So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0
0.81
0.95
2.5
0.85
2.58
3.35
2.32
Live
0.80
0
-0.94
-0.89
2.25
0.73
2.31
3.20
2.67
Run
-0.44
0
0.30
-0.33
5.5
0.17
1.04
7.30
26.00
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.80
2.25
1.00
2.50
3.50
2.50
Live
0.75
0
-0.95
0.97
2.25
0.82
2.37
3.30
2.75
Run
-0.48
0
0.35
-0.20
5.5
0.13
1.07
9.00
51.00
Mansion88Sớm
0.77
0
0.99
0.72
2.25
-0.96
2.44
3.35
2.44
Live
-0.98
0.25
0.82
-0.79
2.5
0.61
2.28
3.10
2.78
Run
-0.61
0
0.49
-0.24
5.5
0.10
1.25
3.80
24.00
188betSớm
-0.98
0
0.82
0.96
2.5
0.86
2.58
3.35
2.32
Live
0.79
0
-0.92
-0.88
2.25
0.74
2.26
3.25
2.71
Run
0.49
-0.25
-0.61
-0.36
5.5
0.22
1.08
6.50
26.00
SbobetSớm
-0.97
0
0.81
0.94
2.5
0.88
2.60
3.06
2.32
Live
-0.98
0.25
0.82
-0.92
2.25
0.73
2.23
2.92
2.84
Run
-0.55
0
0.39
-0.23
5.5
0.09
1.05
5.90
255.00

Bên nào sẽ thắng?

Grobina
ChủHòaKhách
Jelgava
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrobinaSo Sánh Sức MạnhJelgava
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 2T 2H 5B
    5T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-9] Grobina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
286517265223921.4%
13526192217738.5%
151311730696.7%
60153910.0%
[LAT Higher League-6] Jelgava
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
287813263529625.0%
14734201424650.0%
140596215100.0%
611449416.7%

Thành tích đối đầu

Grobina            
Chủ - Khách
JelgavaGrobina
JelgavaGrobina
GrobinaJelgava
JelgavaGrobina
GrobinaJelgava
GrobinaJelgava
JelgavaGrobina
GrobinaJelgava
JelgavaGrobina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D122-06-250 - 1
(0 - 0)
4 - 11-0.57-0.28-0.27T0.980.750.84TX
LAT D129-04-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.66-0.25-0.20B0.921.000.84HX
LAT D106-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.51-0.30-0.32H0.980.500.78TX
LAT D109-11-242 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.35-0.28-0.47B0.94-0.250.90BX
LAT D123-08-242 - 3
(1 - 1)
4 - 2-0.49-0.29-0.32B0.810.250.95BT
LAT D116-06-244 - 2
(1 - 1)
8 - 8-0.42-0.30-0.40T0.850.000.97TT
LAT D128-04-242 - 1
(1 - 1)
3 - 10-0.46-0.30-0.34B0.930.250.91BT
LAT D204-09-220 - 0
(0 - 0)
- ---H---
LAT D201-05-224 - 0
(2 - 0)
- ---B---

