So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.74
0.25
0.96
0.96
2.5
0.74
1.98
3.20
3.00
Live
0.84
0.5
0.86
0.96
2.5
0.74
1.98
3.20
3.00
Run
0.50
0
-0.80
-0.38
2.5
0.08
13.00
11.00
1.01
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
0.80
2.25
1.00
2.30
3.20
2.70
Live
1.00
0.5
0.80
1.00
2.5
0.80
1.90
3.40
3.40
Run
0.62
0
-0.80
-0.19
2.5
0.11
126.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.96
0.25
0.80
-0.99
2.25
0.81
2.27
2.98
2.88
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.73
0.25
0.57
-0.24
2.5
0.10
29.00
7.60
1.05
188betSớm
0.75
0.25
0.97
0.97
2.5
0.75
1.98
3.20
3.00
Live
0.75
0.25
0.97
0.97
2.5
0.75
1.98
3.20
3.00
Run
0.51
0
-0.79
-0.42
2.5
0.14
13.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.74
0.25
-0.98
-0.99
2.5
0.75
1.94
3.08
3.21
Live
0.74
0.25
-0.98
-0.99
2.5
0.75
1.94
3.08
3.21
Run
0.54
0
-0.70
-0.24
2.5
0.10
38.00
7.80
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Acre FC
ChủHòaKhách
Hapoel Raanana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Acre FCSo Sánh Sức MạnhHapoel Raanana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-9] Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9243111210922.2%
41215551125.0%
51226751020.0%
622287833.3%
[ISR Leumit League-12] Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9315715101233.3%
41032931225.0%
5212567840.0%
621358733.3%

Thành tích đối đầu

Hapoel Acre FC            
Chủ - Khách
Hapoel Acre FCHapoel Raanana
Hapoel Acre FCHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Raanana
Hapoel Acre FCHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Acre FC
Hapoel RaananaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Acre FC
Hapoel RaananaHapoel Acre FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D228-04-252 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.41-0.33-0.42T0.870.000.83TX
ISR D231-01-250 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.44-0.32-0.39B0.720.000.98BX
ISR D230-09-242 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.44-0.32-0.36B-0.950.250.77BT
ISR D225-04-221 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.45-0.33-0.32H0.940.250.90TX
ISR D207-01-221 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.42-0.38-0.32H-0.930.250.74TH
ISR D219-09-211 - 3
(1 - 0)
6 - 5-0.47-0.33-0.32T0.850.250.99TT
ISR D212-04-214 - 2
(3 - 0)
5 - 4---B---
ISR D202-04-212 - 2
(2 - 1)
2 - 8-0.30-0.35-0.47H0.98-0.250.84BT
ISR D221-12-200 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.52-0.33-0.27T0.920.500.90TX
ISR D107-04-181 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.66-0.27-0.19H-0.981.000.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Hapoel Acre FC            
Chủ - Khách
Hapoel Acre FCBnei Yehuda Tel Aviv
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCMaccabi Kabilio Jaffa
Ironi ModiinHapoel Acre FC
Hapoel HaderaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCKafr Qasim
Hapoel Ramat GanHapoel Acre FC
Hapoel Ramat GanHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCKiryat Yam SC
Hapoel HaderaHapoel Acre FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D205-10-252 - 0
(2 - 0)
2 - 2---T--
ISR D228-09-252 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.69-0.26-0.20B0.8410.86HT
ISR D221-09-252 - 2
(1 - 1)
2 - 5---H--
ISR D214-09-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5---B--
ISR D207-09-251 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.44-0.31-0.40T0.7600.94TT
ISR D231-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8---H--
ISR D224-08-251 - 1
(1 - 0)
11 - 11---H--
ISR LLTTC18-08-250 - 1
(0 - 1)
11 - 3-0.54-0.30-0.28T0.850.50.91TX
ISR LLTTC07-08-252 - 4
(2 - 1)
2 - 3-0.49-0.30-0.35B0.810.250.89BT
ISR LLTTC04-08-252 - 3
(1 - 1)
4 - 6-0.43-0.34-0.39T0.7500.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Kafr QasimHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan
Hapoel Kfar SabaHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Kfar Shalem
Hapoel Rishon LezionHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Herzliya
Kiryat Yam SCHapoel Raanana
Hapoel RaananaBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel RaananaHapoel Kfar Saba
Hapoel AfulaHapoel Raanana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D205-10-250 - 2
(0 - 1)
4 - 4-----
ISR D228-09-250 - 3
(0 - 0)
6 - 2-0.32-0.31-0.510.75-0.50.95T
ISR D221-09-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-----
ISR D215-09-251 - 3
(0 - 1)
6 - 6-0.42-0.31-0.420.8500.85T
ISR D208-09-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.53-0.32-0.300.890.50.81X
ISR D231-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 11-----
ISR D224-08-254 - 0
(2 - 0)
6 - 2-----
ISR LLTTC18-08-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.36-0.29-0.470.84-0.250.92X
ISR LLTTC07-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.51-0.31-0.330.740.250.96X
ISR LLTTC04-08-250 - 5
(0 - 1)
2 - 3-0.40-0.32-0.440.9400.76T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Acre FCSo sánh số liệuHapoel Raanana
  • 15Tổng số ghi bàn11
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
211050.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30030.0%Xem266.7%133.3%Xem
Hapoel Acre FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
211050.0%Xem00.0%150.0%Xem
Hapoel Raanana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem00.0%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Acre FCThời gian ghi bànHapoel Raanana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Acre FCChi tiết về HT/FTHapoel Raanana
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Acre FCSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Raanana
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Acre FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D224-10-2025KháchHapoel Nof HaGalil7 Ngày
ISR D231-10-2025ChủKiryat Yam SC14 Ngày
ISR D207-11-2025KháchMaccabi Herzliya21 Ngày
Hapoel Raanana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D224-10-2025ChủMaccabi Kabilio Jaffa7 Ngày
ISR D231-10-2025KháchMaccabi Petah Tikva FC14 Ngày
ISR D207-11-2025ChủBnei Yehuda Tel Aviv21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 22.2%Thắng33.3% [3]
  • [4] 44.4%Hòa11.1% [3]
  • [3] 33.3%Bại55.6% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 11.1%Thắng22.2% [2]
  • [2] 22.2%Hòa11.1% [1]
  • [1] 11.1%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.22
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 44.44%Hòa11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Hapoel Acre FC VS Hapoel Raanana ngày 17-10-2025 - Thông tin đội hình