So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.5
1.00
0.97
2.5
0.83
1.82
3.40
3.65
Live
0.87
0.5
-0.99
-0.98
2.75
0.84
1.87
3.55
3.50
Run
-0.23
0.25
0.11
-0.24
1.5
0.10
1.01
12.50
29.00
BET365Sớm
0.80
0
1.00
-0.97
2.25
0.78
2.50
3.00
2.60
Live
0.82
0.5
0.97
1.00
2.75
0.80
1.75
3.30
3.90
Run
0.70
0
-0.91
-0.12
1.5
0.06
1.02
19.00
81.00
Mansion88Sớm
0.98
0.75
0.82
0.78
2.25
-0.98
1.76
3.55
3.70
Live
0.87
0.5
0.97
0.77
2.5
-0.95
1.87
3.65
3.20
Run
0.76
0
-0.88
-0.26
1.5
0.16
1.09
5.90
89.00
188betSớm
0.83
0.5
-0.99
0.98
2.5
0.84
1.82
3.40
3.65
Live
0.88
0.5
-0.98
-0.97
2.75
0.85
1.87
3.55
3.50
Run
-0.22
0.25
0.12
-0.23
1.5
0.11
1.01
12.50
29.00
SbobetSớm
0.84
0.5
0.98
1.00
2.5
0.80
1.84
3.11
3.62
Live
0.86
0.5
0.98
0.84
2.5
0.98
1.86
3.28
3.60
Run
0.76
0
-0.88
-0.31
1.5
0.19
1.06
6.00
110.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Gifu
ChủHòaKhách
FC Ryukyu Okinawa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC GifuSo Sánh Sức MạnhFC Ryukyu Okinawa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 1H 1B
    1T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-19] FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2558122639231920.0%
134451416161730.8%
1214712237188.3%
603341030.0%
[JPN J3-15] FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2577112428281528.0%
125251111171241.7%
132561317111415.4%
6231108933.3%

Thành tích đối đầu

FC Gifu            
Chủ - Khách
FC RyukyuFC Gifu
FC RyukyuFC Gifu
FC GifuFC Ryukyu
FC RyukyuFC Gifu
FC GifuFC Ryukyu
FC RyukyuFC Gifu
FC GifuFC Ryukyu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D328-06-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.32-0.31-0.49B-0.98-0.250.80BX
JPN D324-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.43-0.29-0.40T0.800.000.96TX
JPN D302-06-242 - 2
(0 - 2)
11 - 0-0.47-0.31-0.35H0.910.250.91TT
JPN D325-11-230 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.38-0.30-0.44T-0.950.000.77TX
JPN D301-04-233 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.46-0.30-0.36T0.990.250.83TT
JPN D231-08-191 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.46-0.26-0.33T0.920.250.96TH
JPN D205-05-192 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.32-0.29-0.43T0.88-0.251.00TT

Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Gifu            
Chủ - Khách
Kamatamare SanukiFC Gifu
Matsumoto Yamaga FCFC Gifu
FC GifuNara Club
Vanraure Hachinohe FCFC Gifu
FC GifuSC Sagamihara
FC RyukyuFC Gifu
FC GifuMiyazaki
AC Nagano ParceiroFC Gifu
Shonan BellmareFC Gifu
Kagoshima UnitedFC Gifu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D316-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.37-0.31-0.42H-0.9500.83HX
JPN D326-07-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.45-0.30-0.37B-0.960.250.78BX
JPN D321-07-251 - 1
(1 - 0)
6 - 0-0.51-0.30-0.31H0.980.50.84TX
JPN D312-07-255 - 1
(3 - 1)
5 - 5-0.56-0.31-0.25B-0.970.750.79BT
JPN D306-07-251 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.42-0.31-0.39H0.8201.00HX
JPN D328-06-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.32-0.31-0.49B-0.98-0.250.80BX
JPN D321-06-252 - 3
(2 - 2)
5 - 2-0.40-0.31-0.41B0.9200.90BT
JPN D314-06-251 - 2
(1 - 2)
10 - 6-0.35-0.32-0.45T0.86-0.250.96TT
JE Cup11-06-252 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.83-0.18-0.11B0.901.750.92BX
JPN D307-06-253 - 2
(1 - 1)
14 - 2-0.56-0.30-0.26B-0.980.750.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
FC RyukyuKamatamare Sanuki
Matsumoto Yamaga FCFC Ryukyu
FC RyukyuAC Nagano Parceiro
Fukushima United FCFC Ryukyu
FC RyukyuGainare Tottori
Tochigi CityFC Ryukyu
FC RyukyuFC Gifu
Azul Claro NumazuFC Ryukyu
FC RyukyuMatsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FCFC Ryukyu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D323-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.43-0.31-0.380.740-0.98X
JPN D316-08-251 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.52-0.29-0.290.920.50.96X
JPN D326-07-252 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.45-0.31-0.36-0.980.250.80X
JPN D320-07-253 - 3
(2 - 1)
5 - 6-0.42-0.29-0.410.8800.94T
JPN D312-07-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.39-0.32-0.410.9700.85X
JPN D305-07-253 - 2
(1 - 1)
11 - 1-0.64-0.27-0.210.780.75-0.96T
JPN D328-06-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.32-0.31-0.49B-0.98-0.250.80BX
JPN D321-06-250 - 2
(0 - 2)
7 - 6-0.48-0.31-0.330.840.250.98X
JPN D314-06-250 - 3
(0 - 1)
3 - 7-0.39-0.32-0.410.9700.85T
JPN D308-06-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.56-0.32-0.240.800.5-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

FC GifuSo sánh số liệuFC Ryukyu Okinawa
  • 10Tổng số ghi bàn13
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 19Tổng số mất bàn12
  • 1.9Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem5XemXem5XemXem13XemXem21.7%XemXem9XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem2XemXem3XemXem7XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
60240.0%Xem116.7%583.3%Xem
FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem4XemXem10XemXem41.7%XemXem7XemXem29.2%XemXem17XemXem70.8%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Gifu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem6XemXem7XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem5XemXem21.7%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%116.7%Xem
FC Ryukyu Okinawa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem14XemXem5XemXem5XemXem58.3%XemXem11XemXem45.8%XemXem8XemXem33.3%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC GifuThời gian ghi bànFC Ryukyu Okinawa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    14
    11
    Bàn thắng H1
    7
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC GifuChi tiết về HT/FTFC Ryukyu Okinawa
  • 3
    3
    T/T
    2
    1
    T/H
    2
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    10
    7
    H/H
    3
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
FC GifuSố bàn thắng trong H1&H2FC Ryukyu Okinawa
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    13
    9
    Hòa
    6
    8
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Gifu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D306-09-2025KháchGiravanz Kitakyushu7 Ngày
JPN D313-09-2025KháchSC Sagamihara14 Ngày
JPN D320-09-2025ChủAC Nagano Parceiro21 Ngày
FC Ryukyu Okinawa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D306-09-2025ChủThespa Kusatsu7 Ngày
JPN D313-09-2025ChủZweigen Kanazawa FC14 Ngày
JPN D320-09-2025KháchTochigi SC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 20.0%Thắng28.0% [7]
  • [8] 32.0%Hòa28.0% [7]
  • [12] 48.0%Bại44.0% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.0%Thắng8.0% [2]
  • [4] 16.0%Hòa20.0% [5]
  • [5] 20.0%Bại24.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    1.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FC Gifu VS FC Ryukyu Okinawa ngày 30-08-2025 - Thông tin đội hình