So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0
0.77
0.77
2
-0.97
2.71
3.10
2.35
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.88
-0.25
0.93
0.88
2.25
0.93
3.20
3.25
2.20
Live
-0.95
0
0.75
0.78
2
-0.97
2.88
3.10
2.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.97
0
0.77
0.76
2
-0.96
2.73
3.00
2.38
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.94
0
0.78
0.78
2
-0.96
2.71
3.10
2.35
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.95
0
0.77
0.80
2
1.00
2.71
2.86
2.36
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Club Sport Emelec
ChủHòaKhách
Barcelona SC(ECU)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Club Sport EmelecSo Sánh Sức MạnhBarcelona SC(ECU)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LigaPro Serie A -9] Club Sport Emelec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271089263038937.0%
134541012171230.8%
14635161821342.9%
6321751150.0%
[LigaPro Serie A -2] Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271458403247251.9%
14635171721842.9%
13823231526261.5%
630378950.0%

Thành tích đối đầu

Club Sport Emelec            
Chủ - Khách
Barcelona SC(ECU)Club Sport Emelec
Club Sport EmelecBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Club Sport Emelec
Barcelona SC(ECU)Club Sport Emelec
Club Sport EmelecBarcelona SC(ECU)
Club Sport EmelecBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Club Sport Emelec
Club Sport EmelecBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Club Sport Emelec
Club Sport EmelecBarcelona SC(ECU)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D118-05-252 - 0
(1 - 0)
8 - 7-0.65-0.27-0.20B0.770.75-0.95BX
INT CF12-02-250 - 1
(0 - 0)
- ---B---
INT CF02-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.66-0.28-0.21B0.991.000.71HX
ECU D120-10-242 - 1
(1 - 1)
12 - 4-0.50-0.32-0.31B-0.980.500.80BT
ECU D128-04-241 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.46-0.30-0.36H0.980.250.84TX
ECU D112-11-230 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.44-0.30-0.38H0.770.00-0.95HX
ECU D103-06-231 - 3
(0 - 0)
6 - 3-0.55-0.29-0.28T0.820.501.00TT
ECU D118-09-221 - 3
(1 - 1)
3 - 4-0.47-0.31-0.34B0.900.250.92BT
ECU D112-05-221 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.46-0.32-0.34H0.970.250.85TX
ECU D124-10-212 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.46-0.30-0.34T0.970.250.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Club Sport Emelec            
Chủ - Khách
Sociedad Deportiva AucasClub Sport Emelec
Club Sport EmelecIndependiente del Valle
Tecnico UniversitarioClub Sport Emelec
Club Sport EmelecDeportivo Cuenca
Libertad FCClub Sport Emelec
CD Miguel IturraldeClub Sport Emelec
Manta FCClub Sport Emelec
Club Sport EmelecMushuc Runa
Liga Dep. Universitaria QuitoClub Sport Emelec
Club Sport EmelecVinotinto de Ecuador
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D131-08-251 - 2
(0 - 0)
9 - 2-0.62-0.27-0.23T0.860.750.96TT
ECU D124-08-250 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.35-0.32-0.45B0.82-0.251.00BX
ECU D117-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.49-0.32-0.31T0.790.250.97TX
ECU D111-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.53-0.31-0.28H0.900.50.92TX
ECU D103-08-251 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.44-0.30-0.37T-0.960.250.78TT
ECU CUP30-07-251 - 1
(1 - 0)
3 - 6---H--
ECU D126-07-252 - 4
(0 - 4)
3 - 5-0.36-0.31-0.44T0.77-0.250.99TT
ECU D120-07-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.59-0.29-0.24T0.910.750.91TX
ECU D112-07-252 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.70-0.25-0.17B0.781-0.96BX
ECU D105-07-252 - 0
(0 - 0)
12 - 4-0.61-0.29-0.23T0.850.750.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Barcelona SC(ECU)            
Chủ - Khách
Barcelona SC(ECU)Universidad Catolica
Cuenca JuniorsBarcelona SC(ECU)
Vinotinto de EcuadorBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Macara
CD El NacionalBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Orense SC
Barcelona SC(ECU)Liga Dep. Universitaria Quito
Delfin SCBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Tecnico Universitario
Independiente del ValleBarcelona SC(ECU)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D131-08-252 - 3
(1 - 0)
4 - 10-0.53-0.28-0.300.870.50.95T
ECU CUP29-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 8-----
ECU D124-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.35-0.30-0.480.94-0.250.88X
ECU D117-08-250 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.71-0.24-0.17-0.991.250.75X
ECU D110-08-251 - 2
(1 - 2)
1 - 3-0.34-0.31-0.470.92-0.250.90T
ECU D102-08-252 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.56-0.31-0.25-0.970.750.79X
ECU D125-07-250 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.46-0.30-0.350.970.250.85X
ECU D120-07-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.35-0.31-0.460.90-0.250.92X
ECU D113-07-251 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.70-0.24-0.18-0.961.250.78X
ECU D106-07-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.64-0.26-0.220.760.751.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Club Sport EmelecSo sánh số liệuBarcelona SC(ECU)
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Club Sport Emelec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem0XemXem14XemXem48.1%XemXem7XemXem25.9%XemXem19XemXem70.4%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem11XemXem84.6%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem1XemXem12XemXem51.9%XemXem12XemXem44.4%XemXem15XemXem55.6%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
13XemXem10XemXem0XemXem3XemXem76.9%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Club Sport Emelec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem4XemXem11XemXem44.4%XemXem8XemXem29.6%XemXem10XemXem37%XemXem
13XemXem3XemXem3XemXem7XemXem23.1%XemXem3XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Barcelona SC(ECU)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem4XemXem12XemXem40.7%XemXem10XemXem37%XemXem9XemXem33.3%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Club Sport EmelecThời gian ghi bànBarcelona SC(ECU)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    9
    0 Bàn
    11
    10
    1 Bàn
    2
    6
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    5
    14
    Bàn thắng H1
    10
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Club Sport EmelecChi tiết về HT/FTBarcelona SC(ECU)
  • 3
    6
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    7
    H/T
    9
    6
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
Club Sport EmelecSố bàn thắng trong H1&H2Barcelona SC(ECU)
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    7
    8
    Thắng 1 bàn
    12
    7
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    4
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Club Sport Emelec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D121-09-2025ChủCD El Nacional7 Ngày
ECU D128-09-2025KháchOrense SC14 Ngày
Barcelona SC(ECU)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D121-09-2025KháchDeportivo Cuenca7 Ngày
ECU D128-09-2025ChủSociedad Deportiva Aucas14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 37.0%Thắng51.9% [14]
  • [8] 29.6%Hòa18.5% [14]
  • [9] 33.3%Bại29.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.8%Thắng29.6% [8]
  • [5] 18.5%Hòa7.4% [2]
  • [4] 14.8%Bại11.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 27.27%Hòa22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Club Sport Emelec VS Barcelona SC(ECU) ngày 15-09-2025 - Thông tin đội hình