90
0.94
3.25
0.80
1.14
5.50
8.80
Live
-0.94
1.75
0.74
0.73
3
-0.93
1.25
4.89
6.80
Run
0.19
0
-0.39
-0.21
3.5
0.07
1.06
5.70
30.00

Bên nào sẽ thắng?

Kosovo (w)
ChủHòaKhách
North Macedonia Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kosovo (w)So Sánh Sức MạnhNorth Macedonia Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA WNL-1] Kosovo (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3201716166.7%
00000000%
00000000%
6204139633.3%
[UEFA WNL-3] North Macedonia Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
300319030.0%
00000000%
00000000%
6204516633.3%

Thành tích đối đầu

Kosovo (w)            
Chủ - Khách
North Macedonia (W)Kosovo (W)
Kosovo (W)North Macedonia (W)
North Macedonia (W)Kosovo (W)
Kosovo (W)North Macedonia (W)
North Macedonia (W)Kosovo (W)
North Macedonia (W)Kosovo (W)
North Macedonia (W)Kosovo (W)
Kosovo (W)North Macedonia (W)
North Macedonia (W)Kosovo (W)
North Macedonia (W)Kosovo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL21-02-250 - 4
(0 - 1)
6 - 4-0.13-0.21-0.81T0.89-1.500.81TT
UEFA WNL31-10-233 - 1
(3 - 0)
5 - 3-0.79-0.20-0.13T0.85-0.670.91TT
UEFA WNL27-10-230 - 2
(0 - 2)
5 - 6-0.23-0.27-0.63T0.96-0.750.80TX
INT FRL27-06-224 - 0
(1 - 0)
8 - 2---T---
INT FRL24-06-223 - 1
(2 - 1)
- -0.20-0.25-0.68B0.95-1.000.87BT
INT FRL11-04-210 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.20-0.24-0.69T-0.98-1.000.80HX
INT FRL08-04-211 - 3
(0 - 1)
0 - 3-0.22-0.25-0.65T0.82-1.000.94TT
INT FRL08-04-193 - 3
(1 - 0)
1 - 2---H---
INT FRL02-09-180 - 2
(0 - 0)
3 - 4---T---
INT FRL30-08-180 - 0
(0 - 0)
6 - 6---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Kosovo (w)            
Chủ - Khách
Kosovo (W)Latvia (W)
North Macedonia (W)Kosovo (W)
Kosovo (W)Estonia (W)
Kosovo (W)Estonia (W)
Wales (W)Kosovo (W)
Kosovo (W)Ukraine (W)
Croatia (W)Kosovo (W)
Kosovo (W)Croatia (W)
Kosovo (W)Wales (W)
Ukraine (W)Kosovo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-250 - 1
(0 - 0)
6 - 0-0.74-0.26-0.16B0.951.250.75TX
UEFA WNL21-02-250 - 4
(0 - 1)
6 - 4-0.13-0.21-0.81T0.89-1.50.81TT
INT FRL02-12-241 - 2
(0 - 2)
15 - 2-0.93-0.12-0.07B0.902.50.86TX
INT FRL29-11-248 - 0
(4 - 0)
2 - 0-0.68-0.24-0.20T0.8410.92TT
UEFACW Q16-07-242 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.99-0.08-0.05B0.763.25-0.94TX
UEFACW Q12-07-240 - 4
(0 - 4)
4 - 6-0.14-0.22-0.80B0.83-1.50.87BT
UEFACW Q04-06-242 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.70-0.25-0.17B0.7410.96BX
UEFACW Q31-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.26-0.29-0.57B0.77-0.750.99BX
UEFACW Q09-04-240 - 6
(0 - 2)
0 - 5-0.05-0.10-0.97B0.94-2.750.82BT
UEFACW Q05-04-242 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.90-0.14-0.08B0.912.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

North Macedonia Women            
Chủ - Khách
North Macedonia (W)Kosovo (W)
North Macedonia (W)Montenegro (W)
North Macedonia (W)Montenegro (W)
North Macedonia (W)Moldova (W)
North Macedonia (W)Moldova (W)
Slovenia (W)North Macedonia (W)
North Macedonia (W)Latvia (W)
Moldova (W)North Macedonia (W)
North Macedonia (W)Moldova (W)
North Macedonia (W)Slovenia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL21-02-250 - 4
(0 - 1)
6 - 4-0.13-0.21-0.81T0.89-1.50.81TT
INT FRL03-12-241 - 5
(0 - 1)
1 - 5-0.34-0.26-0.520.82-0.50.94T
INT FRL30-11-243 - 2
(3 - 1)
4 - 5-0.21-0.24-0.680.97-10.85T
INT FRL28-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.59-0.27-0.260.900.750.86X
INT FRL25-10-241 - 0
(0 - 0)
- -----
UEFACW Q16-07-244 - 0
(3 - 0)
7 - 0-----
UEFACW Q12-07-241 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.62-0.25-0.250.830.750.93H
UEFACW Q04-06-242 - 4
(1 - 3)
2 - 4-0.28-0.30-0.540.85-0.50.85T
UEFACW Q31-05-241 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.76-0.19-0.170.851.50.91X
UEFACW Q09-04-240 - 5
(0 - 2)
1 - 7-0.05-0.09-0.980.81-30.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

Kosovo (w)So sánh số liệuNorth Macedonia Women
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 20Tổng số mất bàn26
  • 2.0Trung bình mất bàn2.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 80.0%TL thua60.0%
Kosovo (w)Thời gian ghi bànNorth Macedonia Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kosovo (w)Chi tiết về HT/FTNorth Macedonia Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Kosovo (w)Số bàn thắng trong H1&H2North Macedonia Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kosovo (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL03-06-2025KháchLatvia (W)56 Ngày
North Macedonia Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL30-05-2025KháchLatvia (W)52 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 66.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 33.3%Bại100.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    3.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 100.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn50.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [1]

Kosovo (w) VS North Macedonia Women ngày 08-04-2025 - Thông tin đội hình