So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-0.25
0.95
-0.93
2.25
0.72
2.96
3.05
2.21
Live
-0.97
-0.25
0.79
-0.98
2
0.78
3.55
2.80
2.08
Run
0.66
0
-0.84
-0.44
1.5
0.24
1.04
8.20
29.00
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
1.00
2.25
0.80
3.00
3.00
2.25
Live
0.97
-0.25
0.82
1.00
2
0.80
3.60
2.87
2.05
Run
0.82
0
0.97
-0.08
1.5
0.04
1.03
15.00
401.00
Mansion88Sớm
0.98
-0.25
0.78
0.89
2
0.87
3.35
3.05
2.02
Live
0.99
-0.25
0.77
0.90
2
0.86
3.50
3.05
1.98
Run
0.57
0
-0.73
-0.28
1.5
0.14
1.05
6.00
180.00
188betSớm
0.88
-0.25
0.96
-0.92
2.25
0.73
2.96
3.05
2.21
Live
-0.96
-0.25
0.80
-0.97
2
0.79
3.55
2.80
2.08
Run
0.67
0
-0.83
-0.43
1.5
0.25
1.04
8.20
29.00
SbobetSớm
0.92
-0.25
0.90
0.90
2
0.90
3.14
2.85
2.11
Live
0.98
-0.25
0.86
0.92
2
0.90
3.32
2.92
2.09
Run
0.84
0
1.00
-0.16
1.5
0.02
1.06
5.80
135.00

Bên nào sẽ thắng?

Maghreb Fez
ChủHòaKhách
FUS Rabat
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maghreb FezSo Sánh Sức MạnhFUS Rabat
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 2T 7H 1B
    1T 7H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Botola Pro-6] Maghreb Fez
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251087272338640.0%
12624109201050.0%
13463171418330.8%
613279616.7%
[Botola Pro-3] FUS Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251276412243348.0%
13832291127361.5%
12444121116633.3%
6231106933.3%

Thành tích đối đầu

Maghreb Fez            
Chủ - Khách
Union Touarga Sport RabatMaghreb Fez
Maghreb FezUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatMaghreb Fez
Maghreb FezUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatMaghreb Fez
Union Touarga Sport RabatMaghreb Fez
Maghreb FezUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatMaghreb Fez
Maghreb FezUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatMaghreb Fez
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D125-11-241 - 1
(0 - 1)
14 - 4-0.49-0.35-0.28H-0.960.500.78TT
MAR D110-02-241 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.38-0.35-0.38B---
MAR D103-09-230 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.56-0.33-0.24H0.800.50-0.98TX
MAR D103-03-230 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.44-0.36-0.33H0.990.250.77TX
MAR D102-10-220 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.46-0.38-0.28H0.850.250.97TX
MAR D119-02-221 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.41-0.35-0.36H0.770.00-0.95HT
MAR D124-09-211 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.42-0.33-0.37H0.780.00-0.96HH
MAR D103-07-210 - 1
(0 - 1)
0 - 4-0.41-0.34-0.37T0.800.00-0.98TX
MAR D104-04-211 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.41-0.39-0.32H-0.900.250.72TT
INT CF04-08-180 - 1
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Maghreb Fez            
Chủ - Khách
FAR Forces Armee RoyalesMaghreb Fez
Renaissance Sportive de BerkaneMaghreb Fez
FAR Forces Armee RoyalesMaghreb Fez
Maghreb FezIRT Itihad de Tanger
Raja Club AthleticMaghreb Fez
Maghreb FezSCCM Chabab Mohamedia
DHJ Difaa Hassani JadidiMaghreb Fez
Maghreb FezCODM Meknes
Maghreb FezWydad Fes
Hassania AgadirMaghreb Fez
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MOLE Cup26-03-252 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.69-0.29-0.14B0.8110.95HT
MEC19-03-253 - 3
(3 - 0)
3 - 6---H--
MAR D114-03-253 - 1
(2 - 1)
3 - 5-0.60-0.30-0.22B0.890.750.93BT
MAR D108-03-251 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.45-0.35-0.32H0.960.250.86TT
MAR D128-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.60-0.31-0.22H0.900.750.92TX
MAR D121-02-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.81-0.20-0.11T0.811.50.95TX
MAR D116-02-251 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.41-0.35-0.36H0.800-0.98HT
MAR D108-02-251 - 3
(1 - 1)
0 - 2-0.55-0.32-0.24B0.780.50.98BT
MEC31-01-252 - 4
(2 - 0)
3 - 4-0.79-0.24-0.12B0.751.250.95BT
MAR D119-01-252 - 2
(2 - 0)
1 - 10-0.38-0.34-0.40H0.9500.87HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%

FUS Rabat            
Chủ - Khách
Wydad CasablancaUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatMCO Mouloudia Oujda
Union Touarga Sport RabatJeunesse Sportive Soualem
Wydad CasablancaUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatRenaissance Zmamra
Olympique de SafiUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatFAR Forces Armee Royales
Union Touarga Sport RabatRenaissance Sportive de Berkane
DHJ Difaa Hassani JadidiUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatRaja Club Athletic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MOLE Cup28-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.47-0.43-0.220.790.25-0.97X
MEC20-03-251 - 1
(1 - 0)
- -----
MAR D115-03-254 - 2
(1 - 1)
8 - 5-0.81-0.21-0.110.871.50.89T
MAR D109-03-252 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.51-0.35-0.260.960.50.86T
MAR D128-02-253 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.51-0.35-0.270.970.50.85T
MAR D122-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.32-0.35-0.450.86-0.250.96X
MAR D115-02-252 - 1
(1 - 0)
6 - 9-0.43-0.33-0.35-0.940.250.76T
MAR D109-02-250 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.41-0.37-0.33-0.900.250.72X
MEC02-02-250 - 0
(0 - 0)
1 - 0-0.26-0.34-0.510.75-0.50.95X
MAR D126-01-252 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.48-0.33-0.310.810.25-0.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Maghreb FezSo sánh số liệuFUS Rabat
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 19Tổng số mất bàn9
  • 1.9Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Maghreb Fez
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem14XemXem2XemXem8XemXem58.3%XemXem10XemXem41.7%XemXem10XemXem41.7%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
FUS Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem0XemXem12XemXem52%XemXem13XemXem52%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Maghreb Fez
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem5XemXem9XemXem41.7%XemXem13XemXem54.2%XemXem11XemXem45.8%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
FUS Rabat
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem3XemXem11XemXem44%XemXem17XemXem68%XemXem8XemXem32%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem11XemXem84.6%XemXem2XemXem15.4%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maghreb FezThời gian ghi bànFUS Rabat
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    20
    0 Bàn
    4
    0
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    1
    7
    Bàn thắng H1
    3
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maghreb FezChi tiết về HT/FTFUS Rabat
  • 0
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    20
    21
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Maghreb FezSố bàn thắng trong H1&H2FUS Rabat
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    21
    21
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maghreb Fez
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FUS Rabat
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 40.0%Thắng48.0% [12]
  • [8] 32.0%Hòa28.0% [12]
  • [7] 28.0%Bại24.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 24.0%Thắng16.0% [4]
  • [2] 8.0%Hòa16.0% [4]
  • [4] 16.0%Bại16.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.64
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Maghreb Fez VS FUS Rabat ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình