So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.25
0.93
1.00
2.5
0.80
2.13
3.25
2.91
Live
0.79
0
-0.93
0.94
2.25
0.90
2.34
3.25
2.72
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.19
0.5
0.03
12.00
1.03
14.50
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.80
2.25
1.00
2.20
3.30
3.25
Live
0.77
0
-0.98
0.90
2.25
0.90
2.50
3.20
2.90
Run
0.57
0
-0.74
-0.13
0.5
0.07
19.00
1.02
26.00
Mansion88Sớm
0.85
0.25
0.91
0.75
2.25
-0.99
2.04
3.25
3.10
Live
0.81
0
-0.92
0.98
2.25
0.90
2.41
3.05
2.80
Run
0.66
0
-0.76
-0.17
0.5
0.09
7.10
1.16
10.00
188betSớm
0.90
0.25
0.94
-0.99
2.5
0.81
2.13
3.25
2.91
Live
0.84
0
-0.96
0.93
2.25
0.93
2.34
3.25
2.72
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
0.5
0.02
14.00
1.01
16.50
SbobetSớm
0.89
0.25
0.93
0.97
2.5
0.83
2.07
3.08
2.98
Live
-0.80
0.25
0.70
0.95
2.25
0.93
2.53
3.07
2.63
Run
0.63
0
-0.74
-0.28
0.5
0.18
7.10
1.17
9.40

Bên nào sẽ thắng?

Cheonan City
ChủHòaKhách
Ansan Greeners FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cheonan CitySo Sánh Sức MạnhAnsan Greeners FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Đối Đầu65%
  • Tất cả
  • 1T 4H 3B
    3T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-12] Cheonan City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3678213964291219.4%
1835102431141216.7%
1843111533151422.2%
6123513516.7%
[KOR K2-14] Ansan Greeners FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36511202451261413.9%
1824121125101411.1%
183781326161216.7%
612324516.7%

Thành tích đối đầu

Cheonan City            
Chủ - Khách
Ansan Greeners FCCheonan City
Cheonan CityAnsan Greeners FC
Cheonan CityAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCCheonan City
Cheonan CityAnsan Greeners FC
Cheonan CityAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCCheonan City
Cheonan CityAnsan Greeners FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D228-06-250 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.44-0.31-0.37H-0.960.250.78TX
KOR D213-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.47-0.31-0.34B0.880.250.94BX
KOR D226-08-242 - 3
(1 - 2)
3 - 4-0.51-0.30-0.31B0.950.500.87BT
KOR D223-06-241 - 2
(1 - 1)
1 - 3-0.43-0.32-0.38T0.790.00-0.97TT
KOR D206-05-241 - 1
(0 - 0)
1 - 1-0.50-0.30-0.32H0.990.500.83TX
KOR D202-09-231 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.45-0.30-0.37H0.980.250.78TX
KOR D230-07-232 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.47-0.30-0.35B0.900.250.92BT
KOR D219-04-231 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.36-0.30-0.45H0.81-0.25-0.99BX

