So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.5
0.82
0.97
2.75
0.83
1.30
4.65
7.40
Live
-0.96
1.25
0.84
0.85
2.5
-0.99
1.40
4.20
6.60
Run
-0.15
0.25
0.01
-0.17
4.5
0.01
1.04
8.50
26.00
BET365Sớm
1.00
1.5
0.80
0.85
2.5
0.95
1.33
5.50
7.00
Live
1.00
1.25
0.80
0.82
2.5
0.97
1.44
4.50
6.50
Run
0.32
0
-0.43
-0.14
4.5
0.08
1.01
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.94
1.5
0.82
0.94
2.75
0.82
1.30
4.65
7.40
Live
0.74
1
-0.90
0.80
2.5
-0.98
1.40
4.15
6.30
Run
0.35
0
-0.45
-0.15
4.5
0.07
1.08
6.20
66.00
188betSớm
-0.99
1.5
0.83
0.98
2.75
0.84
1.30
4.65
7.40
Live
-0.95
1.25
0.85
0.85
2.5
-0.97
1.40
4.20
6.60
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.16
4.5
0.04
1.04
8.50
26.00
SbobetSớm
-0.98
1.5
0.80
0.98
2.75
0.82
1.29
4.32
7.30
Live
-0.98
1.25
0.82
0.82
2.5
1.00
1.38
4.05
6.50
Run
0.30
0
-0.46
-0.15
4.5
0.01
1.06
6.10
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Alianza Lima
ChủHòaKhách
Sport Boys
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Alianza LimaSo Sánh Sức MạnhSport Boys
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-6] Alianza Lima
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321877462761656.3%
1610423111341062.5%
16835151627750.0%
621397733.3%
[PER Liga 1-27] Sport Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3298153847352728.1%
167361918242743.8%
162591929113012.5%
622299833.3%

Thành tích đối đầu

Alianza Lima            
Chủ - Khách
Sport BoysAlianza Lima
Sport BoysAlianza Lima
Alianza LimaSport Boys
Alianza LimaSport Boys
Sport BoysAlianza Lima
Alianza LimaSport Boys
Alianza LimaSport Boys
Sport BoysAlianza Lima
Sport BoysAlianza Lima
Sport BoysAlianza Lima
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D124-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.27-0.28-0.57T0.87-0.750.95TX
PER D122-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 7-0.17-0.25-0.69T0.96-1.000.80TT
INT CF06-07-241 - 0
(0 - 0)
7 - 9-0.64-0.26-0.25T0.760.750.94TX
PER D119-04-243 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.78-0.22-0.13T-0.99-0.670.81TT
PER D116-07-231 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.14-0.21-0.77B0.82-1.501.00BX
PER D112-02-232 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.83-0.19-0.10T0.94-0.570.82TX
PER D117-07-223 - 1
(2 - 0)
7 - 3-0.68-0.25-0.20T0.871.000.95TT
PER D113-02-220 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.31-0.31-0.51H0.85-0.500.97BX
PER D101-08-210 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.26-0.30-0.56H-0.98-0.500.80BX
PER D117-05-210 - 2
(0 - 0)
4 - 8-0.31-0.30-0.51T0.87-0.500.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Alianza Lima            
Chủ - Khách
Alianza UniversidadAlianza Lima
Alianza LimaAtletico Grau
CiencianoAlianza Lima
Universidad de ChileAlianza Lima
Alianza LimaComerciantes Unidos
Alianza LimaUniversidad de Chile
Alianza LimaDeportivo Garcilaso
Universitario De DeportesAlianza Lima
Universidad CatolicaAlianza Lima
Alianza LimaAD Tarma
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D105-10-252 - 1
(1 - 1)
0 - 5-0.29-0.30-0.53B0.94-0.50.88BT
PER D102-10-252 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.68-0.26-0.19T0.9010.86TT
PER D128-09-252 - 1
(2 - 0)
2 - 3-0.49-0.30-0.33B0.790.25-0.97BT
CON CSA26-09-252 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.56-0.29-0.25B0.790.5-0.97BT
PER D122-09-254 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.83-0.19-0.11T0.961.750.86TT
CON CSA19-09-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.47-0.31-0.33H0.890.250.93TX
PER D114-09-253 - 4
(2 - 4)
6 - 1-0.80-0.20-0.12B0.901.50.92TT
PER D124-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.48-0.36-0.28H0.780.25-0.96TX
CON CSA21-08-251 - 2
(1 - 1)
5 - 2-0.60-0.27-0.24T0.880.750.94TT
PER D117-08-253 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.76-0.22-0.14T0.771.250.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

Sport Boys            
Chủ - Khách
Sport BoysSport Huancayo
Alianza UniversidadSport Boys
Sport BoysAtletico Grau
CiencianoSport Boys
Sport BoysComerciantes Unidos
Los ChankasSport Boys
Sport BoysDeportivo Garcilaso
Universitario De DeportesSport Boys
Sport BoysAD Tarma
Ayacucho Futbol ClubSport Boys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D105-10-252 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.47-0.31-0.340.870.250.95T
PER D126-09-252 - 3
(0 - 2)
9 - 1-0.60-0.28-0.240.850.750.91T
PER D123-09-251 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.37-0.32-0.43-0.9300.75X
PER D118-09-252 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.72-0.23-0.170.971.250.85T
PER D113-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.66-0.27-0.20-0.9810.80X
PER D123-08-252 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.63-0.28-0.220.840.750.98T
PER D116-08-250 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.58-0.30-0.240.960.750.80X
PER D109-08-251 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.81-0.20-0.110.801.5-0.98X
PER D104-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.46-0.32-0.340.910.250.91X
PER D130-07-250 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.53-0.29-0.290.870.50.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Alianza LimaSo sánh số liệuSport Boys
  • 17Tổng số ghi bàn10
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Alianza Lima
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem3XemXem15XemXem40%XemXem12XemXem40%XemXem18XemXem60%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Sport Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem14XemXem4XemXem12XemXem46.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem16XemXem53.3%XemXem
15XemXem4XemXem3XemXem8XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Alianza Lima
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem10XemXem3XemXem17XemXem33.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem17XemXem56.7%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Sport Boys
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem1XemXem13XemXem53.3%XemXem12XemXem40%XemXem11XemXem36.7%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Alianza LimaThời gian ghi bànSport Boys
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    10
    9
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    13
    20
    Bàn thắng H1
    23
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Alianza LimaChi tiết về HT/FTSport Boys
  • 5
    7
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    2
    T/B
    7
    1
    H/T
    10
    4
    H/H
    2
    4
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    3
    8
    B/B
ChủKhách
Alianza LimaSố bàn thắng trong H1&H2Sport Boys
  • 6
    3
    Thắng 2+ bàn
    8
    5
    Thắng 1 bàn
    10
    8
    Hòa
    3
    10
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Alianza Lima
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D120-10-2025KháchSport Huancayo4 Ngày
Sport Boys
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D121-10-2025ChủFBC Melgar4 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 56.3%Thắng28.1% [9]
  • [7] 21.9%Hòa25.0% [9]
  • [7] 21.9%Bại46.9% [15]
  • Chủ/Khách
  • [10] 31.3%Thắng6.3% [2]
  • [4] 12.5%Hòa15.6% [5]
  • [2] 6.3%Bại28.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.34 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Hòa27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Alianza Lima VS Sport Boys ngày 17-10-2025 - Thông tin đội hình