So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0
0.81
0.90
2
0.80
2.54
2.89
2.44
Live
0.97
0
0.73
0.90
2
0.80
2.54
2.89
2.44
Run
0.85
0
0.85
-0.40
3.5
0.10
13.50
10.50
1.01
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.85
1.00
2.25
0.80
3.30
3.10
2.10
Live
0.98
0
0.83
-0.97
2
0.78
2.80
2.80
2.55
Run
0.92
0
0.87
-0.12
3.5
0.06
41.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.87
-0.25
0.87
-0.96
2
0.70
3.00
2.72
2.40
Live
-0.90
0
0.74
-0.95
2
0.75
2.74
2.79
2.52
Run
0.92
0
0.92
-0.27
3.5
0.15
186.00
7.60
1.02
188betSớm
0.90
0
0.82
0.91
2
0.81
2.54
2.89
2.44
Live
0.98
0
0.74
0.91
2
0.81
2.54
2.89
2.44
Run
0.86
0
0.86
-0.39
3.5
0.11
13.50
11.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

SD Gernika
ChủHòaKhách
Arenas Club de Getxo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SD GernikaSo Sánh Sức MạnhArenas Club de Getxo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-12] SD Gernika
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32109133446391231.3%
16664212224937.5%
164391324151325.0%
6312791050.0%
[SSDRFEF-1] Arenas Club de Getxo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
322066472266162.5%
161222291038175.0%
16844181228250.0%
6321631150.0%

Thành tích đối đầu

SD Gernika            
Chủ - Khách
Arenas Club de GetxoSD Gernika
Arenas Club de GetxoSD Gernika
SD GernikaArenas Club de Getxo
SD GernikaArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoSD Gernika
SD GernikaArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoSD Gernika
Arenas Club de GetxoSD Gernika
SD GernikaArenas Club de Getxo
SD GernikaArenas Club de Getxo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D323-11-244 - 1
(1 - 0)
2 - 0-0.56-0.32-0.27B0.780.500.92BT
SPA D324-02-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.44-0.32-0.38H0.710.000.99HX
SPA D315-10-232 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.48-0.33-0.34H0.840.250.86TT
SPA D316-04-230 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.51-0.33-0.31B0.960.500.74BH
SPA D304-12-220 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.56-0.31-0.29T0.800.500.90TX
SPA D327-02-220 - 2
(0 - 2)
9 - 0-0.47-0.34-0.34B0.900.250.80BH
SPA D310-10-210 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.43-0.34-0.38H0.720.000.98HX
SPA D317-04-194 - 1
(3 - 0)
0 - 6-0.43-0.33-0.35B-0.970.250.73BT
SPA D301-12-182 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.41-0.34-0.37T0.800.00-0.98TH
SPA D329-04-182 - 1
(1 - 1)
2 - 2-0.48-0.32-0.32T-0.930.500.75TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

SD Gernika            
Chủ - Khách
SD GernikaCalahorra
Utebo FCSD Gernika
SD GernikaEibar B
CD TudelanoSD Gernika
SD GernikaSD Ejea
CD IzarraSD Gernika
SD GernikaTeruel
SD GernikaUD Logrones
Alaves BSD Gernika
SD GernikaReal Zaragoza B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D323-03-251 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.45-0.34-0.36T0.970.250.73TX
SPA D315-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.56-0.33-0.26B0.780.50.92BH
SPA D308-03-250 - 4
(0 - 2)
8 - 3-0.32-0.34-0.49B0.90-0.250.80BT
SPA D302-03-251 - 2
(1 - 1)
- -0.51-0.34-0.30T0.960.50.74TT
SPA D322-02-252 - 2
(2 - 0)
2 - 4-0.42-0.34-0.40H0.8000.90HT
SPA D316-02-250 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.37-0.35-0.43T0.9800.72TH
SPA D309-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.42-0.35-0.38B0.7500.95BX
SPA D302-02-252 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.29-0.35-0.50H0.98-0.250.72BT
SPA D326-01-250 - 1
(0 - 1)
8 - 7-0.52-0.34-0.29T0.910.50.79TX
SPA D319-01-253 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.55-0.31-0.29T0.820.50.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Arenas Club de Getxo            
Chủ - Khách
Arenas Club de GetxoUD Logrones
Alaves BArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoReal Zaragoza B
AlfaroArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoReal Sociedad C
CD SubizaArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoBarbastro
CD AnguianoArenas Club de Getxo
TeruelArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoSD Logrones
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D329-03-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.41-0.38-0.360.7400.96X
SPA D322-03-251 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.41-0.36-0.380.7700.93H
SPA D315-03-252 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.69-0.29-0.170.8710.83H
SPA D309-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.32-0.34-0.490.90-0.250.80X
SPA D301-03-251 - 2
(0 - 0)
7 - 7-0.76-0.25-0.140.851.250.85T
SPA D322-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.21-0.29-0.660.97-0.750.73X
SPA D315-02-252 - 1
(1 - 1)
1 - 9-0.63-0.33-0.200.810.750.89T
SPA D309-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.30-0.34-0.510.75-0.50.95X
SPA D302-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.44-0.37-0.340.980.250.72X
SPA D325-01-252 - 3
(1 - 2)
6 - 2-0.55-0.33-0.270.810.50.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

SD GernikaSo sánh số liệuArenas Club de Getxo
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn9
  • 1.4Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

SD Gernika
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem2XemXem12XemXem50%XemXem11XemXem39.3%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem
Arenas Club de Getxo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem18XemXem1XemXem10XemXem62.1%XemXem10XemXem34.5%XemXem14XemXem48.3%XemXem
15XemXem11XemXem0XemXem4XemXem73.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
SD Gernika
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem4XemXem13XemXem39.3%XemXem18XemXem64.3%XemXem8XemXem28.6%XemXem
14XemXem5XemXem4XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem12XemXem85.7%XemXem2XemXem14.3%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Arenas Club de Getxo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem13XemXem4XemXem12XemXem44.8%XemXem14XemXem48.3%XemXem13XemXem44.8%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SD GernikaThời gian ghi bànArenas Club de Getxo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 27
    26
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    3
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SD GernikaChi tiết về HT/FTArenas Club de Getxo
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    26
    25
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
SD GernikaSố bàn thắng trong H1&H2Arenas Club de Getxo
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    26
    25
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SD Gernika
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D313-04-2025KháchCD Anguiano7 Ngày
SPA D320-04-2025ChủBarbastro14 Ngày
SPA D327-04-2025KháchCD Subiza21 Ngày
Arenas Club de Getxo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D313-04-2025ChủCD Izarra7 Ngày
SPA D320-04-2025KháchSD Ejea14 Ngày
SPA D327-04-2025ChủCD Tudelano21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 31.3%Thắng62.5% [20]
  • [9] 28.1%Hòa18.8% [20]
  • [13] 40.6%Bại18.8% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.8%Thắng25.0% [8]
  • [6] 18.8%Hòa12.5% [4]
  • [4] 12.5%Bại12.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.66 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    0.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

SD Gernika VS Arenas Club de Getxo ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình