So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
1
-0.96
0.91
2.75
0.89
1.43
4.20
5.40
Live
0.80
1
0.96
0.89
2.75
0.87
1.47
4.10
5.00
Run
0.97
0.25
0.73
-0.83
1.5
0.52
1.01
10.50
26.00
BET365Sớm
0.80
1.25
1.00
-0.97
3
0.78
1.38
5.50
6.25
Live
0.80
1
1.00
0.98
2.75
0.83
1.48
5.00
5.00
Run
0.24
0
-0.34
-0.29
1.5
0.20
1.02
17.00
351.00
Mansion88Sớm
0.77
1
-0.97
0.92
2.75
0.88
1.45
4.10
5.40
Live
0.96
1
0.88
0.87
2.75
0.95
1.54
3.95
4.55
Run
-0.65
0.25
0.35
-0.50
1.5
0.20
1.11
4.75
26.00
188betSớm
0.79
1
-0.95
0.92
2.75
0.90
1.43
4.20
5.40
Live
0.81
1
0.97
0.90
2.75
0.88
1.47
4.10
5.00
Run
-0.62
0.5
0.32
-0.81
1.5
0.51
1.01
10.50
26.00
SbobetSớm
0.90
1
0.92
1.00
2.75
0.80
1.47
3.73
5.10
Live
-0.90
1
0.74
-0.96
2.75
0.78
1.58
3.62
4.70
Run
-0.33
0.25
0.09
-0.26
1.5
0.08
1.01
6.80
110.00

Bên nào sẽ thắng?

Barcelona SC(ECU)
ChủHòaKhách
Libertad FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Barcelona SC(ECU)So Sánh Sức MạnhLibertad FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 3T 3H 0B
    0T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LigaPro Serie A -4] Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33176104739111451.5%
177461921251041.2%
161024281832662.5%
6213810733.3%
[LigaPro Serie A -11] Libertad FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33131194538961139.4%
171016282031658.8%
1631031718191318.8%
6321741150.0%

Thành tích đối đầu

Barcelona SC(ECU)            
Chủ - Khách
Barcelona SC(ECU)Libertad FC
Libertad FCBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Libertad FC
Libertad FCBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Libertad FC
Libertad FCBarcelona SC(ECU)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D128-06-253 - 3
(2 - 0)
10 - 3-0.67-0.25-0.20H0.931.000.89TT
ECU D102-03-251 - 4
(0 - 2)
3 - 0-0.36-0.31-0.46T0.80-0.250.96TT
ECU D129-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.74-0.23-0.15H0.90-0.800.92TX
ECU D114-04-240 - 3
(0 - 3)
4 - 4-0.29-0.30-0.52T0.91-0.500.91TT
ECU D121-10-231 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.74-0.22-0.16T0.88-0.800.94TX
ECU D113-05-232 - 2
(0 - 2)
4 - 3-0.29-0.29-0.55H0.99-0.500.83BT