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Cheonan City            
Chủ - Khách
Bucheon FC 1995Cheonan City
Suwon Samsung BluewingsCheonan City
Cheonan CityBusan I Park
Jeonnam DragonsCheonan City
Chungbuk CheongjuCheonan City
Cheonan CityHwaseong FC
Cheonan CityIncheon United
Gimpo FCCheonan City
Cheonan CitySeoul E-Land FC
Bucheon FC 1995Cheonan City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D219-10-252 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.56-0.27-0.28B0.780.50.98BT
KOR D212-10-255 - 0
(4 - 0)
7 - 3-0.67-0.24-0.21B0.9110.91BT
KOR D208-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.34-0.30-0.48H0.98-0.250.84BX
KOR D205-10-254 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.54-0.29-0.30B0.860.50.90BT
KOR D227-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.41-0.30-0.41T0.9100.91TX
KOR D221-09-252 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.44-0.31-0.37H-0.950.250.77TT
KOR D213-09-253 - 4
(0 - 3)
3 - 1-0.25-0.29-0.59B0.91-0.750.91BT
KOR D207-09-251 - 3
(0 - 1)
9 - 4-0.54-0.30-0.28T0.840.50.98TT
KOR D231-08-252 - 5
(0 - 3)
1 - 3-0.30-0.29-0.53B0.92-0.50.90BT
KOR D223-08-250 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.53-0.29-0.30H0.880.50.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Ansan Greeners FC            
Chủ - Khách
Ansan Greeners FCIncheon United
Jeonnam DragonsAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCChungnam Asan
Gimpo FCAnsan Greeners FC
Gyeongnam FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCChungbuk Cheongju
Ansan Greeners FCBusan I Park
Seongnam FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCHwaseong FC
Jeonnam DragonsAnsan Greeners FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D219-10-250 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.19-0.27-0.670.80-10.96X
KOR D212-10-250 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.63-0.27-0.220.830.750.99X
KOR D208-10-250 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.27-0.29-0.55-0.99-0.50.81X
KOR D204-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.66-0.27-0.200.9810.78X
KOR D228-09-251 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.50-0.30-0.32-0.980.50.80X
KOR D221-09-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.39-0.30-0.420.9800.84X
KOR D214-09-252 - 3
(0 - 1)
0 - 5-0.26-0.31-0.55-0.99-0.50.81T
KOR D206-09-254 - 0
(3 - 0)
8 - 4-0.59-0.30-0.230.900.750.92T
KOR D230-08-250 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.41-0.32-0.390.8700.95X
KOR D223-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.57-0.29-0.260.970.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 20%

Cheonan CitySo sánh số liệuAnsan Greeners FC
  • 13Tổng số ghi bàn4
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.4
  • 23Tổng số mất bàn14
  • 2.3Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Cheonan City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem13XemXem0XemXem22XemXem37.1%XemXem19XemXem54.3%XemXem15XemXem42.9%XemXem
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Ansan Greeners FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem13XemXem2XemXem20XemXem37.1%XemXem11XemXem31.4%XemXem24XemXem68.6%XemXem
18XemXem4XemXem2XemXem12XemXem22.2%XemXem5XemXem27.8%XemXem13XemXem72.2%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
622233.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Cheonan City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem14XemXem6XemXem15XemXem40%XemXem18XemXem51.4%XemXem11XemXem31.4%XemXem
17XemXem5XemXem3XemXem9XemXem29.4%XemXem11XemXem64.7%XemXem4XemXem23.5%XemXem
18XemXem9XemXem3XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem
Ansan Greeners FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem15XemXem6XemXem14XemXem42.9%XemXem11XemXem31.4%XemXem16XemXem45.7%XemXem
18XemXem6XemXem4XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem27.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
621333.3%Xem00.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cheonan CityThời gian ghi bànAnsan Greeners FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    24
    0 Bàn
    12
    10
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    13
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cheonan CityChi tiết về HT/FTAnsan Greeners FC
  • 0
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    11
    13
    H/H
    8
    7
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    10
    7
    B/B
ChủKhách
Cheonan CitySố bàn thắng trong H1&H2Ansan Greeners FC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    12
    16
    Hòa
    12
    7
    Mất 1 bàn
    7
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cheonan City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D202-11-2025KháchChungnam Asan8 Ngày
KOR D208-11-2025ChủSeongnam FC14 Ngày
KOR D223-11-2025KháchGyeongnam FC29 Ngày
Ansan Greeners FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D201-11-2025KháchBucheon FC 19957 Ngày
KOR D209-11-2025ChủSuwon Samsung Bluewings15 Ngày
KOR D223-11-2025KháchSeoul E-Land FC29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 19.4%Thắng13.9% [5]
  • [8] 22.2%Hòa30.6% [5]
  • [21] 58.3%Bại55.6% [20]
  • Chủ/Khách
  • [3] 8.3%Thắng8.3% [3]
  • [5] 13.9%Hòa19.4% [7]
  • [10] 27.8%Bại22.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    64 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 36.36%Hòa30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Cheonan City VS Ansan Greeners FC ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình