So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-0.5
0.84
0.90
2.25
0.90
3.70
3.25
1.84
Live
0.80
-0.5
-0.98
0.95
2.25
0.85
3.25
3.15
2.02
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.80
0.88
2.5
0.93
4.10
3.50
1.80
Live
0.78
-0.5
-0.97
0.93
2.25
0.88
3.50
3.40
2.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.78
-0.75
0.96
0.80
2.25
0.94
4.55
3.50
1.63
Live
-0.94
-0.25
0.78
0.90
2.25
0.92
3.20
3.15
2.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.99
-0.5
0.85
0.91
2.25
0.91
3.70
3.25
1.84
Live
0.78
-0.5
-0.94
0.93
2.25
0.89
3.25
3.15
2.02
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.87
0.90
2.25
0.90
3.61
3.04
1.87
Live
-0.93
-0.25
0.76
0.92
2.25
0.90
3.43
3.12
1.96
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

UTC Cajamarca
ChủHòaKhách
FBC Melgar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UTC CajamarcaSo Sánh Sức MạnhFBC Melgar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-25] UTC Cajamarca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185491734192527.8%
9333910122533.3%
921682472422.2%
6213611733.3%
[PER Liga 1-11] FBC Melgar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
188732820311144.4%
9522157171355.6%
9351131314933.3%
613269616.7%

Thành tích đối đầu

UTC Cajamarca            
Chủ - Khách
FBC MelgarUTC Cajamarca
FBC MelgarUTC Cajamarca
UTC CajamarcaFBC Melgar
FBC MelgarUTC Cajamarca
UTC CajamarcaFBC Melgar
FBC MelgarUTC Cajamarca
UTC CajamarcaFBC Melgar
FBC MelgarUTC Cajamarca
UTC CajamarcaFBC Melgar
UTC CajamarcaFBC Melgar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D108-02-253 - 0
(1 - 0)
5 - 9-0.85-0.17-0.10B0.80-0.57-0.98BX
PER D122-10-241 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.85-0.17-0.08B0.80-0.57-0.98TX
PER D112-05-242 - 6
(0 - 2)
6 - 5-0.31-0.31-0.51B0.84-0.500.98BT
PER D115-08-231 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.79-0.21-0.13H0.91-0.670.91TX
PER D118-03-230 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.38-0.31-0.42H-0.990.000.81HX
PER D129-07-221 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.76-0.22-0.14B0.80-0.80-0.98TX
PER D104-03-223 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.37-0.31-0.44T0.78-0.25-0.96TT
PER D117-08-210 - 1
(0 - 1)
6 - 10-0.52-0.33-0.27T0.920.500.90TX
PER D115-04-213 - 1
(1 - 0)
3 - 12-0.31-0.31-0.50T0.82-0.501.00TT
PER D128-02-201 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.44-0.28-0.38H-0.950.250.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

UTC Cajamarca            
Chủ - Khách
Sport HuancayoUTC Cajamarca
UTC CajamarcaSport Boys
Alianza UniversidadUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAtletico Grau
CiencianoUTC Cajamarca
UTC CajamarcaComerciantes Unidos
Los ChankasUTC Cajamarca
UTC CajamarcaDeportivo Garcilaso
Universitario De DeportesUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAD Tarma
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D104-07-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.70-0.24-0.18B-0.981.250.80TX
PER D128-06-251 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.52-0.31-0.29H0.940.50.88TX
PER D120-06-251 - 2
(0 - 2)
12 - 2-0.65-0.26-0.22T-0.9810.80TT
PER D113-06-250 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.48-0.31-0.33B0.830.250.99BX
PER D124-05-256 - 1
(5 - 0)
2 - 3-0.67-0.26-0.20B0.9510.87BT
PER D117-05-252 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.49-0.30-0.33T0.810.25-0.99TX
PER D111-05-252 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.56-0.30-0.26B0.790.5-0.97BT
PER D103-05-252 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.38-0.29-0.45T0.77-0.25-0.95TT
PER D127-04-256 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.85-0.18-0.10B0.821.751.00BT
PER D120-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.39-0.30-0.43B1.0000.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

FBC Melgar            
Chủ - Khách
EM Deportivo BinacionalFBC Melgar
Juan Pablo II CollegeFBC Melgar
FBC MelgarAlianza Lima
Sport HuancayoFBC Melgar
FBC MelgarSport Boys
Vasco da GamaFBC Melgar
Alianza UniversidadFBC Melgar
FBC MelgarAtletico Grau
Academia Puerto CabelloFBC Melgar
CiencianoFBC Melgar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D112-07-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.32-0.30-0.500.80-0.5-0.98X
PER D102-07-251 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.31-0.30-0.510.84-0.50.98X
PER D128-06-250 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.48-0.33-0.310.810.25-0.99X
PER D121-06-252 - 2
(0 - 1)
8 - 8-0.40-0.32-0.400.9100.91T
PER D114-06-252 - 1
(0 - 1)
13 - 1-0.83-0.17-0.110.831.750.99X
CON CSA27-05-253 - 0
(3 - 0)
1 - 8-0.73-0.24-0.150.961.250.80T
PER D123-05-251 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.25-0.28-0.590.93-0.750.89X
PER D118-05-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.70-0.23-0.19-0.991.250.81X
CON CSA14-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.41-0.31-0.400.8700.95X
PER D111-05-251 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.38-0.30-0.440.77-0.25-0.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

UTC CajamarcaSo sánh số liệuFBC Melgar
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 21Tổng số mất bàn12
  • 2.1Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

UTC Cajamarca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FBC Melgar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem1XemXem11XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
60150.0%Xem116.7%583.3%Xem
UTC Cajamarca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem
FBC Melgar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem4XemXem22.2%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem
620433.3%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UTC CajamarcaThời gian ghi bànFBC Melgar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    3
    0 Bàn
    3
    10
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    7
    13
    Bàn thắng H1
    8
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UTC CajamarcaChi tiết về HT/FTFBC Melgar
  • 3
    4
    T/T
    0
    4
    T/H
    0
    2
    T/B
    2
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    3
    B/T
    2
    1
    B/H
    6
    0
    B/B
ChủKhách
UTC CajamarcaSố bàn thắng trong H1&H2FBC Melgar
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    5
    8
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UTC Cajamarca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D125-07-2025KháchEM Deportivo Binacional6 Ngày
FBC Melgar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D127-07-2025ChủCusco FC8 Ngày
PER D101-08-2025KháchAlianza Atletico Sullana13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng44.4% [8]
  • [4] 22.2%Hòa38.9% [8]
  • [9] 50.0%Bại16.7% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng16.7% [3]
  • [3] 16.7%Hòa27.8% [5]
  • [3] 16.7%Bại5.6% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Hòa63.64% [7]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

UTC Cajamarca VS FBC Melgar ngày 20-07-2025 - Thông tin đội hình