So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.5
0.81
0.78
2.5
0.92
1.89
3.30
3.15
Live
0.93
0.5
0.77
0.77
2.5
0.93
1.93
3.30
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.98
3
0.83
1.67
3.75
4.00
Live
-0.98
0.5
0.77
0.85
2.5
0.95
1.95
3.30
3.30
Run
0.75
0
-0.95
-0.19
1.5
0.12
1.02
17.00
126.00
Mansion88Sớm
0.95
0.5
0.81
0.82
2.5
0.94
1.92
3.30
3.40
Live
0.95
0.5
0.81
0.78
2.5
0.98
1.95
3.30
3.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.90
0.5
0.82
0.79
2.5
0.93
1.89
3.30
3.15
Live
0.94
0.5
0.78
0.78
2.5
0.94
1.93
3.30
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.93
0.5
0.85
0.83
2.5
0.95
1.93
3.01
3.12
Live
0.95
0.5
0.85
0.77
2.5
-0.97
1.95
3.11
3.16
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Hassleholms IF
ChủHòaKhách
Husqvarna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hassleholms IFSo Sánh Sức MạnhHusqvarna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Division 1-4] Hassleholms IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271539433048455.6%
14824191526457.1%
13715241522353.8%
6402951266.7%
[SWE Division 1-15] Husqvarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2767143651251522.2%
134361716151430.8%
142481935101414.3%
6312841050.0%

Thành tích đối đầu

Hassleholms IF            
Chủ - Khách
HusqvarnaHassleholms IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN26-04-252 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.43-0.31-0.41H0.800.000.90HT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Hassleholms IF            
Chủ - Khách
Hassleholms IFNorrby IF
Torslanda IKHassleholms IF
Hassleholms IFJonkopings Sodra IF
IFK Skovde FKHassleholms IF
LjungskileHassleholms IF
Hassleholms IFLunds BK
FC TrollhattanHassleholms IF
Hassleholms IFEskilsminne IF
Oskarshamns AIKHassleholms IF
BK OlympicHassleholms IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN12-10-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.43-0.29-0.43T0.8500.85TX
SWE D1 SN04-10-250 - 5
(0 - 2)
3 - 1-0.26-0.28-0.60T0.84-0.750.86TT
SWE D1 SN27-09-251 - 2
(0 - 2)
9 - 6-0.36-0.31-0.47B0.79-0.250.91BT
SWE D1 SN20-09-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.22-0.25-0.67T0.81-10.89HX
SWE D1 SN13-09-253 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.57-0.28-0.29B0.740.50.96BT
SWE D1 SN05-09-251 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.54-0.29-0.32T0.860.50.84TX
SWE D1 SN31-08-250 - 4
(0 - 1)
9 - 1-0.43-0.29-0.43T0.8500.85TT
SWE D1 SN23-08-252 - 1
(2 - 1)
12 - 3-0.58-0.29-0.28T0.920.750.78TT
SWE D1 SN16-08-251 - 4
(0 - 1)
3 - 6-0.39-0.31-0.45T0.9800.72TT
SWE D1 SN11-08-252 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.44-0.30-0.41B0.7800.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Husqvarna            
Chủ - Khách
HusqvarnaIFK Skovde FK
HusqvarnaLjungskile
Eskilsminne IFHusqvarna
Jonkopings Sodra IFHusqvarna
HusqvarnaAngelholms FF
Oskarshamns AIKHusqvarna
HusqvarnaAriana
BK OlympicHusqvarna
FC TrollhattanHusqvarna
HusqvarnaSkovde AIK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN10-10-251 - 2
(1 - 2)
8 - 4-0.64-0.26-0.250.760.750.94H
SWE D1 SN04-10-252 - 0
(2 - 0)
1 - 7-0.27-0.27-0.610.86-0.750.84X
SWE D1 SN27-09-250 - 2
(0 - 2)
8 - 1-0.52-0.29-0.350.930.50.77X
SWE D1 SN19-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.54-0.30-0.300.840.50.86X
SWE D1 SN13-09-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.43-0.29-0.430.8500.85X
SWE D1 SN06-09-251 - 3
(0 - 2)
1 - 5-0.49-0.30-0.360.830.250.87T
SWE D1 SN30-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.32-0.29-0.540.86-0.50.84X
SWE D1 SN23-08-252 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.60-0.27-0.280.860.750.84X
SWE D1 SN16-08-253 - 3
(3 - 2)
4 - 3-0.60-0.26-0.290.840.750.86T
SWE D1 SN09-08-254 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.49-0.29-0.370.830.250.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Hassleholms IFSo sánh số liệuHusqvarna
  • 20Tổng số ghi bàn15
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hassleholms IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem14XemXem3XemXem9XemXem53.8%XemXem15XemXem57.7%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Husqvarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem1XemXem13XemXem46.2%XemXem15XemXem57.7%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem10XemXem76.9%XemXem3XemXem23.1%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Hassleholms IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem1XemXem12XemXem50%XemXem8XemXem30.8%XemXem7XemXem26.9%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem4XemXem30.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Husqvarna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem0XemXem13XemXem50%XemXem10XemXem38.5%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hassleholms IFThời gian ghi bànHusqvarna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    12
    0 Bàn
    9
    7
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    17
    12
    Bàn thắng H1
    18
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hassleholms IFChi tiết về HT/FTHusqvarna
  • 11
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    4
    9
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    7
    8
    B/B
ChủKhách
Hassleholms IFSố bàn thắng trong H1&H2Husqvarna
  • 7
    3
    Thắng 2+ bàn
    7
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    13
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    4
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hassleholms IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN26-10-2025KháchSkovde AIK8 Ngày
SWE D1 SN02-11-2025KháchFC Rosengard15 Ngày
SWE D1 SN09-11-2025ChủAngelholms FF22 Ngày
Husqvarna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN26-10-2025ChủTorslanda IK8 Ngày
SWE D1 SN02-11-2025KháchNorrby IF15 Ngày
SWE D1 SN09-11-2025ChủFC Rosengard22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 55.6%Thắng22.2% [6]
  • [3] 11.1%Hòa25.9% [6]
  • [9] 33.3%Bại51.9% [14]
  • Chủ/Khách
  • [8] 29.6%Thắng7.4% [2]
  • [2] 7.4%Hòa14.8% [4]
  • [4] 14.8%Bại29.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.59 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Hassleholms IF VS Husqvarna ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình