So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-0.25
0.78
0.85
2.25
0.91
3.25
3.35
2.03
Live
0.85
-0.25
-0.97
0.98
2.25
0.88
2.89
3.25
2.24
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.21
1.5
0.01
1.01
12.00
20.00
BET365Sớm
0.98
-0.25
0.83
0.85
2.25
0.95
3.40
3.25
2.10
Live
0.82
-0.25
0.97
0.92
2.25
0.87
3.10
3.10
2.25
Run
-0.54
0
0.40
-0.13
1.5
0.07
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.99
-0.25
0.77
0.88
2.25
0.88
3.50
3.15
1.96
Live
0.84
-0.25
1.00
0.95
2.25
0.87
2.75
3.15
2.28
Run
-0.62
0
0.46
-0.20
1.5
0.09
1.23
3.80
25.00
188betSớm
0.99
-0.25
0.79
0.86
2.25
0.92
3.25
3.35
2.03
Live
0.86
-0.25
-0.96
0.97
2.25
0.91
2.89
3.25
2.24
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.20
1.5
0.02
1.01
12.00
20.00
SbobetSớm
1.00
-0.25
0.82
0.92
2.25
0.88
3.19
3.02
2.01
Live
0.82
-0.25
-0.98
0.94
2.25
0.88
3.10
3.06
2.12
Run
-0.62
0
0.46
-0.20
1.5
0.06
1.09
5.40
50.00

Bên nào sẽ thắng?

Sport Boys
ChủHòaKhách
FBC Melgar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sport BoysSo Sánh Sức MạnhFBC Melgar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu90%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-27] Sport Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3298153847352728.1%
167361918242743.8%
162591929113012.5%
6222910833.3%
[PER Liga 1-11] FBC Melgar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33131374835521139.4%
169342915301556.3%
1741031920221023.5%
63301241250.0%

Thành tích đối đầu

Sport Boys            
Chủ - Khách
FBC MelgarSport Boys
Sport BoysFBC Melgar
FBC MelgarSport Boys
Sport BoysFBC Melgar
FBC MelgarSport Boys
FBC MelgarSport Boys
Sport BoysFBC Melgar
FBC MelgarSport Boys
FBC MelgarSport Boys
Sport BoysFBC Melgar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D114-06-252 - 1
(0 - 1)
13 - 1-0.83-0.17-0.11B0.83-0.570.99TX
PER D118-10-240 - 2
(0 - 2)
9 - 6-0.31-0.32-0.49B-0.97-0.250.79BX
PER D105-05-242 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.84-0.19-0.10B0.91-0.570.91TT
PER D131-07-230 - 2
(0 - 2)
2 - 3-0.31-0.31-0.50B0.80-0.50-0.98BX
PER D112-05-232 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.84-0.18-0.10B0.90-0.570.92BX
PER D119-10-223 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.83-0.19-0.11B0.94-0.570.88BT
PER D119-06-220 - 1
(0 - 0)
4 - 10-0.34-0.30-0.48B0.98-0.250.84BX
PER D126-09-211 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.53-0.31-0.28B0.890.500.93BX
PER D109-11-204 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.41-0.29-0.42B0.930.000.89BT
PER D131-08-201 - 0
(1 - 0)
1 - 10-0.29-0.27-0.56T0.82-0.751.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Sport Boys            
Chủ - Khách
Alianza LimaSport Boys
Sport BoysSport Huancayo
Alianza UniversidadSport Boys
Sport BoysAtletico Grau
CiencianoSport Boys
Sport BoysComerciantes Unidos
Los ChankasSport Boys
Sport BoysDeportivo Garcilaso
Universitario De DeportesSport Boys
Sport BoysAD Tarma
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D117-10-253 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.77-0.22-0.14B1.001.50.82BT
PER D105-10-252 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.47-0.31-0.34T0.870.250.95TT
PER D126-09-252 - 3
(0 - 2)
9 - 1-0.60-0.28-0.24T0.850.750.91TT
PER D123-09-251 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.37-0.32-0.43H-0.9300.75HX
PER D118-09-252 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.72-0.23-0.17H0.971.250.85TT
PER D113-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.66-0.27-0.20B-0.9810.80HX
PER D123-08-252 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.63-0.28-0.22B0.840.750.98BT
PER D116-08-250 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.58-0.30-0.24B0.960.750.80BX
PER D109-08-251 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.81-0.20-0.11B0.801.5-0.98TX
PER D104-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.46-0.32-0.34T0.910.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

