So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-1.25
0.82
0.83
2.5
0.93
7.10
4.45
1.33
Live
-0.88
-1.5
0.70
0.60
2.75
-0.80
8.80
5.50
1.21
Run
0.06
-0.25
-0.36
-0.33
2.5
0.03
14.50
1.01
10.00
BET365Sớm
0.98
-1.25
0.83
0.88
2.5
0.93
6.00
4.50
1.36
Live
0.90
-1.75
0.90
1.00
3.25
0.80
8.00
5.75
1.22
Run
0.35
-0.25
-0.48
-0.17
2.5
0.10
15.00
1.09
8.50
Mansion88Sớm
0.94
-1.25
0.80
0.82
2.5
0.92
7.10
4.50
1.32
Live
-0.73
-1.25
0.53
0.44
2.5
-0.64
7.70
5.20
1.26
Run
-0.53
0
0.37
-0.14
2.5
0.04
23.00
1.02
10.00
188betSớm
0.95
-1.25
0.83
0.84
2.5
0.94
7.10
4.45
1.33
Live
-0.88
-1.5
0.71
0.61
2.75
-0.79
8.80
5.50
1.21
Run
0.07
-0.25
-0.35
-0.32
2.5
0.04
14.50
1.01
10.00
SbobetSớm
1.00
-1.25
0.78
0.83
2.5
0.95
6.80
4.07
1.28
Live
-0.79
-1.25
0.59
0.57
2.5
-0.78
7.10
4.79
1.24
Run
-0.53
0
0.37
-0.15
2.5
0.01
8.80
1.24
4.95

Bên nào sẽ thắng?

Djurgardens Women
ChủHòaKhách
Hammarby Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Djurgardens WomenSo Sánh Sức MạnhHammarby Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-4] Djurgardens Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231355423444456.5%
12741271725458.3%
11614151719454.5%
64111151366.7%
[SWE Damallsvenskan-2] Hammarby Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231634591951269.6%
111100306331100.0%
12534291318541.7%
65011661583.3%

Thành tích đối đầu

Djurgardens Women            
Chủ - Khách
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD116-06-252 - 1
(1 - 0)
12 - 3-0.85-0.17-0.10B0.98-0.500.78TX
INT CF28-11-242 - 3
(2 - 2)
2 - 8---B---
SWE WD102-09-240 - 2
(0 - 2)
3 - 7-0.11-0.19-0.83B0.84-1.750.98BX
SWE WD104-05-244 - 1
(2 - 1)
4 - 3---B---
SWEC-W09-03-240 - 0
(0 - 0)
8 - 4---H---
SWE WD110-09-231 - 0
(1 - 0)
8 - 7-0.87-0.16-0.10B0.86-0.500.96TX
SWE WD101-05-230 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.19-0.25-0.68B0.95-1.000.87BX
SWE WD121-08-223 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.67-0.24-0.21B0.911.000.91BH
SWE WD123-05-221 - 2
(0 - 0)
3 - 8-0.38-0.29-0.45B0.77-0.250.99BT
SWE WD125-09-212 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.36-0.30-0.46T0.88-0.250.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Djurgardens Women            
Chủ - Khách
IFK Norrkoping DFK (W)Djurgardens (W)
Eskilstuna United (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Alingsas (W)
Brommapojkarna (W)Djurgardens (W)
AIK Solna (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Vittsjo GIK (W)
BK Hacken (W)Djurgardens (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Vaxjo (W)
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD115-09-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.51-0.30-0.31B0.950.50.87BX
SWEC-W10-09-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.13-0.18-0.81T0.88-1.750.88TX
SWE WD106-09-255 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.88-0.17-0.10T0.8520.85TT
SWE WD131-08-251 - 2
(1 - 0)
4 - 12-0.32-0.27-0.53T0.88-0.50.88TH
SWE WD123-08-250 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.37-0.29-0.46T0.83-0.250.99TX
SWE WD117-08-251 - 1
(0 - 0)
8 - 11-0.56-0.28-0.28H-0.990.750.81TX
SWE WD109-08-254 - 1
(0 - 0)
5 - 2---B--
INT CF02-08-254 - 3
(0 - 0)
- ---B--
SWE WD122-06-252 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.56-0.27-0.29T0.790.50.97TT
SWE WD116-06-252 - 1
(1 - 0)
12 - 3-0.85-0.17-0.10B0.9820.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Hammarby Women            
Chủ - Khách
Hammarby (W)Linkopings (W)
Hammarby (W)Malmo (W)
Manchester United (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)FC Metalist 1925 (W)
Hammarby (W)Kristianstads DFF (W)
Pitea IF (W)Hammarby (W)
FC Rosengard (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Alingsas (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Hammarby (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Hammarby (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD113-09-253 - 0
(2 - 0)
8 - 3-----
SWE WD106-09-252 - 1
(2 - 0)
13 - 4-0.75-0.23-0.170.801.250.90H
UEFA WUC30-08-251 - 0
(0 - 0)
7 - 7-----
UEFA WUC27-08-255 - 4
(1 - 1)
5 - 4-0.99-0.10-0.060.903.250.80T
SWE WD122-08-251 - 0
(1 - 0)
9 - 5-0.82-0.20-0.130.751.50.95X
SWE WD116-08-250 - 5
(0 - 3)
2 - 5-----
SWE WD112-08-252 - 2
(2 - 0)
0 - 14-0.20-0.26-0.660.80-10.96T
SWE WD108-08-257 - 0
(4 - 0)
15 - 2-0.99-0.08-0.050.833.250.99T
INT CF27-07-250 - 1
(0 - 1)
0 - 8-----
SWE WD122-06-252 - 2
(2 - 1)
9 - 12-0.16-0.23-0.740.87-1.250.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%

Djurgardens WomenSo sánh số liệuHammarby Women
  • 18Tổng số ghi bàn28
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.8
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Djurgardens Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Hammarby Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
Djurgardens Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem2XemXem10XemXem20%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
611416.7%Xem00.0%583.3%Xem
Hammarby Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Djurgardens WomenThời gian ghi bànHammarby Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    7
    3
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    2
    5
    4+ Bàn
    5
    19
    Bàn thắng H1
    21
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Djurgardens WomenChi tiết về HT/FTHammarby Women
  • 3
    9
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    4
    4
    H/H
    1
    2
    H/B
    2
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
Djurgardens WomenSố bàn thắng trong H1&H2Hammarby Women
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    7
    6
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Djurgardens Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD128-09-2025ChủLinkopings (W)7 Ngày
SWE WD105-10-2025KháchPitea IF (W)14 Ngày
SWE WD112-10-2025KháchFC Rosengard (W)21 Ngày
Hammarby Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD128-09-2025KháchVaxjo (W)7 Ngày
SWE WD105-10-2025ChủAIK Solna (W)14 Ngày
SWE WD112-10-2025KháchBK Hacken (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 56.5%Thắng69.6% [16]
  • [5] 21.7%Hòa13.0% [16]
  • [5] 21.7%Bại17.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [7] 30.4%Thắng21.7% [5]
  • [4] 17.4%Hòa13.0% [3]
  • [1] 4.3%Bại17.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    59
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    2.57
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    0.26
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 18.18%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Djurgardens Women VS Hammarby Women ngày 23-09-2025 - Thông tin đội hình