[GER Regionalliga-12] SpVgg Hankofen-Hailing |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | 5 | 12 | 16.7% |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 10 | 50.0% |
4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | 1 | 15 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 9 | 7 | 33.3% |
[GER Regionalliga-13] Greuther Furth Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 8 | 4 | 13 | 16.7% |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | 0 | 17 | 0.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 4 | 8 | 33.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 7 | 9 | 50.0% |
SpVgg Hankofen-Hailing |
Chủ - Khách |
---|
SpVgg Hankofen-HailingGreuther Furth (Youth) |
Greuther Furth (Youth)SpVgg Hankofen-Hailing |
SpVgg Hankofen-HailingGreuther Furth (Youth) |
Greuther Furth (Youth)SpVgg Hankofen-Hailing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 16-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | -0.36 | -0.28 | -0.47 | B | 0.93 | -0.25 | 0.89 | B | T |
GER Reg | 03-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.71 | -0.21 | -0.20 | B | 0.92 | -0.80 | 0.90 | B | X |
GER Reg | 20-05-23 | 2 - 3 (1 - 3) | - | -0.31 | -0.28 | -0.56 | B | 0.90 | -0.50 | 0.80 | B | T |
GER Reg | 22-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.51 | -0.29 | -0.32 | T | 0.96 | 0.50 | 0.86 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
SpVgg Hankofen-Hailing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 08-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.50 | -0.27 | -0.33 | B | 1.00 | 0.5 | 0.82 | B | X |
GER Reg | 01-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.40 | -0.29 | -0.43 | T | 0.94 | 0 | 0.82 | T | X |
GER Reg | 27-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.72 | -0.23 | -0.17 | B | 0.90 | 1.25 | 0.86 | B | H |
INT CF | 22-07-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER Reg | 27-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER Reg | 23-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 17-05-25 | 5 - 1 (4 - 0) | - | -0.79 | -0.20 | -0.16 | B | 0.76 | 1.5 | 0.94 | B | T |
GER Reg | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.27 | -0.26 | -0.58 | T | 0.89 | -0.75 | 0.87 | T | X |
GER Reg | 02-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.38 | -0.29 | -0.45 | T | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | X |
GER Reg | 25-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.67 | -0.23 | -0.22 | H | 0.86 | 1 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%
Greuther Furth Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 08-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.50 | -0.28 | -0.32 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
GER Reg | 02-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | -0.67 | -0.25 | -0.21 | 0.89 | 1 | 0.87 | T | ||
GER Reg | 25-07-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-25 | 4 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 17-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.54 | -0.28 | -0.33 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | X | ||
GER Reg | 10-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.52 | -0.27 | -0.33 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | X | ||
GER Reg | 03-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.54 | -0.29 | -0.29 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
GER Reg | 26-04-25 | 5 - 1 (1 - 1) | - | -0.39 | -0.26 | -0.45 | 0.77 | -0.25 | 0.99 | T | ||
GER Reg | 19-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.48 | -0.27 | -0.37 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
SpVgg Hankofen-Hailing |
SpVgg Hankofen-Hailing |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 30-08-2025 | Khách | TSV Schwaben Augsburg | 7 Ngày |
GER Reg | 06-09-2025 | Chủ | FC Memmingen | 14 Ngày |
GER Reg | 12-09-2025 | Chủ | Bayern Munchen (Youth) | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 30-08-2025 | Chủ | VfB Eichstatt | 7 Ngày |
GER Reg | 05-09-2025 | Khách | Bayern Munchen (Youth) | 13 Ngày |
GER Reg | 13-09-2025 | Chủ | TSV Schwaben Augsburg | 21 Ngày |