So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.5
0.87
1.00
2.75
0.80
1.95
3.30
3.25
Live
0.91
1
0.91
0.91
2.75
0.89
1.46
4.00
5.40
Run
0.41
0
-0.59
-0.41
5.5
0.21
1.02
10.00
26.00
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
1.00
3
0.80
1.73
3.75
4.33
Live
0.85
1
0.95
0.90
2.75
0.90
1.53
4.00
5.75
Run
0.42
0
-0.57
-0.19
5.5
0.11
1.02
17.00
101.00
Mansion88Sớm
0.99
0.5
0.77
0.91
2.5
0.85
1.91
3.20
3.50
Live
0.50
0.5
-0.66
0.72
2.5
-0.90
1.50
3.85
5.20
Run
0.48
0
-0.64
-0.26
5.5
0.14
1.10
5.20
74.00
188betSớm
0.96
0.5
0.88
-0.99
2.75
0.81
1.95
3.30
3.25
Live
0.92
1
0.92
0.92
2.75
0.90
1.46
4.00
5.40
Run
0.42
0
-0.58
-0.40
5.5
0.22
1.02
10.00
26.00
SbobetSớm
0.96
0.5
0.86
0.78
2.5
-0.98
1.96
3.14
3.20
Live
0.62
0.75
-0.80
0.96
2.75
0.84
1.50
3.81
5.10
Run
0.48
0
-0.64
-0.25
5.5
0.11
1.03
7.00
95.00

Bên nào sẽ thắng?

Novi Pazar
ChủHòaKhách
Radnicki Nis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Novi PazarSo Sánh Sức MạnhRadnicki Nis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-14] Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31127124855831438.7%
157352930241046.7%
165471925191231.3%
6312971050.0%
[SER Super liga-21] Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3189144261652125.8%
156362225211740.0%
162682036121812.5%
6123511516.7%

Thành tích đối đầu

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Radnicki NisNovi Pazar
Novi PazarRadnicki Nis
Novi PazarRadnicki Nis
Radnicki NisNovi Pazar
Novi PazarRadnicki Nis
Radnicki NisNovi Pazar
Radnicki NisNovi Pazar
Novi PazarRadnicki Nis
Novi PazarRadnicki Nis
Radnicki NisNovi Pazar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D109-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.45-0.30-0.37B-0.970.250.79BT
SER D124-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.34-0.32-0.45T0.87-0.250.95TT
SER D115-04-242 - 2
(1 - 1)
20 - 8-0.50-0.31-0.31H1.000.500.82TT
SER D110-11-230 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.55-0.30-0.27T0.830.500.93TX
SER D112-02-230 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.53-0.29-0.29H0.870.500.89TX
SER D112-08-221 - 3
(0 - 1)
8 - 2-0.52-0.30-0.30T0.940.500.88TT
SER D125-02-221 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.55-0.31-0.27H0.830.500.99TX
SER D117-09-212 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.40-0.30-0.42T0.970.000.85TT
SER D117-02-213 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.33-0.32-0.48T0.98-0.250.84TT
SER D109-08-202 - 1
(2 - 0)
7 - 4-0.80-0.20-0.13B0.80-0.670.96TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Novi Pazar            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradNovi Pazar
Novi PazarFK Zeleznicar Pancevo
Partizan BelgradeNovi Pazar
Novi PazarFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
Novi PazarBacka Topola
Cukaricki StankomNovi Pazar
Jedinstvo UBNovi Pazar
Novi PazarTekstilac
Novi PazarGyori ETO
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D128-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.57-0.29-0.26H0.990.750.83TX
SER D117-03-253 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.50-0.31-0.32T0.760.251.00TT
SER D108-03-253 - 2
(2 - 0)
1 - 3-0.72-0.22-0.18B0.881.250.88TT
SER D103-03-252 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.51-0.30-0.30T0.950.50.87TX
SER D127-02-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.55-0.30-0.27B0.810.50.95BX
SER D124-02-252 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.35-0.29-0.47T0.93-0.250.89TT
SER D117-02-251 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.59-0.29-0.24H0.920.750.90TX
SER D109-02-250 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.25-0.30-0.57T1.00-0.50.76TX
SER D101-02-252 - 3
(1 - 2)
7 - 5-0.49-0.31-0.32B0.790.25-0.97BT
INT CF19-01-251 - 3
(0 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Mladost LucaniRadnicki Nis
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Radnicki NisCrvena Zvezda
OFK BeogradRadnicki Nis
Radnicki NisVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis
Radnicki NisJedinstvo UB
Radnicki NisIMT Novi Beograd
Radnicki NisFK Dubocica
FK Zeleznicar PancevoRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D116-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.37-0.30-0.440.76-0.251.00X
SER CUP12-03-250 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.59-0.28-0.280.910.750.79X
SER D108-03-250 - 3
(0 - 2)
4 - 8-0.11-0.17-0.850.80-20.96X
SER D102-03-252 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.47-0.30-0.350.920.250.90X
SER D126-02-251 - 4
(1 - 1)
2 - 7-0.34-0.31-0.470.88-0.250.94T
SER D121-02-251 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.42-0.30-0.400.8500.97X
SER D116-02-251 - 4
(0 - 2)
1 - 5-0.79-0.21-0.130.921.50.90T
SER D109-02-253 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.51-0.30-0.300.920.50.84T
INT CF05-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
SER D102-02-250 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.49-0.31-0.320.810.25-0.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Novi PazarSo sánh số liệuRadnicki Nis
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem16XemXem1XemXem12XemXem55.2%XemXem17XemXem58.6%XemXem12XemXem41.4%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem10XemXem2XemXem15XemXem37%XemXem17XemXem60.7%XemXem11XemXem39.3%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Novi Pazar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem18XemXem2XemXem9XemXem62.1%XemXem13XemXem44.8%XemXem8XemXem27.6%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem
15XemXem11XemXem1XemXem3XemXem73.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Radnicki Nis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem4XemXem14XemXem35.7%XemXem13XemXem46.4%XemXem7XemXem25%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
60150.0%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Novi PazarThời gian ghi bànRadnicki Nis
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    10
    12
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    5
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    19
    9
    Bàn thắng H1
    18
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Novi PazarChi tiết về HT/FTRadnicki Nis
  • 6
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    1
    T/B
    2
    4
    H/T
    7
    6
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    7
    10
    B/B
ChủKhách
Novi PazarSố bàn thắng trong H1&H2Radnicki Nis
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    7
    4
    Mất 1 bàn
    5
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Novi Pazar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Radnicki Nis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 38.7%Thắng25.8% [8]
  • [7] 22.6%Hòa29.0% [8]
  • [12] 38.7%Bại45.2% [14]
  • Chủ/Khách
  • [7] 22.6%Thắng6.5% [2]
  • [3] 9.7%Hòa19.4% [6]
  • [5] 16.1%Bại25.8% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    55 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    1.77 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    61
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    1.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Hòa40.00% [4]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Novi Pazar VS Radnicki Nis ngày 07-04-2025 - Thông tin đội hình