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Barcelona SC(ECU)            
Chủ - Khách
Liga Dep. Universitaria QuitoBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Independiente del Valle
Barcelona SC(ECU)Sociedad Deportiva Aucas
Deportivo CuencaBarcelona SC(ECU)
Club Sport EmelecBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Universidad Catolica
Cuenca JuniorsBarcelona SC(ECU)
Vinotinto de EcuadorBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Macara
CD El NacionalBarcelona SC(ECU)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D118-10-253 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.58-0.29-0.25B0.950.750.87BT
ECU D105-10-250 - 3
(0 - 3)
8 - 3-0.51-0.31-0.31B0.970.50.85BT
ECU D128-09-251 - 1
(1 - 1)
10 - 6-0.62-0.28-0.22H0.860.750.96TX
ECU D121-09-250 - 1
(0 - 1)
16 - 3-0.43-0.31-0.37T0.770-0.95TX
ECU D114-09-250 - 4
(0 - 2)
7 - 1-0.37-0.32-0.43T-0.9500.77TT
ECU D131-08-252 - 3
(1 - 0)
4 - 10-0.53-0.28-0.30B0.870.50.95BT
ECU CUP29-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 8---B--
ECU D124-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.35-0.30-0.48T0.94-0.250.88TX
ECU D117-08-250 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.71-0.24-0.17B-0.991.250.75BX
ECU D110-08-251 - 2
(1 - 2)
1 - 3-0.34-0.31-0.47T0.92-0.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Libertad FC            
Chủ - Khách
Libertad FCOrense SC
Libertad FCVinotinto de Ecuador
MacaraLibertad FC
Libertad FCLiga Dep. Universitaria Quito
Delfin SCLibertad FC
Libertad FCSociedad Deportiva Aucas
Universidad CatolicaLibertad FC
Mushuc RunaLibertad FC
Libertad FCClub Sport Emelec
CD El NacionalLibertad FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D105-10-252 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.46-0.30-0.360.980.250.84X
ECU D128-09-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.50-0.31-0.311.000.50.82X
ECU D121-09-251 - 1
(0 - 0)
6 - 12-0.50-0.30-0.321.000.50.82X
ECU D113-09-250 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.28-0.29-0.551.00-0.50.82X
ECU D102-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.49-0.30-0.330.810.25-0.99X
ECU D123-08-253 - 2
(1 - 1)
3 - 10-0.45-0.31-0.360.990.250.83T
ECU D116-08-251 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.60-0.26-0.260.880.750.88X
ECU D109-08-251 - 2
(1 - 1)
7 - 1-0.51-0.30-0.310.970.50.85T
ECU D103-08-251 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.44-0.30-0.37-0.960.250.78T
ECU D126-07-252 - 2
(1 - 1)
7 - 5-0.49-0.30-0.330.820.250.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Barcelona SC(ECU)So sánh số liệuLibertad FC
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn10
  • 1.5Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem16XemXem1XemXem15XemXem50%XemXem15XemXem46.9%XemXem17XemXem53.1%XemXem
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
16XemXem12XemXem0XemXem4XemXem75%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Libertad FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem22XemXem1XemXem8XemXem71%XemXem13XemXem41.9%XemXem18XemXem58.1%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem12XemXem1XemXem2XemXem80%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Barcelona SC(ECU)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem13XemXem4XemXem15XemXem40.6%XemXem13XemXem40.6%XemXem9XemXem28.1%XemXem
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem
16XemXem7XemXem4XemXem5XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%00.0%Xem
Libertad FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem15XemXem3XemXem13XemXem48.4%XemXem9XemXem29%XemXem9XemXem29%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem18.8%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Barcelona SC(ECU)Thời gian ghi bànLibertad FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    12
    12
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    18
    11
    Bàn thắng H1
    17
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Barcelona SC(ECU)Chi tiết về HT/FTLibertad FC
  • 8
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    7
    5
    H/T
    8
    12
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Barcelona SC(ECU)Số bàn thắng trong H1&H2Libertad FC
  • 6
    4
    Thắng 2+ bàn
    9
    7
    Thắng 1 bàn
    9
    15
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Barcelona SC(ECU)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D102-11-2025KháchUniversidad Catolica8 Ngày
ECU D109-11-2025KháchOrense SC15 Ngày
ECU D123-11-2025ChủLiga Dep. Universitaria Quito29 Ngày
Libertad FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D102-11-2025ChủIndependiente del Valle8 Ngày
ECU D109-11-2025KháchLiga Dep. Universitaria Quito15 Ngày
ECU D123-11-2025KháchUniversidad Catolica29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Barcelona SC(ECU)
Libertad FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 51.5%Thắng39.4% [13]
  • [6] 18.2%Hòa33.3% [13]
  • [10] 30.3%Bại27.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 21.2%Thắng9.1% [3]
  • [4] 12.1%Hòa30.3% [10]
  • [6] 18.2%Bại9.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Hòa44.44% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Barcelona SC(ECU) VS Libertad FC ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình