So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.75
-0.98
0.83
2.5
0.97
3.65
3.50
1.79
Live
-0.95
-0.5
0.77
-0.94
3
0.74
3.40
3.65
1.82
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
-0.75
0.98
0.90
2.5
0.90
4.50
3.40
1.73
Live
0.82
-0.75
0.97
0.80
2.75
1.00
4.10
3.60
1.75
Run
-0.50
0.25
0.37
-0.24
2.5
0.16
12.00
1.05
26.00
Mansion88Sớm
0.80
-0.75
0.96
0.78
2.5
0.98
3.80
3.55
1.74
Live
0.87
-0.75
0.97
0.79
2.75
-0.97
3.50
3.70
1.78
Run
0.29
0
-0.45
-0.22
2.5
0.04
9.80
1.02
27.00
188betSớm
0.81
-0.75
-0.97
0.84
2.5
0.98
3.65
3.50
1.79
Live
-0.94
-0.5
0.78
-0.93
3
0.75
3.40
3.65
1.82
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
-0.75
-0.98
0.82
2.5
0.98
3.86
3.35
1.71
Live
0.90
-0.75
0.94
0.79
2.75
-0.97
4.01
3.65
1.67
Run
0.35
0
-0.51
-0.46
2.5
0.32
4.54
1.27
8.60

Bên nào sẽ thắng?

Radomlje
ChủHòaKhách
FC Koper
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RadomljeSo Sánh Sức MạnhFC Koper
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-7] Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13436152615730.8%
7313101510542.9%
61235115716.7%
6222109833.3%
[SLO 1.Liga-4] FC Koper
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13634231921446.2%
641111713366.7%
722312128628.6%
61321011616.7%

Thành tích đối đầu

Radomlje            
Chủ - Khách
FC KoperRadomlje
FC KoperRadomlje
RadomljeFC Koper
FC KoperRadomlje
RadomljeFC Koper
RadomljeFC Koper
FC KoperRadomlje
RadomljeFC Koper
FC KoperRadomlje
RadomljeFC Koper
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D109-08-251 - 2
(0 - 2)
3 - 3-0.68-0.24-0.20T0.851.000.97TT
SLO D105-04-253 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.59-0.28-0.25B0.890.750.93BT
SLO D102-02-251 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.30-0.32-0.50B0.82-0.501.00BT
SLO D129-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.58-0.29-0.25B0.930.750.89BX
SLO D120-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.39-0.31-0.43B1.000.000.82BX
SLO D106-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.42-0.31-0.39H0.840.000.98HX
SLO D110-02-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.57-0.29-0.25T0.960.750.86TX
SLO D101-10-231 - 1
(0 - 0)
0 - 5-0.31-0.30-0.51H0.85-0.500.97BX
SLO D129-07-231 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.59-0.29-0.24B0.910.750.91BX
SLO D122-04-231 - 1
(1 - 1)
5 - 10-0.33-0.31-0.47H0.96-0.250.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Radomlje            
Chủ - Khách
DomzaleRadomlje
RadomljeNK Publikum Celje
NK AluminijRadomlje
NK Mura 05Radomlje
RadomljeNK Olimpija Ljubljana
DragomerRadomlje
RadomljeNK Bravo
MariborRadomlje
RadomljeNK Primorje
FC KoperRadomlje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D118-10-251 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.39-0.27-0.46H0.80-0.25-0.98BX
SLO D105-10-250 - 3
(0 - 2)
3 - 8-0.16-0.20-0.79B0.88-1.50.82BX
SLO D126-09-252 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.49-0.29-0.34B0.820.251.00BT
SLO D121-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.55-0.28-0.29H0.830.50.99TX
SLO D113-09-253 - 2
(0 - 2)
5 - 2-0.21-0.26-0.65T0.82-11.00HT
SLOC09-09-251 - 5
(0 - 2)
3 - 8---T--
SLO D130-08-250 - 6
(0 - 3)
5 - 10-0.35-0.30-0.47B0.90-0.250.92BT
SLO D123-08-255 - 1
(2 - 1)
7 - 2-0.71-0.23-0.19B0.981.250.84BT
SLO D115-08-253 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.45-0.29-0.37T-0.990.250.81TT
SLO D109-08-251 - 2
(0 - 2)
3 - 3-0.68-0.24-0.20T0.8510.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

FC Koper            
Chủ - Khách
NK PrimorjeFC Koper
NK BravoFC Koper
DomzaleFC Koper
Tabor SezanaFC Koper
FC KoperNK Publikum Celje
Istra 1961 PulaFC Koper
NK AluminijFC Koper
FC KoperNK Mura 05
NK Olimpija LjubljanaFC Koper
FC KoperRadomlje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D105-10-252 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.27-0.28-0.600.81-0.750.89T
SLO D128-09-254 - 2
(2 - 1)
2 - 9-0.46-0.29-0.38-0.990.250.81T
SLO D120-09-251 - 3
(1 - 1)
6 - 6-0.22-0.24-0.660.88-10.94T
SLOC17-09-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.19-0.24-0.700.76-1.251.00X
SLO D114-09-253 - 3
(1 - 0)
7 - 4-0.33-0.27-0.510.86-0.50.96T
INT CF06-09-251 - 1
(0 - 0)
- -----
SLO D129-08-251 - 0
(1 - 0)
2 - 10-0.34-0.29-0.50-0.98-0.250.80X
SLO D123-08-252 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.66-0.25-0.210.9410.88T
SLO D117-08-251 - 3
(1 - 0)
1 - 5-0.65-0.25-0.221.0010.82T
SLO D109-08-251 - 2
(0 - 2)
3 - 3-0.68-0.24-0.20T0.8510.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%

RadomljeSo sánh số liệuFC Koper
  • 16Tổng số ghi bàn16
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 22Tổng số mất bàn16
  • 2.2Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Koper
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Radomlje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
FC Koper
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RadomljeThời gian ghi bànFC Koper
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    2
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    8
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RadomljeChi tiết về HT/FTFC Koper
  • 2
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    3
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
RadomljeSố bàn thắng trong H1&H2FC Koper
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radomlje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLOC29-10-2025KháchND Beltinci4 Ngày
SLO D101-11-2025KháchNK Primorje7 Ngày
SLO D108-11-2025ChủMaribor14 Ngày
FC Koper
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D101-11-2025ChủNK Olimpija Ljubljana7 Ngày
SLO D108-11-2025KháchNK Mura 0514 Ngày
SLO D122-11-2025ChủNK Aluminij28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 30.8%Thắng46.2% [6]
  • [3] 23.1%Hòa23.1% [6]
  • [6] 46.2%Bại30.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 23.1%Thắng15.4% [2]
  • [1] 7.7%Hòa15.4% [2]
  • [3] 23.1%Bại23.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.77
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 27.27%Hòa18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Radomlje VS FC Koper ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình