So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.88
0.81
2
0.99
2.22
3.20
3.15
Live
0.98
0.5
0.90
0.93
2
0.93
1.98
3.00
4.10
Run
0.90
0
0.96
-0.20
3.5
0.06
1.02
13.50
36.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.80
2
1.00
2.30
2.90
3.50
Live
0.88
0.25
0.93
0.88
2
0.93
1.90
3.10
4.75
Run
0.82
0
0.97
-0.12
3.5
0.06
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.87
0.25
0.93
0.77
2
-0.99
2.29
3.00
2.89
Live
0.71
0.25
-0.83
0.88
2
0.98
1.97
3.15
3.40
Run
0.94
0
0.96
-0.15
3.5
0.07
1.02
8.70
200.00
188betSớm
0.95
0.25
0.89
0.82
2
1.00
2.22
3.20
3.15
Live
1.00
0.5
0.90
0.86
2
-0.98
1.94
3.05
4.25
Run
0.94
0
0.96
-0.19
3.5
0.09
1.03
13.00
36.00
SbobetSớm
0.98
0.25
0.88
0.88
2
0.96
2.17
2.86
3.01
Live
0.93
0.5
0.95
0.93
2
0.93
1.93
2.93
3.83
Run
0.98
0
0.92
-0.18
3.5
0.08
1.05
7.20
165.00

Bên nào sẽ thắng?

ZED FC
ChủHòaKhách
Petrojet
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ZED FCSo Sánh Sức MạnhPetrojet
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Đối Đầu59%
  • Tất cả
  • 1T 4H 2B
    2T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-7] ZED FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
114349815736.4%
63125410450.0%
51224451320.0%
621334733.3%
[EGY Premier League-13] Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10352910141330.0%
41213551325.0%
6231659533.3%
623156933.3%

Thành tích đối đầu

ZED FC            
Chủ - Khách
ZED FCPetrojet
PetrojetZED FC
ZED FCPetrojet
PetrojetZED FC
ZED FCPetrojet
PetrojetZED FC
ZED FCPetrojet
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D130-12-241 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.50-0.32-0.26H0.990.500.83TH
EGY D217-03-231 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.39-0.36-0.37T0.840.000.98TT
EGY D225-11-220 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.56-0.34-0.23H0.800.500.96TX
EGY D210-05-220 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.50-0.34-0.28H0.990.500.77TX
EGY D217-12-210 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.54-0.32-0.26H0.860.500.90TX
EGY D217-05-212 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.45-0.39-0.27B0.880.250.88BT
EGY D202-01-210 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.43-0.36-0.33B-0.960.250.78BT

Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

ZED FC            
Chủ - Khách
EnppiZED FC
ZED FCHaras El Hedoud
ZED FCAl-Ittihad Alexandria
Pyramids FCZED FC
ZED FCIsmaily
El Gouna FCZED FC
ZED FCWadi Degla SC
Smouha SCZED FC
ZED FCCeramica Cleopatra FC
El Mokawloon El ArabZED FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D105-10-251 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.39-0.34-0.35B0.810-0.99BX
EGY D127-09-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.52-0.32-0.24B0.920.50.96BX
EGY D122-09-251 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.43-0.34-0.30T0.980.250.84TX
EGY D118-09-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.68-0.25-0.14B0.8211.00HX
EGY D112-09-251 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.56-0.33-0.19T0.800.5-0.98TX
EGY D130-08-251 - 1
(0 - 0)
0 - 4-0.33-0.34-0.41H0.75-0.25-0.93BT
EGY D125-08-251 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.45-0.37-0.26B0.870.250.95BT
EGY D121-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.39-0.37-0.32H0.750-0.93HT
EGY D114-08-250 - 0
(0 - 0)
0 - 6-0.30-0.32-0.46H0.92-0.250.90BX
EGY D109-08-250 - 2
(0 - 1)
6 - 7-0.24-0.36-0.48T-0.95-0.250.77TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Petrojet            
Chủ - Khách
Al MasryPetrojet
PetrojetGhazl El Mahallah
El Gouna FCPetrojet
PetrojetNBE SC
Smouha SCPetrojet
PetrojetEl Mokawloon El Arab
Wadi Degla SCPetrojet
PetrojetKahraba Ismailia
IsmailyPetrojet
PetrojetNBE SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D127-09-252 - 3
(0 - 1)
10 - 3-0.60-0.27-0.210.870.75-0.99T
EGY D122-09-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.47-0.31-0.300.850.250.97X
EGY D117-09-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.41-0.34-0.340.720-0.90H
EGY D112-09-250 - 3
(0 - 0)
7 - 5-0.27-0.33-0.48-0.97-0.250.79T
EGY D131-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.45-0.33-0.300.910.250.91X
EGY D125-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.47-0.34-0.270.840.250.98X
EGY D120-08-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.33-0.37-0.38-0.9300.80X
EGY D115-08-252 - 2
(2 - 0)
4 - 4-0.47-0.34-0.270.820.25-0.93T
EGY D109-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.37-0.33-0.380.9400.88X
EGY D128-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.27-0.34-0.470.97-0.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

ZED FCSo sánh số liệuPetrojet
  • 7Tổng số ghi bàn8
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 7Tổng số mất bàn8
  • 0.7Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

ZED FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
ZED FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Petrojet
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem3XemXem0XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
622233.3%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ZED FCThời gian ghi bànPetrojet
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    4
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ZED FCChi tiết về HT/FTPetrojet
  • 2
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    3
    4
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
ZED FCSố bàn thắng trong H1&H2Petrojet
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
ZED FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D126-10-2025KháchTalaea EI-Gaish7 Ngày
EGY D104-11-2025ChủNBE SC16 Ngày
EGY D123-11-2025KháchKahraba Ismailia35 Ngày
Petrojet
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D129-10-2025ChủAl Ahly SC10 Ngày
EGY D102-11-2025KháchCeramica Cleopatra FC14 Ngày
EGY D123-11-2025ChủHaras El Hedoud35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 36.4%Thắng30.0% [3]
  • [3] 27.3%Hòa50.0% [3]
  • [4] 36.4%Bại20.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng20.0% [2]
  • [1] 9.1%Hòa30.0% [3]
  • [2] 18.2%Bại10.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.30
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 22.22%Hòa44.44% [4]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

ZED FC VS Petrojet ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình