So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.25
0.80
0.77
2.25
0.93
3.05
3.30
2.05
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.78
-0.5
-0.97
0.85
2.25
0.95
3.50
3.40
2.00
Live
-0.97
-0.25
0.78
1.00
2.5
0.80
3.30
3.50
2.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.88
-0.5
0.88
1.00
2.5
0.76
3.25
3.25
1.99
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.91
-0.25
0.81
0.78
2.25
0.94
3.05
3.30
2.05
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FK Spartak Subotica
ChủHòaKhách
FK Čukarički
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Spartak SuboticaSo Sánh Sức MạnhFK Čukarički
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-15] FK Spartak Subotica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1936102032151515.8%
9234141891422.2%
1013661461410.0%
603371130.0%
[SER Mozzart Bet Superliga-6] FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19766282827636.8%
10541171119650.0%
922511178822.2%
623198933.3%

Thành tích đối đầu

FK Spartak Subotica            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda
Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda
Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaCukaricki Stankom
FK Spartak Zlatibor VodaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D115-08-252 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.61-0.27-0.24B0.850.750.91BT
SER D128-04-250 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.56-0.29-0.27H0.800.500.90TX
SER D129-11-241 - 2
(1 - 1)
11 - 0-0.64-0.27-0.20T0.790.75-0.97TT
SER D128-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.30-0.30-0.51H0.87-0.500.95BX
SER D112-03-242 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.67-0.26-0.20H0.901.000.86TT
SER D130-09-230 - 3
(0 - 2)
6 - 1-0.32-0.31-0.49B-0.98-0.250.80BT
SER D104-02-231 - 3
(0 - 1)
7 - 4-0.31-0.31-0.50B0.82-0.501.00BT
SER D107-08-222 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.69-0.25-0.18B0.801.000.96BX
SER D125-02-221 - 2
(1 - 1)
7 - 3-0.36-0.29-0.46B0.84-0.250.98BT
SER D118-09-212 - 1
(1 - 1)
6 - 1-0.64-0.27-0.22B0.790.75-0.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

FK Spartak Subotica            
Chủ - Khách
FK Spartak Zlatibor VodaBacka Topola
FK Spartak Zlatibor VodaZemun
Vojvodina Novi SadFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaOFK Beograd
FK Spartak Zlatibor VodaCrvena Zvezda
Habitpharm JavorFK Spartak Zlatibor Voda
Mokra GoraFK Spartak Zlatibor Voda
Radnik SurdulicaFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis
IMT Novi BeogradFK Spartak Zlatibor Voda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D108-12-251 - 2
(1 - 0)
1 - 5-0.40-0.31-0.44B0.9600.74BT
SER CUP03-12-251 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.54-0.30-0.31H0.860.50.84TX
SER D129-11-252 - 0
(0 - 0)
11 - 5-0.73-0.25-0.18B0.941.250.76BX
SER D122-11-252 - 2
(0 - 0)
5 - 9-0.38-0.29-0.46H0.75-0.250.95BT
SER D109-11-252 - 3
(0 - 1)
2 - 6-0.07-0.14-0.91B0.86-2.250.84BT
SER D101-11-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.49-0.31-0.34H0.800.250.90TX
SER CUP29-10-250 - 2
(0 - 0)
- ---T--
SER D125-10-252 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.48-0.31-0.33B0.840.250.98BX
SER D119-10-252 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.45-0.30-0.37T0.990.250.77TX
SER D105-10-251 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.47-0.30-0.35B0.960.250.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomRadnik Surdulica
Radnicki NisCukaricki Stankom
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomIMT Novi Beograd
FK Napredak KrusevacCukaricki Stankom
Cukaricki StankomPartizan Belgrade
Borac CacakCukaricki Stankom
FK Zeleznicar PancevoCukaricki Stankom
Cukaricki StankomNovi Pazar
Cukaricki StankomHabitpharm Javor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D113-12-251 - 1
(1 - 0)
1 - 7-0.59-0.29-0.240.910.750.85X
SER D108-12-251 - 2
(1 - 1)
1 - 6-0.40-0.31-0.440.9400.76T
SER D104-12-253 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.88-0.16-0.110.932.250.77X
SER D128-11-251 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.62-0.29-0.240.820.750.88X
SER D122-11-251 - 1
(0 - 1)
2 - 9-0.32-0.29-0.510.75-0.50.95X
SER D101-11-254 - 1
(2 - 0)
5 - 8-0.25-0.28-0.610.88-0.750.82T
SER CUP29-10-252 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.24-0.27-0.640.93-0.750.77T
SER D125-10-251 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.46-0.29-0.370.980.250.84X
SER D119-10-251 - 1
(1 - 0)
9 - 5-0.48-0.29-0.350.860.250.90X
SER D105-10-251 - 0
(1 - 0)
8 - 11-0.65-0.26-0.22-0.9910.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

FK Spartak SuboticaSo sánh số liệuFK Čukarički
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Spartak Subotica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem1XemXem11XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
FK Spartak Subotica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem3XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem22.2%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem
FK Čukarički
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem2XemXem5XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem16.7%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem3XemXem30%XemXem1XemXem10%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
642066.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Spartak SuboticaThời gian ghi bànFK Čukarički
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    5
    0 Bàn
    4
    10
    1 Bàn
    5
    1
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    13
    Bàn thắng H1
    13
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Spartak SuboticaChi tiết về HT/FTFK Čukarički
  • 2
    5
    T/T
    1
    5
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    5
    1
    H/H
    3
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    5
    B/B
ChủKhách
FK Spartak SuboticaSố bàn thắng trong H1&H2FK Čukarički
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    6
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Spartak Subotica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D131-01-2026KháchNovi Pazar42 Ngày
SER D108-02-2026ChủFK Zeleznicar Pancevo50 Ngày
SER D115-02-2026KháchPartizan Belgrade57 Ngày
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D131-01-2026ChủCrvena Zvezda42 Ngày
SER D108-02-2026KháchOFK Beograd50 Ngày
SER D115-02-2026ChủVojvodina Novi Sad57 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.8%Thắng36.8% [7]
  • [6] 31.6%Hòa31.6% [7]
  • [10] 52.6%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng10.5% [2]
  • [3] 15.8%Hòa10.5% [2]
  • [4] 21.1%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    1.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa45.45% [5]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

FK Spartak Subotica VS FK Čukarički ngày 21-12-2025 - Thông tin đội hình