Bên nào sẽ thắng?

Hammarby Women
ChủHòaKhách
IFK Norrkoping DFK Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hammarby WomenSo Sánh Sức MạnhIFK Norrkoping DFK Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 7T 1H 1B
    1T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-2] Hammarby Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231634591951269.6%
111100306331100.0%
12534291318541.7%
64111541366.7%
[SWE Damallsvenskan-5] IFK Norrkoping DFK Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231274352443552.2%
12633191621550.0%
1164116822354.5%
660013118100.0%

Thành tích đối đầu

Hammarby Women            
Chủ - Khách
IFK Norrkoping DFK (W)Hammarby (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Hammarby (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Hammarby (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF27-07-250 - 1
(0 - 1)
0 - 8---T---
SWE WD122-06-252 - 2
(2 - 1)
9 - 12-0.16-0.23-0.74H0.87-1.250.89BT
SWEC-W21-05-252 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.79-0.20-0.12T0.86-0.670.90TX
SWE WD129-06-240 - 3
(0 - 2)
1 - 5-0.16-0.25-0.74T0.80-1.250.90TT
SWE WD108-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.83-0.18-0.11T0.86-0.570.90TX
INT CF02-03-242 - 1
(0 - 1)
- ---B---
SWE WD111-11-230 - 2
(0 - 2)
4 - 10-0.12-0.19-0.82T0.88-1.750.94TX
SWE WD102-06-232 - 1
(1 - 1)
10 - 4-0.82-0.19-0.11T0.92-0.570.84TH
SWEC-W21-09-220 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.10-0.14-0.92T0.85-2.500.85BX

Thống kê 9 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Hammarby Women            
Chủ - Khách
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
SK Brann (W)Hammarby (W)
BK Hacken (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)SK Brann (W)
Hammarby (W)AIK Solna (W)
Vaxjo (W)Hammarby (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Sollentuna FK (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Linkopings (W)
Hammarby (W)Malmo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD119-10-250 - 2
(0 - 0)
3 - 10-0.10-0.17-0.85T0.99-1.750.77TX
UEFA W EL16-10-251 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.53-0.29-0.34H0.900.50.80TX
SWE WD111-10-252 - 0
(2 - 0)
1 - 4-0.50-0.30-0.34B0.760.250.94BX
UEFA W EL07-10-254 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.45-0.28-0.42T0.7200.98TT
SWE WD103-10-251 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.92-0.15-0.09T0.852.250.85TX
SWE WD128-09-250 - 7
(0 - 2)
2 - 11-0.10-0.16-0.85T0.80-20.90TT
SWE WD122-09-252 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.14-0.22-0.75B0.94-1.250.82BT
SWEC-W17-09-250 - 5
(0 - 3)
- ---T--
SWE WD113-09-253 - 0
(2 - 0)
8 - 3---T--
SWE WD106-09-252 - 1
(2 - 0)
13 - 4-0.75-0.23-0.17T0.801.250.90TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

IFK Norrkoping DFK Women            
Chủ - Khách
IFK Norrkoping DFK (W)FC Rosengard (W)
Kristianstads DFF (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Vaxjo (W)
Orebro Soder (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Alingsas (W)
Vittsjo GIK (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Djurgardens (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Brommapojkarna (W)
Pitea IF (W)IFK Norrkoping DFK (W)
BK Hacken (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD119-10-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.66-0.24-0.220.9110.85X
SWE WD111-10-250 - 1
(0 - 0)
5 - 13-0.44-0.31-0.400.7400.96X
SWE WD105-10-252 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.68-0.24-0.200.8010.90X
SWEC-W30-09-251 - 4
(0 - 3)
- -----
SWE WD127-09-253 - 0
(1 - 0)
5 - 2-----
SWE WD120-09-250 - 2
(0 - 1)
6 - 7-0.29-0.30-0.520.91-0.50.91X
SWE WD115-09-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.51-0.30-0.310.950.50.87X
SWE WD107-09-253 - 3
(1 - 1)
8 - 3-0.69-0.24-0.190.7310.97T
SWE WD130-08-251 - 2
(1 - 2)
6 - 5-0.27-0.30-0.551.00-0.50.82T
SWE WD123-08-251 - 3
(1 - 0)
4 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 29%

Hammarby WomenSo sánh số liệuIFK Norrkoping DFK Women
  • 26Tổng số ghi bàn23
  • 2.6Trung bình ghi bàn2.3
  • 7Tổng số mất bàn6
  • 0.7Trung bình mất bàn0.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Hammarby Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem0XemXem13XemXem38.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
IFK Norrkoping DFK Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Hammarby Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem3XemXem10XemXem38.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
IFK Norrkoping DFK Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem2XemXem6XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem4XemXem21.1%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hammarby WomenThời gian ghi bànIFK Norrkoping DFK Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    11
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    6
    0
    4+ Bàn
    23
    10
    Bàn thắng H1
    24
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hammarby WomenChi tiết về HT/FTIFK Norrkoping DFK Women
  • 11
    7
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    5
    12
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Hammarby WomenSố bàn thắng trong H1&H2IFK Norrkoping DFK Women
  • 7
    4
    Thắng 2+ bàn
    7
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    13
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hammarby Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD109-11-2025KháchAlingsas (W)7 Ngày
SWE WD116-11-2025ChủBrommapojkarna (W)14 Ngày
IFK Norrkoping DFK Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD109-11-2025ChủMalmo (W)7 Ngày
SWE WD116-11-2025KháchAIK Solna (W)14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 69.6%Thắng52.2% [12]
  • [3] 13.0%Hòa30.4% [12]
  • [4] 17.4%Bại17.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [11] 47.8%Thắng26.1% [6]
  • [0] 0.0%Hòa17.4% [4]
  • [0] 0.0%Bại4.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    59 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    2.57 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    0.26 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.52
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hammarby Women VS IFK Norrkoping DFK Women ngày 02-11-2025 - Thông tin đội hình