So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.25
0.88
0.81
2.25
0.89
2.82
3.15
2.09
Live
0.90
0
0.80
-0.99
2.25
0.69
2.54
3.10
2.31
Run
0.02
-0.25
-0.32
-0.31
2.5
0.01
18.50
9.20
1.01
BET365Sớm
-0.97
0
0.78
0.95
2.25
0.85
2.70
3.10
2.40
Live
0.95
0
0.85
0.95
2.25
0.85
2.70
3.10
2.50
Run
0.72
0
-0.93
-0.12
2.5
0.06
15.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.82
-0.25
0.92
0.85
2.25
0.89
3.10
3.05
2.15
Live
0.71
-0.25
-0.93
0.95
2.25
0.81
2.85
2.97
2.33
Run
0.83
0
-0.99
-0.33
1.5
0.19
70.00
6.00
1.06
188betSớm
0.83
-0.25
0.89
0.82
2.25
0.90
2.82
3.15
2.09
Live
0.91
0
0.81
0.88
2.25
0.84
2.48
3.10
2.36
Run
0.03
-0.25
-0.31
-0.30
2.5
0.02
18.50
9.20
1.01
SbobetSớm
0.82
-0.25
0.92
0.85
2.25
0.89
2.78
2.96
2.20
Live
0.71
-0.25
-0.95
0.87
2.25
0.89
2.66
2.94
2.29
Run
0.78
0
-0.94
-0.38
1.5
0.20
60.00
5.90
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Nof HaGalil
ChủHòaKhách
Kafr Qasem
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Nof HaGalilSo Sánh Sức MạnhKafr Qasem
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-16] Hapoel Nof HaGalil
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
90457144160.0%
4013251160.0%
5032593160.0%
601551210.0%
[ISR Leumit League-6] Kafr Qasem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9432171215644.4%
5212887640.0%
4220948650.0%
63211591150.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Nof HaGalil            
Chủ - Khách
Kafr QasimHapoel Nof HaGalil
Kafr QasimHapoel Nof HaGalil
Hapoel Nof HaGalilKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Nof HaGalil
Hapoel Nof HaGalilKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Nof HaGalil
Kafr QasimHapoel Nof HaGalil
Hapoel Nof HaGalilKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Nof HaGalil
Hapoel Nof HaGalilKafr Qasim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LLTTC14-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.44-0.31-0.40H0.760.000.94HX
ISR D209-05-252 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.41-0.32-0.42B0.890.000.81BX
ISR D231-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.39-0.33-0.43B0.960.000.74BX
ISR D205-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.43-0.33-0.39B0.750.000.95BX
ISR D206-02-243 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.51-0.30-0.30T0.950.500.87TT
ISR D221-09-231 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.35-0.31-0.46H0.81-0.250.95BX
ISR D228-04-230 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.48-0.29-0.33T0.860.250.98TX
ISR D217-02-231 - 0
(0 - 0)
- -0.40-0.32-0.43T0.900.000.80TX
ISR D231-10-222 - 2
(0 - 1)
8 - 5-0.47-0.32-0.31H0.870.250.97TT
ISR D205-03-211 - 1
(1 - 0)
6 - 9-0.58-0.31-0.24H0.970.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Hapoel Nof HaGalil            
Chủ - Khách
Hapoel Nof HaGalilHapoel Kfar Saba
Hapoel Kfar ShalemHapoel Nof HaGalil
Hapoel Nof HaGalilHapoel Rishon Lezion
Maccabi HerzliyaHapoel Nof HaGalil
Hapoel Nof HaGalilKiryat Yam SC
Ironi ModiinHapoel Nof HaGalil
Kafr QasimHapoel Nof HaGalil
Hapoel Nof HaGalilHapoel Hadera
Kiryat Yam SCHapoel Nof HaGalil
Hapoel Acre FCHapoel Nof HaGalil
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D229-09-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.38-0.31-0.45B0.73-0.250.97BX
ISR D221-09-252 - 2
(1 - 1)
7 - 2---H--
ISR D215-09-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.29-0.32-0.54B0.85-0.50.85BX
ISR D208-09-254 - 1
(2 - 1)
3 - 7-0.45-0.31-0.39B0.990.250.71BT
ISR D201-09-251 - 2
(0 - 1)
9 - 6-0.44-0.32-0.39B0.7300.97BT
ISR D224-08-252 - 1
(0 - 1)
6 - 6---B--
ISR LLTTC14-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.44-0.31-0.40H0.7600.94HX
ISR LLTTC07-08-252 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.38-0.32-0.45T0.71-0.250.99TT
ISR LLTTC04-08-251 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.43-0.32-0.40H0.7900.91HX
ISR LLTTC31-07-252 - 0
(2 - 0)
3 - 7-0.41-0.30-0.44B0.9300.77BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 38%

Kafr Qasem            
Chủ - Khách
Hapoel AfulaKafr Qasim
Kafr QasimBnei Yehuda Tel Aviv
Maccabi Petah Tikva FCKafr Qasim
Kafr QasimMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Acre FCKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Hadera
Kafr QasimHapoel Nof HaGalil
Ironi ModiinKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Rishon Lezion
Kafr QasimHapoel Ramat Gan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D228-09-250 - 4
(0 - 3)
2 - 7-0.27-0.30-0.580.75-0.750.95T
ISR D221-09-251 - 2
(1 - 2)
5 - 4-----
ISR D214-09-252 - 3
(2 - 0)
6 - 6-----
ISR D208-09-254 - 2
(1 - 0)
2 - 6-0.45-0.32-0.380.970.250.73T
ISR D231-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8-----
ISR D225-08-252 - 2
(0 - 2)
5 - 2-----
ISR LLTTC14-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.44-0.31-0.40H0.7600.94HX
ISR LLTTC07-08-251 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.38-0.33-0.430.9700.73T
ISR LLTTC04-08-250 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.31-0.32-0.530.80-0.50.90X
ISR LLTTC31-07-250 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.29-0.31-0.560.90-0.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Nof HaGalilSo sánh số liệuKafr Qasem
  • 9Tổng số ghi bàn18
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Nof HaGalil
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
40040.0%Xem250.0%250.0%Xem
Kafr Qasem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Hapoel Nof HaGalil
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem125.0%125.0%Xem
Kafr Qasem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem150.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Nof HaGalilThời gian ghi bànKafr Qasem
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Nof HaGalilChi tiết về HT/FTKafr Qasem
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Nof HaGalilSố bàn thắng trong H1&H2Kafr Qasem
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Nof HaGalil
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D217-10-2025KháchHapoel Hadera7 Ngày
ISR D224-10-2025ChủHapoel Acre FC14 Ngày
ISR D231-10-2025KháchMaccabi Kabilio Jaffa21 Ngày
Kafr Qasem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D217-10-2025ChủKiryat Yam SC7 Ngày
ISR D224-10-2025KháchMaccabi Herzliya14 Ngày
ISR D231-10-2025ChủHapoel Rishon Lezion21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng44.4% [4]
  • [4] 44.4%Hòa33.3% [4]
  • [5] 55.6%Bại22.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng22.2% [2]
  • [1] 11.1%Hòa22.2% [2]
  • [3] 33.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.22 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.89
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 44.44%Hòa33.33% [3]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Hapoel Nof HaGalil VS Kafr Qasem ngày 12-10-2025 - Thông tin đội hình