So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.5
0.86
0.87
2.75
0.93
1.96
3.50
3.10
Live
-0.95
0.5
0.83
0.84
2.75
-0.98
2.05
3.60
2.99
Run
0.74
0
-0.86
-0.41
0.5
0.27
6.20
1.23
8.00
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.80
2.75
1.00
1.90
3.75
3.30
Live
0.78
0.25
-0.97
0.78
2.75
-0.97
1.91
3.70
3.25
Run
0.62
0
-0.80
-0.19
0.5
0.11
10.00
1.10
11.00
Mansion88Sớm
0.90
0.5
0.86
0.66
2.75
-0.90
1.90
3.65
3.15
Live
-0.97
0.5
0.85
-0.96
3
0.82
2.03
3.55
2.89
Run
0.70
0
-0.82
-0.40
0.5
0.28
5.80
1.26
7.60
188betSớm
0.97
0.5
0.87
0.88
2.75
0.94
1.96
3.50
3.10
Live
-0.97
0.5
0.87
0.85
2.75
-0.97
2.02
3.65
3.05
Run
0.69
0
-0.79
-0.44
0.5
0.32
5.70
1.26
7.50
SbobetSớm
0.92
0.5
0.92
0.84
2.75
0.98
1.92
3.24
3.22
Live
-0.95
0.5
0.83
-0.95
3
0.81
2.05
3.28
3.04
Run
0.64
0
-0.76
-0.23
0.5
0.11
8.40
1.10
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Wexford
ChủHòaKhách
Athlone Town
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WexfordSo Sánh Sức MạnhAthlone Town
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-6] Wexford
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21759262926633.3%
11416161613736.4%
10343101313530.0%
622299833.3%
[IRE First Division-10] Athlone Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2236131637151013.6%
111558198109.1%
1121881871018.2%
602461420.0%

Thành tích đối đầu

Wexford            
Chủ - Khách
Athlone TownWexford (Youth)
Wexford (Youth)Athlone Town
Wexford (Youth)Athlone Town
Athlone TownWexford (Youth)
Wexford (Youth)Athlone Town
Athlone TownWexford (Youth)
Wexford (Youth)Athlone Town
Athlone TownWexford (Youth)
Athlone TownWexford (Youth)
Wexford (Youth)Athlone Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D118-04-251 - 1
(0 - 0)
4 - 0-0.46-0.30-0.35H0.930.250.89TX
IRE D107-03-250 - 1
(0 - 1)
8 - 6-0.54-0.29-0.29B0.850.500.97BX
IRE D128-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.55-0.26-0.29H0.820.501.00TX
IRE D124-10-241 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.44-0.29-0.36B-0.980.250.80BX
IRE D130-08-242 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.44-0.29-0.40T0.780.000.98TT
IRE D112-08-242 - 3
(2 - 0)
2 - 6-0.46-0.29-0.36T0.980.250.84TT
IRE D103-05-242 - 2
(2 - 0)
4 - 12-0.54-0.28-0.30H0.850.500.97TT
IRE D116-02-243 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.47-0.28-0.37B0.940.250.82BT
IRE D125-08-230 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.64-0.24-0.24T-0.981.000.80TX
IRE D107-07-231 - 4
(1 - 4)
2 - 6-0.44-0.27-0.40B0.800.000.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Wexford            
Chủ - Khách
Wexford (Youth)Kerry FC
Treaty UnitedWexford (Youth)
Wexford (Youth)Longford Town
Finn HarpsWexford (Youth)
Wexford (Youth)Dundalk
Bray WanderersWexford (Youth)
Kerry FCWexford (Youth)
Wexford (Youth)Cobh Ramblers
Longford TownWexford (Youth)
Wexford (Youth)UC Dublin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D127-06-254 - 3
(1 - 3)
0 - 3-0.55-0.29-0.28T0.820.51.00TT
IRE D123-06-250 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.58-0.26-0.28H0.730.5-0.97TX
IRE D120-06-250 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.65-0.25-0.22B1.0010.82HX
IRE D113-06-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.37-0.29-0.46H0.82-0.251.00BX
IRE D130-05-252 - 3
(2 - 1)
1 - 7-0.20-0.26-0.66B0.86-10.96BT
IRE D123-05-251 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.47-0.29-0.35T0.910.250.85TT
IRE D116-05-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.38-0.29-0.45H-0.9300.75HX
IRE D109-05-250 - 2
(0 - 2)
2 - 5-0.41-0.29-0.41B0.9200.90BX
IRE D103-05-252 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.31-0.29-0.52B0.84-0.50.92BT
IRE D125-04-250 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.43-0.31-0.38B0.800-0.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Athlone Town            
Chủ - Khách
Athlone TownBray Wanderers
Longford TownAthlone Town
Athlone TownFinn Harps
Athlone TownKerry FC
UC DublinAthlone Town
Athlone TownCobh Ramblers
Bray WanderersAthlone Town
Finn HarpsAthlone Town
Athlone TownDundalk
Treaty UnitedAthlone Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D127-06-250 - 4
(0 - 2)
3 - 6-0.36-0.29-0.470.92-0.250.90T
IRE D123-06-253 - 2
(1 - 2)
4 - 3-0.38-0.29-0.450.76-0.251.00T
IRE D120-06-250 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.50-0.30-0.321.000.50.82X
IRE D113-06-252 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.43-0.30-0.390.810-0.99T
IRE D130-05-252 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.53-0.31-0.270.870.50.95X
IRE D123-05-252 - 3
(0 - 2)
4 - 1-0.31-0.29-0.520.82-0.50.94T
IRE D116-05-253 - 1
(2 - 0)
5 - 3-0.48-0.31-0.330.830.250.99T
IRE D109-05-250 - 2
(0 - 1)
9 - 0-0.41-0.31-0.400.8700.95X
IRE D102-05-250 - 0
(0 - 0)
0 - 11-0.21-0.26-0.650.75-1-0.99X
IRE D125-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.51-0.30-0.310.970.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

WexfordSo sánh số liệuAthlone Town
  • 11Tổng số ghi bàn9
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 15Tổng số mất bàn18
  • 1.5Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Wexford
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Athlone Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem4XemXem1XemXem16XemXem19%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
60150.0%Xem466.7%233.3%Xem
Wexford
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem4XemXem7XemXem47.6%XemXem6XemXem28.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem10%XemXem6XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Athlone Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem3XemXem10XemXem38.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem2XemXem3XemXem6XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

WexfordThời gian ghi bànAthlone Town
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    13
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    11
    5
    Bàn thắng H1
    14
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
WexfordChi tiết về HT/FTAthlone Town
  • 4
    2
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    3
    8
    H/H
    3
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    8
    B/B
ChủKhách
WexfordSố bàn thắng trong H1&H2Athlone Town
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    8
    Hòa
    7
    6
    Mất 1 bàn
    3
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wexford
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D125-07-2025KháchDundalk14 Ngày
IRE D101-08-2025ChủFinn Harps21 Ngày
IRE D104-08-2025KháchCobh Ramblers24 Ngày
Athlone Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D125-07-2025ChủTreaty United14 Ngày
IRE D101-08-2025KháchKerry FC21 Ngày
IRE D104-08-2025ChủUC Dublin24 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Wexford
Chấn thương
Athlone Town

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng13.6% [3]
  • [5] 23.8%Hòa27.3% [3]
  • [9] 42.9%Bại59.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng9.1% [2]
  • [1] 4.8%Hòa4.5% [1]
  • [6] 28.6%Bại36.4% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.36
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Wexford VS Athlone Town ngày 12-07-2025 - Thông tin đội hình