So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.85
0.87
2.25
0.83
2.42
3.10
2.42
Live
0.89
0
0.81
0.85
2.25
0.85
2.46
3.10
2.38
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.78
2.25
-0.97
2.50
3.20
2.50
Live
0.90
0
0.90
0.90
2.25
0.90
2.50
3.20
2.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.98
0
0.86
0.89
2.25
0.93
2.57
3.15
2.42
Live
0.93
0
0.91
0.92
2.25
0.90
2.53
3.10
2.48
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.86
0
0.86
0.88
2.25
0.84
2.42
3.10
2.42
Live
0.90
0
0.82
0.86
2.25
0.86
2.46
3.10
2.38
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.96
0
0.86
0.88
2.25
0.92
2.55
2.97
2.43
Live
0.96
0
0.88
0.90
2.25
0.92
2.58
3.02
2.48
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Bnei Reineh
ChủHòaKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Bnei ReinehSo Sánh Sức MạnhHapoel Bnei Sakhnin FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-14] Maccabi Bnei Reineh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12111010314148.3%
60156181140.0%
610541331416.7%
600631200.0%
[ISR Premier League-8] Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12354141714825.0%
61327861116.7%
6222798633.3%
623198933.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Bnei Reineh            
Chủ - Khách
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LATTC10-08-254 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.48-0.29-0.34T0.850.250.99TT
ISR D110-05-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.46-0.34-0.35T0.920.250.78TX
ISR D108-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.36-0.33-0.46B0.75-0.250.95BH
ISR D102-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.45-0.31-0.36B0.990.250.83BX
ISR LATTC04-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.43-0.30-0.39B0.800.000.96BT
ISR D121-05-242 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.43-0.32-0.36H0.750.00-0.93HT
ISR D120-04-240 - 2
(0 - 0)
9 - 2-0.41-0.32-0.38T0.850.000.97TH
ISR D116-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.47-0.33-0.32H0.860.250.96TX
ISR D130-12-230 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.49-0.32-0.31B0.790.25-0.97BX
ISR LATTC09-08-231 - 2
(0 - 1)
9 - 3-0.38-0.30-0.42B1.000.000.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Maccabi Bnei Reineh            
Chủ - Khách
Maccabi Bnei RainaIroni Tiberias
Maccabi NetanyaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv
Hapoel Beer ShevaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa
Ashdod MSMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaBeitar Jerusalem
Maccabi Bnei RainaHapoel Petah Tikva
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D129-11-251 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.47-0.30-0.38B0.940.250.76BT
ISR D108-11-252 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.57-0.28-0.30B0.950.750.75BH
ISR D101-11-250 - 2
(0 - 0)
3 - 8-0.13-0.20-0.83B0.80-1.750.90BX
ISR D126-10-251 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.90-0.16-0.10B0.942.250.76TX
ISR D118-10-251 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.39-0.30-0.46B0.74-0.250.96BT
ISR D104-10-252 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.53-0.30-0.32B0.890.50.81BX
ISR D127-09-251 - 3
(1 - 1)
3 - 7-0.23-0.26-0.65B0.74-10.96BT
ISR D120-09-251 - 6
(0 - 3)
1 - 7-0.40-0.31-0.44B0.9500.75BT
ISR D113-09-253 - 1
(2 - 1)
7 - 3-0.44-0.31-0.40B0.7400.96BT
ISR D130-08-252 - 2
(1 - 0)
9 - 2-0.26-0.29-0.57H0.95-0.50.75BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 67%

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Hapoel Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa
Hapoel Petah TikvaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias
Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
Hapoel Beer ShevaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa
Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D129-11-252 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.68-0.27-0.200.8910.81X
ISR D108-11-253 - 3
(1 - 0)
1 - 5-0.20-0.26-0.690.90-10.80T
ISR D101-11-252 - 2
(2 - 1)
8 - 1-0.54-0.31-0.300.860.50.84T
ISR D125-10-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.49-0.32-0.340.800.250.90X
ISR D118-10-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.44-0.33-0.380.7200.98X
ISR D105-10-251 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.65-0.27-0.220.730.750.97T
ISR D128-09-250 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.10-0.16-0.890.89-20.81X
ISR D121-09-253 - 1
(3 - 1)
8 - 2-0.93-0.14-0.080.782.250.92T
ISR D113-09-250 - 2
(0 - 0)
7 - 6-0.38-0.32-0.450.72-0.250.98X
ISR D130-08-251 - 2
(1 - 2)
4 - 5-0.54-0.30-0.280.850.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Bnei ReinehSo sánh số liệuHapoel Bnei Sakhnin FC
  • 8Tổng số ghi bàn12
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 26Tổng số mất bàn14
  • 2.6Trung bình mất bàn1.4
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 90.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Bnei Reineh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Bnei Reineh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
622233.3%Xem00.0%583.3%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Bnei ReinehThời gian ghi bànHapoel Bnei Sakhnin FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    7
    4
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    7
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Bnei ReinehChi tiết về HT/FTHapoel Bnei Sakhnin FC
  • 1
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    4
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi Bnei ReinehSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Bnei Sakhnin FC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    6
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    7
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Bnei Reineh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D113-12-2025ChủMaccabi Haifa7 Ngày
ISR D120-12-2025KháchHapoel Tel Aviv14 Ngày
ISR CUP27-12-2025ChủHapoel Kfar Shalem21 Ngày
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D113-12-2025KháchBeitar Jerusalem7 Ngày
ISR D120-12-2025ChủAshdod MS14 Ngày
ISR CUP27-12-2025ChủMaccabi Kabilio Jaffa21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 8.3%Thắng25.0% [3]
  • [1] 8.3%Hòa41.7% [3]
  • [10] 83.3%Bại33.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng16.7% [2]
  • [1] 8.3%Hòa16.7% [2]
  • [5] 41.7%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa50.00% [5]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 55.56%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Maccabi Bnei Reineh VS Hapoel Bnei Sakhnin FC ngày 06-12-2025 - Thông tin đội hình