So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
-0.25
0.89
-0.98
2.5
0.84
3.10
3.45
2.14
Live
0.82
-0.5
-0.94
0.91
2.5
0.95
3.20
3.55
2.06
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
5.5
0.01
36.00
14.50
1.02
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
0.90
2.25
0.90
3.30
3.10
2.15
Live
0.80
-0.5
1.00
0.90
2.5
0.90
3.70
3.20
2.00
Run
-0.26
0
0.17
-0.11
5.5
0.06
401.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
-0.98
-0.25
0.84
1.00
2.5
0.84
3.40
3.20
2.03
Live
-0.83
-0.25
0.75
0.98
2.5
0.92
3.20
3.30
2.07
Run
-0.42
0
0.32
-0.20
5.5
0.12
180.00
7.30
1.04
188betSớm
1.00
-0.25
0.90
-0.97
2.5
0.85
3.10
3.45
2.14
Live
0.85
-0.5
-0.93
0.92
2.5
0.96
3.20
3.55
2.04
Run
0.09
-0.25
-0.19
-0.15
5.5
0.05
36.00
15.00
1.01
SbobetSớm
0.95
-0.25
0.95
-0.94
2.5
0.82
3.07
3.20
2.16
Live
-0.88
-0.25
0.80
0.97
2.5
0.93
3.37
3.22
2.11
Run
-0.38
0
0.28
-0.30
5.5
0.22
205.00
9.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Drogheda United
ChủHòaKhách
Bohemians
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Drogheda UnitedSo Sánh Sức MạnhBohemians
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE Premier Division-6] Drogheda United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3612159383851633.3%
18864221730644.4%
18495162121522.2%
623166933.3%
[IRE Premier Division-4] Bohemians
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3616614483954444.4%
181026271832355.6%
18648212122433.3%
6213911733.3%

Thành tích đối đầu

Drogheda United            
Chủ - Khách
BohemiansDrogheda United
Drogheda UnitedBohemians
BohemiansDrogheda United
BohemiansDrogheda United
BohemiansDrogheda United
Drogheda UnitedBohemians
BohemiansDrogheda United
Drogheda UnitedBohemians
Drogheda UnitedBohemians
Drogheda UnitedBohemians
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE PR01-08-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.66-0.25-0.18T0.951.000.93TX
IRE PR23-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.33-0.31-0.44T0.90-0.250.98TX
IRE PR03-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.55-0.29-0.24T0.830.50-0.95TX
INT CF28-01-254 - 2
(2 - 1)
- ---B---
IRE PR20-09-240 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.54-0.27-0.27T0.840.50-0.96TX
IRE PR02-08-242 - 2
(1 - 2)
5 - 8-0.34-0.28-0.46H0.93-0.250.95BT
IRE PR19-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.55-0.28-0.25B-0.940.750.82BX
IRE PR04-03-242 - 1
(1 - 0)
11 - 4-0.29-0.29-0.50T0.88-0.501.00TT
INT CF22-01-243 - 1
(2 - 0)
- -0.33-0.28-0.51T-0.97-0.250.73TT
IRE PR22-09-230 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.32-0.29-0.50H0.83-0.500.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Drogheda United            
Chủ - Khách
Galway UnitedDrogheda United
Drogheda UnitedCork City
Waterford UnitedDrogheda United
Drogheda UnitedDerry City
Drogheda UnitedShelbourne
Sligo RoversDrogheda United
Drogheda UnitedShamrock Rovers
St. Patricks AthleticDrogheda United
Shamrock RoversDrogheda United
Drogheda UnitedSt. Patricks Athletic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE PR24-10-251 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.48-0.29-0.31H0.830.25-0.95TX
IRE PR17-10-251 - 0
(1 - 0)
15 - 0-0.61-0.26-0.21T0.800.75-0.93TX
IRE PR05-10-252 - 0
(0 - 0)
10 - 9-0.42-0.29-0.37B0.830-0.95BX
IRE PR26-09-251 - 1
(1 - 0)
8 - 6-0.31-0.32-0.46H0.98-0.250.90BH
IRE PR22-09-252 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.33-0.32-0.44T0.82-0.251.00TT
IRE PR19-09-251 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.41-0.30-0.37H0.820-0.94HX
IRFAIC12-09-251 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.20-0.27-0.63H0.99-0.750.77BX
Leinster S C05-09-252 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.65-0.28-0.22B0.750.750.95BX
IRE PR31-08-252 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.70-0.24-0.14B0.801-0.93HT
IRE PR22-08-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.31-0.31-0.46B1.00-0.250.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

