So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.25
0.82
0.93
2.5
0.77
2.08
3.25
2.78
Live
-0.95
0.25
0.81
0.93
2.75
0.91
2.25
3.55
2.67
Run
-0.96
0
0.82
-0.26
0.5
0.10
11.00
1.07
10.00
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.95
2.5
0.85
2.25
3.75
2.50
Live
-0.97
0.25
0.78
0.93
2.75
0.88
2.15
3.90
2.55
Run
-0.43
0
0.32
-0.17
0.5
0.10
15.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.93
0.5
0.83
0.95
2.75
0.81
2.25
3.20
2.75
Live
-0.93
0.25
0.76
0.68
2.5
-0.86
2.23
3.35
2.68
Run
0.95
0
0.81
-0.28
0.5
0.10
6.60
1.18
6.40
188betSớm
0.89
0.25
0.83
0.94
2.5
0.78
2.08
3.25
2.78
Live
-0.94
0.25
0.82
0.89
2.75
0.97
2.25
3.55
2.67
Run
-0.98
0
0.86
-0.29
0.5
0.15
9.40
1.10
9.10
SbobetSớm
0.97
0.25
0.85
0.97
2.5
0.83
2.16
3.06
2.83
Live
-0.96
0.25
0.80
0.77
2.5
-0.95
2.18
3.22
2.82
Run
0.83
0
0.93
-0.31
0.5
0.13
8.00
1.11
7.70

Bên nào sẽ thắng?

Jelgava
ChủHòaKhách
BFC Daugavpils
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JelgavaSo Sánh Sức MạnhBFC Daugavpils
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-6] Jelgava
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3381114344135624.2%
17755231826641.2%
161691123986.3%
61321110616.7%
[LAT Higher League-4] BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3313812485547439.4%
161015292331462.5%
17377193216417.6%
640210101266.7%

Thành tích đối đầu

Jelgava            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsJelgava
BFC DaugavpilsJelgava
JelgavaBFC Daugavpils
JelgavaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsJelgava
BFC DaugavpilsJelgava
JelgavaBFC Daugavpils
JelgavaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsJelgava
BFC DaugavpilsJelgava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D127-07-252 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.43-0.29-0.40B0.800.000.96BX
LAT D125-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.46-0.29-0.37B0.990.250.83BX
LAT D110-04-254 - 1
(2 - 1)
7 - 2-0.36-0.30-0.46T0.85-0.250.97TT
LAT D101-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.36-0.29-0.47H0.85-0.250.97BX
LAT D121-06-243 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.46-0.30-0.34B0.940.250.88BT
LAT D103-05-241 - 0
(1 - 0)
11 - 4-0.50-0.33-0.29B-0.990.500.81BX
LAT D109-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.41-0.34-0.35H0.770.00-0.93HX
LAT D116-09-230 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.44-0.29-0.39H0.780.00-0.96HX
LAT D130-06-231 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.56-0.27-0.29H1.000.750.82TX
LAT D126-05-235 - 2
(1 - 0)
4 - 2-0.46-0.29-0.36B0.960.250.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Jelgava            
Chủ - Khách
Super NovaJelgava
JelgavaFK Auda Riga
JelgavaRiga FC
FK Rigas Futbola skolaJelgava
GrobinaJelgava
JelgavaTukums-2000
Metta/LU RigaJelgava
JelgavaFK Liepaja
BFC DaugavpilsJelgava
JelgavaSuper Nova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D104-10-251 - 1
(0 - 0)
5 - 13-0.28-0.30-0.54H0.96-0.50.86BX
LAT D127-09-251 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.36-0.29-0.47H0.83-0.250.93BX
LAT D121-09-252 - 3
(0 - 0)
2 - 7-0.09-0.18-0.85B1.00-1.750.82BT
LAT D113-09-251 - 4
(0 - 3)
13 - 1-0.86-0.16-0.10T0.8920.93TT
LAT D129-08-253 - 2
(3 - 2)
5 - 5-0.39-0.30-0.43B-0.9900.81BT
LAT D123-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.55-0.29-0.29H0.820.5-0.96TX
LAT D109-08-252 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.30-0.31-0.51H0.84-0.50.98BT
LAT D102-08-251 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.33-0.29-0.48B0.98-0.250.86BT
LAT D127-07-252 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.43-0.29-0.40B0.8000.96BX
LAT D120-07-251 - 0
(1 - 0)
10 - 0-0.54-0.30-0.28T0.850.50.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsFK Auda Riga
BFC DaugavpilsRiga FC
FK Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsGrobina
Tukums-2000BFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK LiepajaBFC Daugavpils
Super NovaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsJelgava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D105-10-251 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.35-0.28-0.490.99-0.250.83X
LAT D129-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.12-0.19-0.810.81-1.750.95X
LAT D121-09-255 - 1
(3 - 0)
10 - 1-0.87-0.16-0.100.8420.98T
LAT D115-09-253 - 2
(1 - 1)
1 - 5-0.52-0.29-0.310.940.50.88T
LAT D130-08-250 - 1
(0 - 0)
0 - 2-0.39-0.29-0.450.78-0.25-0.96X
LAT D123-08-254 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.65-0.26-0.22-0.9810.80T
LAT Cup16-08-251 - 2
(1 - 0)
- -----
LAT D109-08-252 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.67-0.25-0.200.9110.91T
LAT D102-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.38-0.29-0.43-0.9500.79X
LAT D127-07-252 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.43-0.29-0.40B0.8000.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

