So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
-0.75
0.80
0.95
2.75
0.85
4.40
3.85
1.58
Live
0.99
-0.5
0.85
0.84
2.25
0.98
3.85
3.35
1.85
Run
0.07
-0.25
-0.23
-0.24
1.5
0.06
23.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.75
1.00
0.90
2.5
0.90
4.00
3.50
1.73
Live
0.92
-0.5
0.87
0.92
2.25
0.87
4.00
3.25
1.80
Run
0.77
0
-0.98
-0.09
1.5
0.04
51.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
-0.98
-0.75
0.74
0.76
2.5
1.00
4.45
3.80
1.58
Live
0.70
-0.75
-0.86
-0.85
2.5
0.67
3.75
3.20
1.85
Run
-0.88
0
0.71
-0.23
1.5
0.12
58.00
4.80
1.12
188betSớm
-0.97
-0.75
0.81
0.96
2.75
0.86
4.40
3.85
1.58
Live
1.00
-0.5
0.86
0.94
2.25
0.90
3.85
3.35
1.85
Run
-0.85
0
0.71
-0.30
1.5
0.14
26.00
10.00
1.02
SbobetSớm
1.00
-0.75
0.84
0.94
2.5
0.88
4.69
3.55
1.59
Live
0.75
-0.75
-0.92
-0.93
2.5
0.75
3.95
3.28
1.77
Run
-0.95
0
0.79
-0.46
1.5
0.32
55.00
5.90
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Gagra Tbilisi
ChủHòaKhách
FC Iberia 1999 Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gagra TbilisiSo Sánh Sức MạnhFC Iberia 1999 Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-6] Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
931561110633.3%
5014191100.0%
4301529275.0%
6114410416.7%
[GEO Erovnuli Liga-1] FC Iberia 1999 Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
972015323177.8%
541011213280.0%
43104110175.0%
6321951150.0%

Thành tích đối đầu

Gagra Tbilisi            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D101-12-241 - 2
(1 - 0)
3 - 3---B---
GEO D126-09-241 - 1
(0 - 1)
11 - 5-0.73-0.24-0.19H0.90-0.800.80TX
GEO D128-05-244 - 0
(4 - 0)
6 - 7-0.25-0.28-0.59T0.85-0.750.91TT
GEO D111-04-243 - 1
(2 - 1)
5 - 7-0.63-0.25-0.22B0.800.75-0.96BT
GEO D111-11-232 - 1
(0 - 1)
3 - 5---T---
GEO D102-09-235 - 0
(2 - 0)
8 - 3---B---
GEO D120-05-231 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.26-0.28-0.58B0.90-0.750.94BT
GEO D101-04-233 - 0
(2 - 0)
6 - 3---B---
GEO D108-10-222 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.65-0.24-0.22B0.971.000.85HH
GEO D129-06-223 - 3
(1 - 1)
4 - 3-0.38-0.30-0.44H0.77-0.25-0.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Gagra Tbilisi            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
FC Sioni BolnisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiShirak
Dinamo Tbilisi IIGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Sioni Bolnisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D105-04-250 - 4
(0 - 2)
4 - 4---B--
GEO D128-03-250 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.48-0.31-0.32T0.820.251.00TX
GEO D116-03-250 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.31-0.30-0.50B0.77-0.50.99BX
GEO D110-03-252 - 1
(2 - 1)
7 - 3-0.45-0.33-0.34B0.960.250.80BT
GEO D106-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.23-0.26-0.63H0.96-0.750.80BX
GEO D101-03-251 - 2
(0 - 1)
5 - 5---B--
INT CF19-02-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--
INT CF10-02-252 - 4
(1 - 2)
- ---B--
INT CF25-01-252 - 1
(0 - 0)
- ---B--
GEO D116-12-241 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.53-0.31-0.29H0.900.50.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

FC Iberia 1999 Tbilisi            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiFC Telavi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
FC Saburtalo TbilisiFC Telavi
Xorazm UrganchFC Saburtalo Tbilisi
PFC OleksandriaFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D109-04-251 - 2
(0 - 2)
9 - 5-0.39-0.32-0.410.9500.87T
GEO D105-04-254 - 0
(1 - 0)
3 - 4-----
GEO D128-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.30-0.32-0.500.80-0.5-0.98X
INT CF24-03-251 - 3
(1 - 0)
2 - 5-----
GEO D115-03-251 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.52-0.30-0.300.920.50.90X
GEO D110-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.42-0.34-0.360.730-0.97X
GEO D105-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.47-0.31-0.340.890.250.93X
GEO D128-02-252 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.67-0.25-0.200.9210.90X
INT CF17-02-251 - 3
(1 - 1)
- -----
INT CF12-02-253 - 1
(3 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 17%

Gagra TbilisiSo sánh số liệuFC Iberia 1999 Tbilisi
  • 8Tổng số ghi bàn17
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 18Tổng số mất bàn9
  • 1.8Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
FC Iberia 1999 Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Gagra Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%250.0%Xem
FC Iberia 1999 Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gagra TbilisiThời gian ghi bànFC Iberia 1999 Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gagra TbilisiChi tiết về HT/FTFC Iberia 1999 Tbilisi
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    1
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Gagra TbilisiSố bàn thắng trong H1&H2FC Iberia 1999 Tbilisi
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gagra Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D125-04-2025KháchTorpedo Kutaisi8 Ngày
GEO D129-04-2025KháchDila Gori12 Ngày
GEO D107-05-2025ChủDinamo Batumi20 Ngày
FC Iberia 1999 Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D125-04-2025KháchFC Telavi8 Ngày
GEO D129-04-2025KháchTorpedo Kutaisi12 Ngày
GEO D107-05-2025ChủDila Gori20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 33.3%Thắng77.8% [7]
  • [1] 11.1%Hòa22.2% [7]
  • [5] 55.6%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [3]
  • [1] 11.1%Hòa11.1% [1]
  • [4] 44.4%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.11 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    0.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 11.11%Hòa22.22% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Gagra Tbilisi VS FC Iberia 1999 Tbilisi ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình