FC Gifu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Ayumu MatsumotoTiền đạo00000000
23Kodai HaginoTiền vệ00000000
9DuduTiền đạo20010006.52
27Tomoya YokoyamaTiền đạo00000006.54
18Yushi YamayaTiền đạo00001006.89
31Jon Ander SerantesThủ môn00000000
7Jiro NakamuraTiền vệ00000000
-Bevic Selad Moussiti OkoTiền đạo10010016.72
28Tatsuya HakozakiTiền vệ00000007
Thẻ vàng
10Ryoma KitaTiền vệ00000006.33
Thẻ vàng
4Kentaro KaiHậu vệ00000007
5Ryoma IshidaHậu vệ00000000
55Ryo ToyamaHậu vệ00000007.2
3Riku NozawaHậu vệ20000007.37
16Ryo NishitaniTiền vệ30020006.85
22In-Ju MunHậu vệ00000007.74
1Shu MogiThủ môn00000008.4
Thẻ đỏ
-Riyo·KawamotoTiền đạo20000006.21
-Shintaro KatoTiền vệ10000007.54
39Jin IzumisawaTiền vệ20100008.2
Bàn thắng
14Yoshiatsu OijiTiền vệ00000006.82
FC Ryukyu Okinawa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Yu·TomidokoroTiền vệ41010006.64
15Ryota ArakiHậu vệ20010006.82
22Yuzuki YamatoHậu vệ00000000
18Sho HiramatsuTiền vệ00010006.81
13Sho IwamotoTiền vệ00010006.97
3Shuta KikuchiHậu vệ10000007.25
20Sota NagaiTiền vệ00030006.86
16Hisaya SatoThủ môn00000007.68
23Kazuki SotaTiền đạo20020006.32
14Junya SuzukiHậu vệ00000007.43
89Daisuke TakagiTiền đạo40000006.5
28Jitsuki TsuhaTiền vệ20000007.06
9Hayato AsakawaTiền đạo00000006.29
37Koki GotodaHậu vệ00000000
39Atsuhito IharaTiền đạo00000000
-Taiga IshiuraTiền vệ30000006.37
8Ryota IwabuchiTiền vệ00000005.93
50Koki KawashimaThủ môn00000000
55Yushin KokiTiền vệ00010006.48
7Shunsuke MotegiTiền vệ00000006.18

FC Gifu vs FC Ryukyu Okinawa ngày 30-08-2025 - Thống kê cầu thủ