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Grobina            
Chủ - Khách
Riga FCGrobina
FK Auda RigaGrobina
GrobinaFK Rigas Futbola skola
Super NovaGrobina
Tukums-2000Grobina
GrobinaMetta/LU Riga
FK LiepajaGrobina
BFC DaugavpilsGrobina
JelgavaGrobina
GrobinaFK Auda Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D110-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.95-0.12-0.07B0.822.51.00TX
LAT Cup06-08-251 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.80-0.21-0.14B0.831.50.87TX
LAT D103-08-252 - 3
(1 - 2)
1 - 4-0.10-0.17-0.86B-0.98-1.750.80BT
LAT D126-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.48-0.29-0.35H0.880.250.88TX
LAT D121-07-252 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.42-0.29-0.42B0.9100.91BT
LAT D106-07-250 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.54-0.29-0.29B0.860.50.96BX
LAT D130-06-252 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.76-0.22-0.17B0.781.250.98BX
LAT D126-06-253 - 2
(1 - 2)
5 - 4-0.59-0.26-0.27B0.880.750.94BT
LAT D122-06-250 - 1
(0 - 0)
4 - 11-0.57-0.28-0.27T0.980.750.84TX
LAT D118-06-251 - 2
(1 - 1)
11 - 3-0.14-0.21-0.76B0.79-1.50.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Jelgava            
Chủ - Khách
Metta/LU RigaJelgava
JelgavaFK Liepaja
BFC DaugavpilsJelgava
JelgavaSuper Nova
JelgavaFK Rigas Futbola skola
FK Auda RigaJelgava
Riga FCJelgava
JelgavaFK Rigas Futbola skola
JelgavaGrobina
Tukums-2000Jelgava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D109-08-252 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.30-0.31-0.510.84-0.50.98T
LAT D102-08-251 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.33-0.29-0.480.98-0.250.86T
LAT D127-07-252 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.43-0.29-0.400.8000.96X
LAT D120-07-251 - 0
(1 - 0)
10 - 0-0.54-0.30-0.280.850.50.97X
LAT Cup12-07-250 - 1
(0 - 0)
- -----
LAT D105-07-252 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.70-0.24-0.18-0.961.250.78X
LAT D101-07-253 - 0
(2 - 0)
8 - 6-0.93-0.13-0.070.952.50.87X
LAT D126-06-250 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.16-0.22-0.740.95-1.250.87X
LAT D122-06-250 - 1
(0 - 0)
4 - 11-0.57-0.28-0.27T0.980.750.84TX
LAT D117-06-251 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.33-0.30-0.490.79-0.5-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:13% Tỷ lệ tài: 22%

GrobinaSo sánh số liệuJelgava
  • 7Tổng số ghi bàn5
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.5
  • 16Tổng số mất bàn15
  • 1.6Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 80.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Grobina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem5XemXem10XemXem42.3%XemXem9XemXem34.6%XemXem17XemXem65.4%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Jelgava
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem3XemXem10XemXem50%XemXem8XemXem30.8%XemXem18XemXem69.2%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem1XemXem7.7%XemXem12XemXem92.3%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Grobina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem3XemXem12XemXem42.3%XemXem9XemXem34.6%XemXem12XemXem46.2%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Jelgava
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem3XemXem11XemXem46.2%XemXem4XemXem15.4%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem1XemXem7.7%XemXem6XemXem46.2%XemXem
620433.3%Xem116.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GrobinaThời gian ghi bànJelgava
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    15
    0 Bàn
    9
    9
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    8
    Bàn thắng H1
    13
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GrobinaChi tiết về HT/FTJelgava
  • 2
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    5
    9
    H/H
    7
    6
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    7
    5
    B/B
ChủKhách
GrobinaSố bàn thắng trong H1&H2Jelgava
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    11
    Hòa
    7
    7
    Mất 1 bàn
    8
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grobina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D115-09-2025KháchBFC Daugavpils17 Ngày
LAT D119-09-2025ChủFK Liepaja21 Ngày
LAT D127-09-2025KháchMetta/LU Riga29 Ngày
Jelgava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D113-09-2025KháchFK Rigas Futbola skola15 Ngày
LAT D121-09-2025ChủRiga FC23 Ngày
LAT D127-09-2025ChủFK Auda Riga29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Grobina
Chấn thương
Jelgava

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 21.4%Thắng25.0% [7]
  • [5] 17.9%Hòa28.6% [7]
  • [17] 60.7%Bại46.4% [13]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng0.0% [0]
  • [2] 7.1%Hòa17.9% [5]
  • [6] 21.4%Bại32.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    52 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 8.33%Hòa20.00% [2]
  • [6] 50.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 25.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Grobina VS Jelgava ngày 29-08-2025 - Thông tin đội hình