Bohemians            
Chủ - Khách
BohemiansSt. Patricks Athletic
Galway UnitedBohemians
BohemiansSchalke 04
Shamrock RoversBohemians
BohemiansWaterford United
BohemiansDerry City
Sligo RoversBohemians
BohemiansCork City
BohemiansSligo Rovers
ShelbourneBohemians
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE PR20-10-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.42-0.31-0.35-0.920.250.79X
IRE PR17-10-252 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.36-0.30-0.42-0.9300.80X
INT CF11-10-253 - 2
(1 - 0)
3 - 4-0.20-0.24-0.680.94-10.82T
IRE PR26-09-252 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.52-0.29-0.270.910.50.97T
IRE PR19-09-252 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.75-0.20-0.14-0.981.50.86H
IRE PR12-09-253 - 4
(1 - 2)
9 - 5-0.46-0.32-0.300.870.25-0.99T
IRE PR30-08-250 - 0
(0 - 0)
8 - 8-0.25-0.27-0.560.87-0.75-0.99X
IRE PR22-08-253 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.79-0.19-0.110.851.5-0.97T
IRFAIC15-08-250 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.71-0.24-0.170.971.250.79X
IRE PR09-08-252 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.41-0.31-0.350.800-0.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Drogheda UnitedSo sánh số liệuBohemians
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Drogheda United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem21XemXem4XemXem10XemXem60%XemXem13XemXem37.1%XemXem19XemXem54.3%XemXem
17XemXem12XemXem1XemXem4XemXem70.6%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
18XemXem9XemXem3XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem
Bohemians
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem15XemXem2XemXem17XemXem44.1%XemXem14XemXem41.2%XemXem18XemXem52.9%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
60060.0%Xem233.3%350.0%Xem
Drogheda United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem25XemXem5XemXem5XemXem71.4%XemXem13XemXem37.1%XemXem13XemXem37.1%XemXem
17XemXem13XemXem3XemXem1XemXem76.5%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
18XemXem12XemXem2XemXem4XemXem66.7%XemXem4XemXem22.2%XemXem8XemXem44.4%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
Bohemians
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem8XemXem7XemXem19XemXem23.5%XemXem14XemXem41.2%XemXem11XemXem32.4%XemXem
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem
17XemXem3XemXem6XemXem8XemXem17.6%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Drogheda UnitedThời gian ghi bànBohemians
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    13
    0 Bàn
    19
    11
    1 Bàn
    6
    7
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    18
    20
    Bàn thắng H1
    16
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Drogheda UnitedChi tiết về HT/FTBohemians
  • 7
    8
    T/T
    6
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    4
    H/T
    8
    6
    H/H
    6
    6
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    7
    B/B
ChủKhách
Drogheda UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Bohemians
  • 3
    6
    Thắng 2+ bàn
    9
    8
    Thắng 1 bàn
    15
    7
    Hòa
    5
    11
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Drogheda United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Bohemians
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Drogheda United
Chấn thương
Bohemians

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 33.3%Thắng44.4% [16]
  • [15] 41.7%Hòa16.7% [16]
  • [9] 25.0%Bại38.9% [14]
  • Chủ/Khách
  • [8] 22.2%Thắng16.7% [6]
  • [6] 16.7%Hòa11.1% [4]
  • [4] 11.1%Bại22.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Drogheda United VS Bohemians ngày 01-11-2025 - Thông tin đội hình