| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SAN Cup-] SS Virtus |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 66.7% |
| [SAN Cup-] SP Cosmos |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 3 | 12 | 66.7% |
| SS Virtus |
| Chủ - Khách |
|---|
| SS VirtusSP Cosmos |
| SP CosmosSS Virtus |
| SS VirtusSP Cosmos |
| SP CosmosSS Virtus |
| SP CosmosSS Virtus |
| SS VirtusSP Cosmos |
| SS VirtusSP Cosmos |
| SP CosmosSS Virtus |
| SP CosmosSS Virtus |
| SS VirtusSP Cosmos |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAN L | 05-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SMA CUP | 25-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SAN L | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SAN L | 09-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SAN L | 01-04-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SAN L | 03-12-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SMA CUP | 19-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SMA CUP | 04-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SAN L | 06-04-22 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SAN L | 24-09-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SS Virtus |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAN L | 05-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SAN L | 28-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SMA CUP | 25-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SAN L | 20-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAN L | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAN L | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SMSC | 28-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA ECL | 30-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.91 | -0.16 | -0.08 | H | 0.96 | 2.25 | 0.74 | T | T |
| UEFA ECL | 23-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 13 | -0.12 | -0.19 | -0.82 | H | 0.85 | -1.75 | 0.91 | B | X |
| UEFA CL | 16-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | -0.99 | -0.08 | -0.06 | B | 0.98 | 4 | 0.84 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
| SP Cosmos |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAN L | 05-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SAN L | 28-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SMA CUP | 25-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SAN L | 22-09-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 30-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 17-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 30-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SS Virtus |
| SS Virtus |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SAN L | 26-10-2024 | Chủ | Murata | 4 Ngày |
| SAN L | 02-11-2024 | Chủ | Folgore/Falciano | 11 Ngày |
| SAN L | 09-11-2024 | Khách | San Marino Academy U22 | 18 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SAN L | 27-10-2024 | Khách | Faetano | 5 Ngày |
| SAN L | 02-11-2024 | Khách | SP La Fiorita | 11 Ngày |
| SAN L | 09-11-2024 | Chủ | Tre Penne | 18 Ngày |