So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0
0.89
0.99
2.75
0.81
2.44
3.45
2.38
Live
0.94
0
0.94
0.93
2.75
0.93
2.40
3.50
2.40
Run
0.78
0
-0.90
-0.79
2.5
0.65
4.55
1.50
4.70
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.85
2.5
0.95
2.25
3.40
2.80
Live
1.00
0
0.80
0.93
2.75
0.88
2.55
3.40
2.40
Run
0.77
0
-0.98
-0.87
2.5
0.67
4.33
1.57
5.00
Mansion88Sớm
0.94
0
0.90
-0.99
2.75
0.81
2.53
3.40
2.32
Live
-0.96
0
0.86
0.99
2.75
0.89
2.59
3.40
2.39
Run
0.88
0
-0.98
0.91
2.5
0.97
3.80
1.71
3.95
188betSớm
0.94
0
0.90
1.00
2.75
0.82
2.44
3.45
2.38
Live
-0.93
0
0.83
0.96
2.75
0.92
2.55
3.50
2.26
Run
0.79
0
-0.89
-0.78
2.5
0.66
4.55
1.50
4.70
SbobetSớm
-0.98
0
0.82
-0.98
2.75
0.80
2.61
3.17
2.36
Live
0.92
0
0.98
-0.99
2.75
0.87
2.62
3.27
2.41
Run
0.92
0
0.98
-0.88
2.75
0.76
3.78
1.76
3.71

Bên nào sẽ thắng?

Pardubice
ChủHòaKhách
MFK Karvina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PardubiceSo Sánh Sức MạnhMFK Karvina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE Chance Liga-12] Pardubice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
122461322101216.7%
72238138928.6%
5023592160.0%
6132810616.7%
[CZE Chance Liga-8] MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12516181716841.7%
62139771033.3%
63039109650.0%
63031910950.0%

Thành tích đối đầu

Pardubice            
Chủ - Khách
MFK KarvinaPardubice
PardubiceMFK Karvina
PardubiceMFK Karvina
MFK KarvinaPardubice
PardubiceMFK Karvina
PardubiceMFK Karvina
MFK KarvinaPardubice
MFK KarvinaPardubice
PardubiceMFK Karvina
PardubiceMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D124-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.65-0.25-0.22B1.001.000.82HX
CZE D127-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.47-0.30-0.36B0.960.250.86BX
CZE D119-05-244 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.47-0.29-0.36T0.960.250.86TT
CZE D114-02-240 - 3
(0 - 1)
6 - 7-0.49-0.30-0.34T0.820.251.00TT
CZE D113-08-232 - 1
(1 - 0)
5 - 0-0.51-0.30-0.31T0.970.500.85TT
CZE D107-05-222 - 0
(2 - 0)
1 - 2-0.58-0.27-0.25T0.940.750.88TX
CZE D120-04-223 - 2
(1 - 1)
7 - 10-0.48-0.30-0.32B0.850.250.97BT
TIP CUP13-01-222 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.37-0.25-0.50B0.82-0.501.00BX
CZE D124-07-212 - 2
(0 - 1)
6 - 7-0.49-0.31-0.32H0.800.25-0.98TT
CZE D102-05-212 - 2
(1 - 1)
8 - 6-0.48-0.30-0.32H0.820.25-0.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Pardubice            
Chủ - Khách
Frydek-MistekPardubice
PardubiceSynot Slovacko
Baumit JablonecPardubice
PardubiceBohemians 1905
Arsenal Ceska LipaPardubice
Slavia PrahaPardubice
Hradec KralovePardubice
PardubiceAC Sparta Prague
Slovan LiberecPardubice
PardubiceFC Viktoria Plzen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZEC24-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 14-0.15-0.20-0.77H0.88-1.50.88BX
CZE D120-09-251 - 1
(0 - 1)
11 - 2-0.43-0.31-0.38H0.780-0.96HX
CZE D114-09-253 - 2
(3 - 0)
5 - 5-0.76-0.22-0.15B-0.981.50.80TT
CZE D130-08-251 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.36-0.29-0.46H0.83-0.250.99BX
CZEC26-08-251 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.22-0.24-0.66T0.88-10.94HH
CZE D123-08-253 - 1
(1 - 1)
18 - 1-0.95-0.12-0.06B0.832.50.99TT
CZE D110-08-251 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.71-0.24-0.17H-0.991.250.81TX
CZE D103-08-251 - 3
(0 - 1)
3 - 10-0.16-0.22-0.75B0.97-1.250.85BT
CZE D127-07-252 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.73-0.23-0.16B0.921.250.90TT
CZE D118-07-251 - 5
(1 - 3)
1 - 8-0.13-0.20-0.79B0.97-1.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

MFK Karvina            
Chủ - Khách
FK MAS TaborskoMFK Karvina
MFK KarvinaBaumit Jablonec
Slavia PrahaMFK Karvina
MFK KarvinaTeplice
FK BohuminMFK Karvina
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
Banik OstravaMFK Karvina
MFK KarvinaTescoma Zlin
Hradec KraloveMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZEC23-09-251 - 6
(1 - 4)
12 - 4-0.30-0.29-0.530.86-0.50.90T
CZE D120-09-251 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.39-0.29-0.44-0.9700.79T
CZE D113-09-253 - 1
(1 - 1)
13 - 2-0.91-0.13-0.070.842.250.98T
CZE D130-08-254 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.51-0.29-0.320.960.50.86T
CZEC27-08-251 - 6
(1 - 2)
0 - 13-----
CZE D123-08-252 - 1
(1 - 0)
13 - 3-0.88-0.15-0.090.8221.00X
CZE D117-08-251 - 2
(1 - 1)
4 - 7-0.48-0.29-0.350.860.250.96T
CZE D110-08-251 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.65-0.24-0.241.0010.82X
CZE D102-08-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.53-0.30-0.290.880.50.94X
CZE D126-07-251 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.66-0.25-0.210.9610.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

PardubiceSo sánh số liệuMFK Karvina
  • 12Tổng số ghi bàn24
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.4
  • 21Tổng số mất bàn15
  • 2.1Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Pardubice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Pardubice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem
MFK Karvina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PardubiceThời gian ghi bànMFK Karvina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    4
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PardubiceChi tiết về HT/FTMFK Karvina
  • 0
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    3
    3
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
PardubiceSố bàn thắng trong H1&H2MFK Karvina
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Pardubice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D118-10-2025ChủMlada Boleslav14 Ngày
CZE D125-10-2025KháchTescoma Zlin21 Ngày
CZE D101-11-2025ChủDukla Prague28 Ngày
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D118-10-2025ChủSigma Olomouc14 Ngày
CZE D125-10-2025KháchMlada Boleslav21 Ngày
CZE D101-11-2025ChủAC Sparta Prague28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng41.7% [5]
  • [4] 33.3%Hòa8.3% [5]
  • [6] 50.0%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng25.0% [3]
  • [2] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [3] 25.0%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 44.44%Hòa10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Pardubice VS MFK Karvina ngày 04-10-2025 - Thông tin đội hình