
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | KRC Genk Youth | Standard Liège Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Standard Liège Youth | LOSC Lille U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | LOSC Lille U17 | Lille U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Lille U19 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Standard Liege II | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | Standard Liege | Beerschot Wilrijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Beerschot Wilrijk | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-10-2025 19:45 | Standard Liege | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 28-10-2025 19:30 | SK Beveren | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-10-2025 18:45 | KAA Gent | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-10-2025 13:00 | Standard Liege | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2025 11:30 | Anderlecht | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-09-2025 16:15 | Standard Liege | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-09-2025 14:00 | KVC Westerlo | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-09-2025 18:45 | Standard Liege | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2025 14:00 | Oud-Heverlee Leuven | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-08-2025 18:45 | Union Saint-Gilloise | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu