So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Iraklis
ChủHòaKhách
Makedonikos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IraklisSo Sánh Sức MạnhMakedonikos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-1] Iraklis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13940251031169.2%
743014615357.1%
651011416283.3%
64201031466.7%
[GRE Super League 2-10] Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1312104265107.7%
61143841016.7%
7016118190.0%
600601500.0%

Thành tích đối đầu

Iraklis            
Chủ - Khách
MakedonikosIraklis
IraklisMakedonikos
MakedonikosIraklis
MakedonikosIraklis
IraklisMakedonikos
IraklisMakedonikos
MakedonikosIraklis
IraklisMakedonikos
IraklisMakedonikos
MakedonikosIraklis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D211-10-251 - 4
(0 - 1)
1 - 5-0.13-0.22-0.77T-0.99-1.250.81TT
GRE D203-05-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3---T---
GRE D223-03-251 - 2
(0 - 2)
- -0.30-0.33-0.49T0.97-0.250.79TT
GRE D225-01-250 - 2
(0 - 0)
4 - 7---T---
GRE D208-11-243 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.53-0.33-0.25T0.880.500.96TT
GRE D218-12-235 - 1
(2 - 1)
2 - 4-0.45-0.34-0.34T0.960.250.86TT
GRE D223-09-230 - 0
(0 - 0)
5 - 4---H---
GRE D219-04-230 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.54-0.32-0.26H0.850.500.91TX
INT CF11-02-232 - 1
(0 - 0)
- ---T---
GRE D203-12-222 - 0
(1 - 0)
3 - 10---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Iraklis            
Chủ - Khách
Nestos ChrisoupolisIraklis
IraklisPanaitolikos Agrinio
IraklisKambaniakos
IraklisAO Kavala
Asteras Tripoli BIraklis
IraklisPas Giannina
Anagenisi KarditsaIraklis
OFI CreteIraklis
IraklisNiki Volou
IraklisPAOK Saloniki B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D207-12-251 - 2
(1 - 0)
1 - 2---T--
GRE Cup04-12-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.31-0.30-0.54H0.85-0.50.85BX
GRE D230-11-252 - 2
(1 - 1)
14 - 0-0.98-0.10-0.06H0.8030.90TX
GRE D222-11-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.92-0.14-0.06T0.852.250.85TX
GRE D216-11-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4---T--
GRE D208-11-254 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.83-0.19-0.10T0.931.750.83TT
GRE D202-11-251 - 1
(0 - 1)
2 - 5---H--
GRE Cup28-10-253 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.71-0.26-0.16B0.7310.97BT
GRE D225-10-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2---H--
GRE D218-10-252 - 1
(1 - 1)
6 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Makedonikos            
Chủ - Khách
MakedonikosAO Kavala
Asteras Tripoli BMakedonikos
Pas GianninaMakedonikos
MakedonikosAnagenisi Karditsa
Niki VolouMakedonikos
PAOK Saloniki BMakedonikos
MakedonikosKambaniakos
Nestos ChrisoupolisMakedonikos
MakedonikosIraklis
AO KavalaMakedonikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D207-12-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.29-0.33-0.500.75-0.5-0.99X
GRE D230-11-253 - 0
(2 - 0)
1 - 4-----
GRE D223-11-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-----
GRE D215-11-250 - 1
(0 - 1)
1 - 4-----
GRE D209-11-256 - 0
(5 - 0)
3 - 4-----
GRE D201-11-253 - 0
(1 - 0)
2 - 3-----
GRE D226-10-250 - 1
(0 - 0)
1 - 4-----
GRE D218-10-251 - 0
(0 - 0)
2 - 1-----
GRE D211-10-251 - 4
(0 - 1)
1 - 5-0.13-0.22-0.77T-0.99-1.250.81TT
GRE D205-10-251 - 1
(0 - 0)
3 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

IraklisSo sánh số liệuMakedonikos
  • 14Tổng số ghi bàn2
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.2
  • 8Tổng số mất bàn22
  • 0.8Trung bình mất bàn2.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Iraklis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
30030.0%Xem133.3%266.7%Xem
Iraklis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
511320.0%Xem120.0%360.0%Xem
Makedonikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
311133.3%Xem00.0%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IraklisThời gian ghi bànMakedonikos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    13
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IraklisChi tiết về HT/FTMakedonikos
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    13
    13
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
IraklisSố bàn thắng trong H1&H2Makedonikos
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Iraklis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE Cup17-12-2025KháchOlympiakos Piraeus3 Ngày
GRE D221-12-2025KháchPAOK Saloniki B7 Ngày
GRE D211-01-2026KháchNiki Volou28 Ngày
Makedonikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D221-12-2025ChủNestos Chrisoupolis7 Ngày
GRE D211-01-2026KháchKambaniakos28 Ngày
GRE D218-01-2026ChủPAOK Saloniki B35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 69.2%Thắng7.7% [1]
  • [4] 30.8%Hòa15.4% [1]
  • [0] 0.0%Bại76.9% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 30.8%Thắng0.0% [0]
  • [3] 23.1%Hòa7.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại46.2% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.92 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.23
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Iraklis VS Makedonikos ngày 14-12-2025 - Thông tin đội hình