[GER Regionalliga-14] DJK Vilzing |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 | 4 | 14 | 16.7% |
3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | 3 | 13 | 33.3% |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 16 | 0.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 12 | 9 | 50.0% |
[GER Regionalliga-6] TSV Aubstadt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 6 | 50.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 9 | 33.3% |
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 7 | 2 | 66.7% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% |
DJK Vilzing |
Chủ - Khách |
---|
DJK VilzingTSV Aubstadt |
TSV AubstadtDJK Vilzing |
TSV AubstadtDJK Vilzing |
DJK VilzingTSV Aubstadt |
TSV AubstadtDJK Vilzing |
DJK VilzingTSV Aubstadt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.54 | -0.28 | -0.30 | B | 0.84 | 0.50 | 0.98 | B | X |
GER Reg | 03-10-24 | 4 - 2 (3 - 0) | - | -0.48 | -0.28 | -0.34 | B | 0.87 | 0.25 | 0.95 | B | T |
GER Reg | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.50 | -0.28 | -0.33 | T | -0.98 | 0.50 | 0.80 | T | X |
GER Reg | 08-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.37 | -0.27 | -0.46 | T | 0.90 | -0.25 | 0.94 | T | X |
GER Reg | 25-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.64 | -0.24 | -0.24 | T | -0.98 | 1.00 | 0.80 | T | X |
GER Reg | 13-08-22 | 2 - 1 (2 - 0) | - | -0.43 | -0.27 | -0.41 | T | 0.86 | 0.00 | 0.96 | T | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
DJK Vilzing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 16-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.52 | -0.28 | -0.33 | B | 0.94 | 0.5 | 0.90 | B | H |
GER Reg | 09-08-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | -0.49 | -0.28 | -0.34 | T | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | T |
GER Reg | 01-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.78 | -0.20 | -0.14 | B | 0.87 | 1.5 | 0.89 | B | X |
GER Reg | 26-07-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 15-07-25 | 7 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-07-25 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 17-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.54 | -0.28 | -0.33 | B | 0.84 | 0.5 | 0.86 | B | X |
GER Reg | 09-05-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | -0.46 | -0.27 | -0.39 | T | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | T |
GER Reg | 03-05-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | -0.22 | -0.24 | -0.66 | T | 0.89 | -1 | 0.95 | H | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
TSV Aubstadt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 22-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 15-08-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.45 | -0.28 | -0.39 | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | ||
GER Reg | 08-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.53 | -0.27 | -0.29 | 0.87 | 0.5 | 0.95 | X | ||
GER Reg | 02-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | -0.67 | -0.25 | -0.21 | 0.89 | 1 | 0.87 | T | ||
GER Reg | 25-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 17-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | -0.27 | -0.27 | -0.61 | 0.86 | -0.75 | 0.84 | H | ||
GER Reg | 10-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.37 | -0.27 | -0.49 | 0.91 | -0.25 | 0.85 | X | ||
GER Reg | 02-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.38 | -0.29 | -0.45 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
DJK Vilzing |
DJK Vilzing |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 05-09-2025 | Khách | Nurnberg (Youth) | 6 Ngày |
GER Reg | 13-09-2025 | Chủ | FV Illertissen | 14 Ngày |
GER Reg | 19-09-2025 | Khách | Viktoria Aschaffenburg | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 06-09-2025 | Chủ | FC Augsburg II | 7 Ngày |
GER Reg | 12-09-2025 | Khách | Unterhaching | 13 Ngày |
GER Reg | 20-09-2025 | Khách | Nurnberg (Youth) | 21 Ngày |