So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-1.75
0.98
0.99
3
0.81
8.80
5.30
1.22
Live
0.78
-1.75
-0.96
-0.99
3
0.79
8.70
5.30
1.22
Run
0.03
-0.25
-0.21
-0.21
1.5
0.01
17.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.95
-2
0.85
0.95
3.25
0.85
11.00
5.50
1.20
Live
0.85
-1.75
0.95
0.95
3
0.85
9.00
4.75
1.27
Run
0.72
-0.25
-0.93
-0.50
1.5
0.37
201.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.81
-1.75
0.95
0.95
3
0.81
11.00
5.40
1.18
Live
0.86
-1.75
0.94
0.99
3
0.81
11.00
5.50
1.18
Run
0.70
-0.25
-0.86
-0.59
1.5
0.41
27.00
1.74
1.97
188betSớm
0.85
-1.75
0.99
1.00
3
0.82
8.80
5.30
1.22
Live
0.79
-1.75
-0.95
0.97
3
0.85
8.70
5.30
1.22
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.20
1.5
0.02
17.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.82
-1.75
0.94
0.97
3
0.79
7.30
4.78
1.21
Live
0.87
-1.75
0.93
0.94
3
0.86
7.60
5.00
1.22
Run
0.80
-0.25
-0.96
-0.47
1.5
0.33
14.50
1.80
2.01

Bên nào sẽ thắng?

Romania (w)
ChủHòaKhách
Poland (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Romania (w)So Sánh Sức MạnhPoland (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 5%So Sánh Đối Đầu95%
  • Tất cả
  • 0T 1H 6B
    6T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA WNL-4] Romania (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
401317140.0%
00000000%
00000000%
6303129950.0%
[UEFA WNL-1] Poland (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
43109210175.0%
00000000%
00000000%
6402961266.7%

Thành tích đối đầu

Romania (w)            
Chủ - Khách
Poland (W)Romania (W)
Romania (W)Poland (W)
Poland (W)Romania (W)
Poland (W)Romania (W)
Romania (W)Poland (W)
Romania (W)Poland (W)
Poland (W)Romania (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q29-10-244 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.88-0.16-0.09B0.90-0.500.92BT
UEFACW Q25-10-241 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.21-0.26-0.68B0.83-1.000.87BT
INT FRL11-11-226 - 0
(3 - 0)
7 - 3-0.69-0.26-0.20B0.801.000.90BT
INT FRL05-03-172 - 2
(0 - 0)
- -0.49-0.29-0.35H0.850.250.91TT
INT FRL09-03-150 - 2
(0 - 2)
3 - 3-0.29-0.29-0.55B0.85-0.250.91BX
WWCPE31-03-101 - 4
(1 - 2)
- ---B0.950.500.83BT
WWCPE24-10-092 - 0
(1 - 0)
- ---B0.86-0.800.92BX

Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Romania (w)            
Chủ - Khách
Romania (W)Albania (W)
Poland (W)Romania (W)
Romania (W)Poland (W)
Romania (W)Armenia (W)
Kazakhstan (W)Romania (W)
Bulgaria (W)Romania (W)
Romania (W)Bulgaria (W)
Romania (W)Kazakhstan (W)
Armenia (W)Romania (W)
Turkey (W)Romania (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL03-12-241 - 2
(1 - 1)
11 - 5-0.87-0.16-0.09B0.9120.85TX
UEFACW Q29-10-244 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.88-0.16-0.09B0.9020.92BT
UEFACW Q25-10-241 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.21-0.26-0.68B0.83-10.87BT
UEFACW Q16-07-243 - 1
(1 - 0)
8 - 0---T--
UEFACW Q12-07-240 - 3
(0 - 2)
3 - 2-0.16-0.24-0.72T0.81-1.250.95TT
UEFACW Q04-06-240 - 3
(0 - 1)
2 - 9-0.20-0.26-0.67T0.80-10.90TT
UEFACW Q31-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.79-0.20-0.12T0.881.50.88TX
UEFACW Q09-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.91-0.14-0.07T0.902.250.86TX
UEFACW Q05-04-240 - 5
(0 - 1)
0 - 5-0.05-0.09-0.97T0.98-30.78TT
INT FRL28-02-241 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.52-0.30-0.30B0.910.50.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Poland (w)            
Chủ - Khách
Austria (W)Poland (W)
Poland (W)Austria (W)
Poland (W)Romania (W)
Romania (W)Poland (W)
Poland (W)Iceland (W)
Austria (W)Poland (W)
Poland (W)Germany (W)
Germany (W)Poland (W)
Poland (W)Austria (W)
Iceland (W)Poland (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q03-12-240 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.72-0.22-0.180.911.250.85X
UEFACW Q29-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.24-0.28-0.630.90-0.750.80X
UEFACW Q29-10-244 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.88-0.16-0.09B0.9020.92BT
UEFACW Q25-10-241 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.21-0.26-0.68B0.83-10.87BT
UEFACW Q16-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 10-0.23-0.26-0.630.99-0.750.83X
UEFACW Q12-07-243 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.71-0.24-0.170.991.250.83T
UEFACW Q04-06-241 - 3
(1 - 0)
1 - 14-0.07-0.14-0.910.87-2.250.83T
UEFACW Q31-05-244 - 1
(1 - 1)
12 - 1-0.93-0.13-0.070.942.50.82T
UEFACW Q09-04-241 - 3
(0 - 1)
0 - 6-0.24-0.26-0.620.93-0.750.83T
UEFACW Q05-04-243 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.52-0.29-0.310.940.50.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Romania (w)So sánh số liệuPoland (w)
  • 19Tổng số ghi bàn12
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn19
  • 1.0Trung bình mất bàn1.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua60.0%
Romania (w)Thời gian ghi bànPoland (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Romania (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL04-04-2025ChủNorthern Ireland (W)38 Ngày
UEFA WNL08-04-2025KháchNorthern Ireland (W)42 Ngày
UEFA WNL30-05-2025ChủBosnia and Herzegovina (W)94 Ngày
Poland (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL04-04-2025ChủBosnia and Herzegovina (W)38 Ngày
UEFA WNL08-04-2025KháchBosnia and Herzegovina (W)42 Ngày
UEFA WNL30-05-2025KháchNorthern Ireland (W)94 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng75.0% [3]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [3]
  • [3] 75.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.25
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [1] 25.00%Hòa25.00% [1]
  • [2] 50.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Romania (w) VS Poland (w) ngày 25-02-2025 - Thông tin đội hình