So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-1
1.00
0.82
2.5
0.98
4.80
3.90
1.53
Live
-0.99
-1
0.81
0.93
2.75
0.87
5.30
4.15
1.44
Run
0.95
-1
0.87
0.97
2.75
0.83
-
-
-
BET365Sớm
0.83
-1
0.98
1.00
3
0.80
4.75
4.10
1.57
Live
1.00
-1
0.80
0.95
2.75
0.85
5.75
4.20
1.48
Run
0.32
-0.25
-0.43
-0.15
5.5
0.09
1.06
10.00
81.00
Mansion88Sớm
0.83
-1
0.93
0.79
2.5
0.97
4.80
3.80
1.54
Live
0.99
-1
0.85
1.00
2.75
0.82
5.80
4.05
1.44
Run
0.21
-0.25
-0.37
-0.25
5.5
0.13
1.10
5.00
86.00
188betSớm
0.83
-1
-0.99
0.83
2.5
0.99
4.80
3.90
1.53
Live
-0.98
-1
0.82
0.92
2.75
0.90
5.30
4.15
1.44
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.81
-1
-0.99
0.83
2.5
0.97
4.85
3.61
1.52
Live
0.94
-1
0.90
0.81
2.5
-0.99
5.40
3.82
1.47
Run
0.23
-0.25
-0.39
-0.31
5.5
0.17
1.10
5.30
42.00

Bên nào sẽ thắng?

Radomlje
ChủHòaKhách
NK Olimpija Ljubljana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RadomljeSo Sánh Sức MạnhNK Olimpija Ljubljana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-7] Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12426142514733.3%
63039149650.0%
61235115716.7%
6303815950.0%
[SLO 1.Liga-5] NK Olimpija Ljubljana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12534161618541.7%
62135117733.3%
632111511350.0%
6123813516.7%

Thành tích đối đầu

Radomlje            
Chủ - Khách
NK Olimpija LjubljanaRadomlje
RadomljeNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaRadomlje
RadomljeNK Olimpija Ljubljana
RadomljeNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaRadomlje
RadomljeNK Olimpija Ljubljana
RadomljeNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaRadomlje
NK Olimpija LjubljanaRadomlje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D117-05-255 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.78-0.21-0.14B0.95-0.670.87BT
SLO D115-03-250 - 3
(0 - 0)
4 - 11-0.17-0.24-0.72B0.83-1.250.99BT
SLO D101-12-242 - 0
(1 - 0)
13 - 2-0.75-0.22-0.15B0.85-0.800.97BX
SLOC30-10-241 - 2
(1 - 2)
3 - 2-0.21-0.27-0.67B0.75-1.000.95BT
SLO D114-09-240 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.19-0.24-0.69B-0.99-1.000.81BX
SLO D110-04-242 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.72-0.23-0.17H0.96-0.800.86TT
SLO D117-02-241 - 3
(0 - 2)
4 - 6-0.21-0.26-0.65B0.80-1.00-0.98BT
SLO D125-11-230 - 2
(0 - 0)
3 - 11-0.26-0.27-0.59B0.92-0.750.90BX
SLO D108-10-231 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.72-0.22-0.17H0.90-0.800.92TX
INT CF19-06-233 - 2
(2 - 1)
4 - 3-0.87-0.18-0.11B0.900.750.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Radomlje            
Chủ - Khách
RadomljeNK Bravo
MariborRadomlje
RadomljeNK Primorje
FC KoperRadomlje
RadomljeDomzale
NK Publikum CeljeRadomlje
RadomljeNK Aluminij
RadomljeFK Zeleznicar Pancevo
RadomljeHajduk Split
RadomljeDinamo Zagreb
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D130-08-250 - 6
(0 - 3)
5 - 10-0.35-0.30-0.47B0.90-0.250.92BT
SLO D123-08-255 - 1
(2 - 1)
7 - 2-0.71-0.23-0.19B0.981.250.84BT
SLO D115-08-253 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.45-0.29-0.37T-0.990.250.81TT
SLO D109-08-251 - 2
(0 - 2)
3 - 3-0.68-0.24-0.20T0.8510.97TT
SLO D101-08-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.45-0.28-0.39T0.780-0.96TX
SLO D127-07-252 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.82-0.17-0.13B0.831.750.99BX
SLO D118-07-251 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.52-0.29-0.31B0.930.50.89BT
INT CF10-07-251 - 2
(0 - 1)
8 - 5-0.47-0.30-0.38B0.950.250.75BT
INT CF04-07-250 - 1
(0 - 1)
- ---B--
INT CF01-07-252 - 2
(1 - 1)
2 - 6-0.12-0.18-0.82H0.90-1.750.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%

NK Olimpija Ljubljana            
Chủ - Khách
NK Olimpija LjubljanaMaribor
FC NoahNK Olimpija Ljubljana
NK PrimorjeNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaFC Noah
NK Olimpija LjubljanaFC Koper
EgnatiaNK Olimpija Ljubljana
DomzaleNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaEgnatia
NK Olimpija LjubljanaNK Publikum Celje
Inter Club EscaldesNK Olimpija Ljubljana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D131-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.49-0.30-0.330.800.25-0.98X
UEFA ECL28-08-253 - 2
(2 - 0)
4 - 6-0.58-0.26-0.260.940.750.88T
SLO D124-08-251 - 1
(0 - 1)
5 - 8-0.23-0.25-0.640.78-1-0.96X
UEFA ECL21-08-251 - 4
(0 - 2)
2 - 4-0.51-0.30-0.290.970.50.85T
SLO D117-08-251 - 3
(1 - 0)
1 - 5-0.65-0.25-0.221.0010.82T
UEFA ECL14-08-252 - 2
(1 - 1)
4 - 7-0.34-0.32-0.460.85-0.250.97T
SLO D110-08-251 - 3
(0 - 0)
2 - 7-0.21-0.24-0.670.91-10.91T
UEFA ECL07-08-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.68-0.26-0.180.8710.89X
SLO D103-08-250 - 5
(0 - 2)
1 - 2-0.51-0.28-0.330.950.50.87T
UEFA ECL29-07-251 - 1
(0 - 1)
11 - 1-0.32-0.29-0.500.80-0.50.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

RadomljeSo sánh số liệuNK Olimpija Ljubljana
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 22Tổng số mất bàn20
  • 2.2Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
NK Olimpija Ljubljana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Radomlje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
NK Olimpija Ljubljana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RadomljeThời gian ghi bànNK Olimpija Ljubljana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    2
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RadomljeChi tiết về HT/FTNK Olimpija Ljubljana
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
RadomljeSố bàn thắng trong H1&H2NK Olimpija Ljubljana
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    0
    3
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radomlje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D120-09-2025KháchNK Mura 057 Ngày
SLO D127-09-2025KháchNK Aluminij14 Ngày
SLO D104-10-2025ChủNK Publikum Celje21 Ngày
NK Olimpija Ljubljana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D120-09-2025ChủNK Bravo7 Ngày
SLO D127-09-2025KháchNK Mura 0514 Ngày
SLO D104-10-2025ChủNK Aluminij21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 33.3%Thắng41.7% [5]
  • [2] 16.7%Hòa25.0% [5]
  • [6] 50.0%Bại33.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 25.0%Thắng25.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [2]
  • [3] 25.0%Bại8.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.92
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa30.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Radomlje VS NK Olimpija Ljubljana ngày 13-09-2025 - Thông tin đội hình