So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
0.98
0.94
2.25
0.82
2.37
3.15
2.62
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.92
0
0.73
-0.31
3.5
0.11
1.02
9.30
26.00
BET365Sớm
0.87
0
0.92
-0.98
2.25
0.77
2.50
3.00
2.62
Live
0.87
0
0.92
-0.98
2.25
0.77
2.50
3.00
2.62
Run
1.00
0
0.80
-0.22
3.5
0.15
1.06
10.00
51.00
Mansion88Sớm
1.00
0
0.76
1.00
2.25
0.76
2.50
3.00
2.58
Live
0.90
0
0.90
-0.94
2.25
0.74
2.55
2.92
2.60
Run
-0.93
0
0.76
-0.28
3.5
0.16
1.25
3.85
16.00
188betSớm
0.82
0
0.96
0.98
2.25
0.80
2.37
3.15
2.62
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.90
0
0.74
-0.31
3.5
0.13
1.03
8.80
26.00
SbobetSớm
0.85
0
0.95
1.00
2.25
0.80
2.43
2.87
2.55
Live
0.85
0
0.95
1.00
2.25
0.80
2.43
2.87
2.55
Run
1.00
0
0.80
-0.29
3.5
0.15
1.30
3.43
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Cerezo Osaka Sakai
ChủHòaKhách
RB Omiya Ardija Ventus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cerezo Osaka SakaiSo Sánh Sức MạnhRB Omiya Ardija Ventus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 0H 2B
    2T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-8] Cerezo Osaka Sakai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11326111911827.3%
53119410460.0%
60152151120.0%
6105614316.7%
[JWEL-7] RB Omiya Ardija Ventus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11254131611718.2%
6042574100.0%
5212897740.0%
613289616.7%

Thành tích đối đầu

Cerezo Osaka Sakai            
Chủ - Khách
Cerezo Osaka Sakai (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL17-05-251 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.46-0.31-0.35B0.940.250.88BT
JWL29-09-240 - 4
(0 - 3)
2 - 4-0.35-0.34-0.43T0.76-0.25-0.94TT
JWL06-05-242 - 1
(1 - 0)
- -0.41-0.32-0.39T0.850.000.97TT
JWL18-11-231 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.32-0.31-0.49B0.79-0.50-0.97BX

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Cerezo Osaka Sakai            
Chủ - Khách
Hiroshima Sanfrecce (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Albirex Niigata (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)NTV Beleza (W)
INAC (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Nagano Parceiro (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Nojima Stella (W)
AS Elfen Sayama (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Vegalta Sendai (W)
Werder Bremen (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)RB Omiya Ardija (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL27-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.65-0.27-0.22B0.730.750.97BX
JWL20-09-253 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.55-0.32-0.25B0.820.51.00BT
JWL15-09-252 - 3
(1 - 1)
3 - 7-0.14-0.20-0.78B0.91-1.50.91BT
JWL06-09-255 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.79-0.21-0.12B0.891.50.87BT
JWL31-08-252 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.31-0.31-0.50B0.76-0.51.00BT
JWL24-08-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.41-0.32-0.38T0.8000.96TX
JWL16-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.32-0.35H-0.990.250.81TX
JWL09-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.70-0.24-0.18H0.781-0.96TX
INT CF24-07-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
JWL17-05-251 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.46-0.31-0.35B0.940.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

RB Omiya Ardija Ventus            
Chủ - Khách
RB Omiya Ardija (W)Vegalta Sendai (W)
RB Omiya Ardija (W)Albirex Niigata (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)INAC (W)
RB Omiya Ardija (W)Nagano Parceiro (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)AS Elfen Sayama (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)RB Omiya Ardija (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL21-09-251 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.49-0.31-0.320.790.25-0.97X
JWL14-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.37-0.32-0.421.0000.76X
JWL06-09-253 - 4
(1 - 1)
4 - 4-0.69-0.25-0.180.7910.97T
JWL30-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.12-0.23-0.760.98-1.250.84X
JWL24-08-252 - 3
(1 - 3)
7 - 0-0.44-0.33-0.351.000.250.76T
JWL17-08-251 - 1
(0 - 1)
1 - 8-0.41-0.34-0.370.7800.98H
JWL10-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.39-0.31-0.410.9700.85X
JWL17-05-251 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.46-0.31-0.35B0.940.250.88BT
JWL11-05-251 - 2
(1 - 0)
1 - 6-0.10-0.19-0.830.88-1.750.94T
JWL06-05-252 - 2
(1 - 1)
1 - 6-0.66-0.29-0.210.720.750.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Cerezo Osaka SakaiSo sánh số liệuRB Omiya Ardija Ventus
  • 8Tổng số ghi bàn13
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Cerezo Osaka Sakai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
RB Omiya Ardija Ventus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Cerezo Osaka Sakai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
RB Omiya Ardija Ventus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cerezo Osaka SakaiThời gian ghi bànRB Omiya Ardija Ventus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cerezo Osaka SakaiChi tiết về HT/FTRB Omiya Ardija Ventus
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Cerezo Osaka SakaiSố bàn thắng trong H1&H2RB Omiya Ardija Ventus
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cerezo Osaka Sakai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL11-10-2025ChủJEF United Ichihara Chiba (W)6 Ngày
JWL18-10-2025KháchUrawa Red Diamonds (W)13 Ngày
JWL02-11-2025KháchNTV Beleza (W)28 Ngày
RB Omiya Ardija Ventus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL11-10-2025ChủNTV Beleza (W)6 Ngày
JWL18-10-2025KháchNojima Stella (W)13 Ngày
JWL02-11-2025ChủHiroshima Sanfrecce (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 27.3%Thắng18.2% [2]
  • [2] 18.2%Hòa45.5% [2]
  • [6] 54.5%Bại36.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng18.2% [2]
  • [1] 9.1%Hòa9.1% [1]
  • [1] 9.1%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 18.18%Hòa33.33% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Cerezo Osaka Sakai VS RB Omiya Ardija Ventus ngày 05-10-2025 - Thông tin đội hình