FBC Melgar            
Chủ - Khách
FBC MelgarAlianza Universidad
Atletico GrauFBC Melgar
FBC MelgarCienciano
Comerciantes UnidosFBC Melgar
FBC MelgarLos Chankas
Deportivo GarcilasoFBC Melgar
FBC MelgarUniversitario De Deportes
AD TarmaFBC Melgar
FBC MelgarAyacucho Futbol Club
Sporting CristalFBC Melgar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D114-10-252 - 1
(2 - 0)
6 - 2-0.79-0.20-0.130.911.50.91T
PER D105-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.44-0.30-0.38-0.950.250.77X
PER D103-10-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.59-0.27-0.260.870.750.89X
PER D127-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.25-0.31-0.560.98-0.50.78X
PER D121-09-256 - 1
(3 - 0)
1 - 1-0.76-0.21-0.160.981.50.84T
PER D119-09-251 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.38-0.30-0.44-0.9400.76X
PER D114-09-251 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.44-0.33-0.35-0.970.250.79T
PER D124-08-252 - 2
(0 - 0)
1 - 8-0.37-0.30-0.450.80-0.25-0.98T
PER D117-08-252 - 1
(1 - 0)
9 - 1-0.79-0.20-0.130.881.50.88T
PER D110-08-251 - 0
(1 - 0)
1 - 10-0.58-0.29-0.260.950.750.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Sport BoysSo sánh số liệuFBC Melgar
  • 11Tổng số ghi bàn17
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sport Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem4XemXem13XemXem45.2%XemXem15XemXem48.4%XemXem16XemXem51.6%XemXem
15XemXem4XemXem3XemXem8XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
FBC Melgar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem11XemXem2XemXem19XemXem34.4%XemXem12XemXem37.5%XemXem20XemXem62.5%XemXem
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Sport Boys
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem17XemXem1XemXem13XemXem54.8%XemXem13XemXem41.9%XemXem11XemXem35.5%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem
FBC Melgar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem5XemXem12XemXem46.9%XemXem7XemXem21.9%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem2XemXem12.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sport BoysThời gian ghi bànFBC Melgar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    7
    0 Bàn
    10
    15
    1 Bàn
    6
    6
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    20
    22
    Bàn thắng H1
    16
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sport BoysChi tiết về HT/FTFBC Melgar
  • 7
    8
    T/T
    2
    5
    T/H
    2
    2
    T/B
    1
    1
    H/T
    4
    7
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    3
    B/T
    2
    2
    B/H
    9
    1
    B/B
ChủKhách
Sport BoysSố bàn thắng trong H1&H2FBC Melgar
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    8
    Thắng 1 bàn
    8
    14
    Hòa
    10
    4
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sport Boys
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D102-11-2025ChủUTC Cajamarca13 Ngày
FBC Melgar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D126-10-2025ChủSport Huancayo6 Ngày
PER D101-11-2025KháchAlianza Lima11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 28.1%Thắng39.4% [13]
  • [8] 25.0%Hòa39.4% [13]
  • [15] 46.9%Bại21.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [7] 21.9%Thắng12.1% [4]
  • [3] 9.4%Hòa30.3% [10]
  • [6] 18.8%Bại9.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [3] 27.27%Hòa41.67% [5]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sport Boys VS FBC Melgar ngày 21-10-2025 - Thông tin đội hình