JelgavaSo sánh số liệuBFC Daugavpils
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn15
  • 1.6Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Jelgava
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem16XemXem3XemXem13XemXem50%XemXem11XemXem34.4%XemXem21XemXem65.6%XemXem
16XemXem10XemXem2XemXem4XemXem62.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem3XemXem18.8%XemXem13XemXem81.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem19XemXem2XemXem11XemXem59.4%XemXem14XemXem43.8%XemXem17XemXem53.1%XemXem
16XemXem13XemXem0XemXem3XemXem81.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Jelgava
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem3XemXem15XemXem43.8%XemXem7XemXem21.9%XemXem13XemXem40.6%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
BFC Daugavpils
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem17XemXem3XemXem12XemXem53.1%XemXem12XemXem37.5%XemXem13XemXem40.6%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JelgavaThời gian ghi bànBFC Daugavpils
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    11
    0 Bàn
    12
    11
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    10
    14
    Bàn thắng H1
    11
    25
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JelgavaChi tiết về HT/FTBFC Daugavpils
  • 3
    5
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    4
    H/T
    11
    9
    H/H
    7
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    6
    7
    B/B
ChủKhách
JelgavaSố bàn thắng trong H1&H2BFC Daugavpils
  • 1
    6
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    14
    12
    Hòa
    9
    5
    Mất 1 bàn
    4
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jelgava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D125-10-2025KháchFK Liepaja7 Ngày
LAT D102-11-2025ChủMetta/LU Riga15 Ngày
LAT D109-11-2025KháchTukums-200022 Ngày
BFC Daugavpils
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D125-10-2025ChủSuper Nova7 Ngày
LAT D102-11-2025ChủFK Liepaja15 Ngày
LAT D109-11-2025KháchMetta/LU Riga22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Jelgava
BFC Daugavpils
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 24.2%Thắng39.4% [13]
  • [11] 33.3%Hòa24.2% [13]
  • [14] 42.4%Bại36.4% [12]
  • Chủ/Khách
  • [7] 21.2%Thắng9.1% [3]
  • [5] 15.2%Hòa21.2% [7]
  • [5] 15.2%Bại21.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    55
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [5] 50.00%Hòa27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Jelgava VS BFC Daugavpils ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình