So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
-1.25
-0.97
0.92
2.75
0.90
5.60
4.25
1.42
Live
0.96
-1
0.88
0.92
2.75
0.90
4.75
3.95
1.52
Run
0.80
-1
-0.96
-0.99
2.75
0.81
-
-
-
BET365Sớm
0.78
-1.25
-0.97
0.80
2.5
1.00
5.00
4.50
1.44
Live
0.77
-1
-0.98
0.97
2.75
0.82
4.10
4.20
1.57
Run
0.21
-0.25
-0.31
-0.19
2.5
0.11
1.01
41.00
101.00
Mansion88Sớm
0.81
-1.25
0.95
0.93
2.75
0.83
5.50
4.25
1.42
Live
0.64
-1.25
-0.80
0.94
2.75
0.88
4.55
3.85
1.55
Run
0.13
-0.25
-0.37
-0.26
2.5
0.08
1.33
3.23
11.00
188betSớm
0.82
-1.25
-0.96
0.93
2.75
0.91
5.60
4.25
1.42
Live
0.75
-1
-0.89
0.98
2.75
0.86
4.75
3.95
1.52
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.92
-1.25
0.90
0.85
2.75
0.95
6.20
4.16
1.35
Live
0.72
-1.25
-0.88
0.91
2.75
0.91
5.40
3.93
1.46
Run
0.66
-0.25
-0.90
-0.64
1.5
0.40
1.34
3.21
10.50

Bên nào sẽ thắng?

FK Riteriai
ChủHòaKhách
Hegelmann Litauen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK RiteriaiSo Sánh Sức MạnhHegelmann Litauen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT A Lyga -9] FK Riteriai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
325621326721915.6%
174310193215823.5%
15131113356106.7%
6114413416.7%
[LIT A Lyga -2] Hegelmann Litauen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3218410473858256.3%
161033281633262.5%
16817192225350.0%
623143933.3%

Thành tích đối đầu

FK Riteriai            
Chủ - Khách
Hegelmann LitauenFK Riteriai
FK RiteriaiHegelmann Litauen
Hegelmann LitauenFK Riteriai
Hegelmann LitauenFK Riteriai
FK RiteriaiHegelmann Litauen
Hegelmann LitauenFK Riteriai
FK RiteriaiHegelmann Litauen
Hegelmann LitauenFK Riteriai
Hegelmann LitauenFK Riteriai
Hegelmann LitauenFK Riteriai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D128-07-253 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.80-0.20-0.13B0.84-0.670.98BH
LIT D124-05-252 - 4
(2 - 2)
3 - 8-0.25-0.28-0.59B0.91-0.750.91BT
LIT D129-03-252 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.73-0.22-0.15B0.92-0.800.92TT
INT CF25-01-251 - 0
(0 - 0)
- ---B---
LIT D107-10-232 - 3
(0 - 0)
6 - 2---B---
LIT D130-07-231 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.70-0.24-0.17B-0.95-0.800.79TX
LIT D127-05-230 - 4
(0 - 2)
3 - 4-0.34-0.31-0.46B0.84-0.250.92BT
LIT Cup24-05-230 - 3
(0 - 1)
4 - 3-0.63-0.27-0.23T0.800.750.96TT
LIT D109-04-230 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.63-0.26-0.22T0.780.750.98TX
INT CF11-02-231 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

FK Riteriai            
Chủ - Khách
FK RiteriaiSuduva
SiauliaiFK Riteriai
FK RiteriaiFK Zalgiris Vilnius
Kauno ZalgirisFK Riteriai
FK RiteriaiDFK Dainava Alytus
FK RiteriaiDziugas Telsiai
FK Zalgiris VilniusFK Riteriai
FK Banga GargzdaiFK Riteriai
FK RiteriaiFK Panevezys
Hegelmann LitauenFK Riteriai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D104-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.22-0.24-0.66H0.90-10.92BX
LIT D127-09-252 - 1
(2 - 0)
5 - 3-0.77-0.20-0.15B0.901.50.92TX
LIT D119-09-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.15-0.22-0.76B-0.98-1.250.80BX
LIT D114-09-256 - 1
(3 - 0)
10 - 4-0.87-0.16-0.09B0.9620.86BT
LIT D130-08-252 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.41-0.29-0.41T0.9100.91TT
LIT D122-08-250 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.33-0.31-0.48B0.97-0.250.85BX
LIT D117-08-252 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.79-0.19-0.13B0.831.5-0.99TX
LIT D110-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.52-0.31-0.29B0.920.50.90BX
LIT D101-08-251 - 3
(0 - 2)
6 - 5-0.25-0.26-0.61B0.95-0.750.87BT
LIT D128-07-253 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.80-0.20-0.13B0.841.50.98BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Hegelmann Litauen            
Chủ - Khách
Hegelmann LitauenFK Banga Gargzdai
Hegelmann LitauenKauno Zalgiris
FK PanevezysHegelmann Litauen
FK PanevezysHegelmann Litauen
Dziugas TelsiaiHegelmann Litauen
SiauliaiHegelmann Litauen
SuduvaHegelmann Litauen
Kauno ZalgirisHegelmann Litauen
Hegelmann LitauenFK Zalgiris Vilnius
Hegelmann LitauenFK Panevezys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D105-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.73-0.23-0.170.901.250.86X
LIT D101-10-251 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.35-0.31-0.490.85-0.250.85X
LIT Cup28-09-251 - 0
(0 - 0)
10 - 4-----
LIT D121-09-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.36-0.29-0.460.84-0.250.98X
LIT Cup17-09-251 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.30-0.32-0.530.80-0.50.90X
LIT D114-09-250 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.37-0.29-0.460.84-0.250.98X
LIT D130-08-252 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.43-0.31-0.380.800-0.98T
LIT D127-08-252 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.57-0.29-0.250.970.750.85T
LIT D124-08-252 - 2
(2 - 0)
1 - 7-0.52-0.29-0.310.930.50.91T
LIT D117-08-253 - 1
(3 - 1)
3 - 9-0.57-0.28-0.250.970.750.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

FK RiteriaiSo sánh số liệuHegelmann Litauen
  • 6Tổng số ghi bàn11
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 23Tổng số mất bàn10
  • 2.3Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 80.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Riteriai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem0XemXem19XemXem38.7%XemXem16XemXem51.6%XemXem14XemXem45.2%XemXem
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Hegelmann Litauen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem17XemXem0XemXem14XemXem54.8%XemXem16XemXem51.6%XemXem14XemXem45.2%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FK Riteriai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem10XemXem2XemXem19XemXem32.3%XemXem15XemXem48.4%XemXem11XemXem35.5%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
15XemXem4XemXem0XemXem11XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Hegelmann Litauen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem5XemXem14XemXem38.7%XemXem9XemXem29%XemXem11XemXem35.5%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
15XemXem4XemXem5XemXem6XemXem26.7%XemXem3XemXem20%XemXem6XemXem40%XemXem
623133.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK RiteriaiThời gian ghi bànHegelmann Litauen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    10
    0 Bàn
    10
    9
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    9
    16
    Bàn thắng H1
    12
    25
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK RiteriaiChi tiết về HT/FTHegelmann Litauen
  • 1
    6
    T/T
    0
    2
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    9
    H/T
    8
    6
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    3
    1
    B/H
    12
    4
    B/B
ChủKhách
FK RiteriaiSố bàn thắng trong H1&H2Hegelmann Litauen
  • 0
    7
    Thắng 2+ bàn
    2
    9
    Thắng 1 bàn
    11
    9
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    13
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Riteriai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D122-10-2025KháchFK Panevezys5 Ngày
LIT D127-10-2025ChủFK Banga Gargzdai10 Ngày
LIT D102-11-2025KháchDziugas Telsiai16 Ngày
Hegelmann Litauen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D123-10-2025ChủDziugas Telsiai6 Ngày
LIT D126-10-2025KháchDFK Dainava Alytus9 Ngày
LIT D102-11-2025KháchFK Zalgiris Vilnius16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 15.6%Thắng56.3% [18]
  • [6] 18.8%Hòa12.5% [18]
  • [21] 65.6%Bại31.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.5%Thắng25.0% [8]
  • [3] 9.4%Hòa3.1% [1]
  • [10] 31.3%Bại21.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    67 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 12.50%Hòa30.00% [3]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 37.50%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FK Riteriai VS Hegelmann Litauen ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình