So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0
0.84
0.83
2
-0.97
2.76
3.20
2.48
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.83
2
0.98
2.80
3.00
2.55
Live
1.00
0
0.80
0.80
2
1.00
2.80
3.20
2.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.96
0
0.84
0.86
2
1.00
2.79
3.10
2.51
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.95
0
0.85
0.84
2
-0.96
2.76
3.20
2.48
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.95
0
0.85
0.88
2
1.00
2.76
2.95
2.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Roasso Kumamoto
ChủHòaKhách
Tokushima Vortis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Roasso KumamotoSo Sánh Sức MạnhTokushima Vortis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-16] Roasso Kumamoto
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2886143342301628.6%
145361719181435.7%
143381623121621.4%
630388950.0%
[JPN J2-4] Tokushima Vortis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281396281548446.4%
1474314925750.0%
1465314623542.9%
6312541050.0%

Thành tích đối đầu

Roasso Kumamoto            
Chủ - Khách
Tokushima VortisRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoTokushima Vortis
Tokushima VortisRoasso Kumamoto
Tokushima VortisRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoTokushima Vortis
Roasso KumamotoTokushima Vortis
Tokushima VortisRoasso Kumamoto
Tokushima VortisRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoTokushima Vortis
Roasso KumamotoTokushima Vortis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D209-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.42-0.32-0.35H-0.920.250.79TX
JPN D206-10-241 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.46-0.30-0.32B0.920.250.96BT
JPN D218-05-241 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.41-0.30-0.37T0.840.00-0.96TT
JPN D227-09-230 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.40-0.29-0.40T0.940.000.94TX
JPN D202-04-231 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.43-0.31-0.34H-0.950.250.83TH
JPN D206-07-221 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.39-0.32-0.37H0.870.00-0.99HH
JPN D212-03-222 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.54-0.31-0.23H0.850.50-0.97TT
JPN D207-07-181 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.56-0.28-0.21B-0.970.750.85BX
JPN D204-03-182 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.26-0.28-0.52T0.92-0.500.96TT
JPN D222-10-171 - 1
(1 - 0)
5 - 9-0.26-0.30-0.56H0.86-0.75-0.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Roasso Kumamoto            
Chủ - Khách
Kataller ToyamaRoasso Kumamoto
RB Omiya ArdijaRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoFujieda MYFC
Imabari FCRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Nagoya GrampusRoasso Kumamoto
Blaublitz AkitaRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoJubilo Iwata
Consadole SapporoRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoV-Varen Nagasaki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D230-08-250 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.36-0.30-0.42T0.79-0.25-0.92TX
JPN D223-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.46-0.28-0.34B0.920.250.96BX
JPN D216-08-252 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.46-0.29-0.33T0.940.250.94TT
JPN D209-08-253 - 2
(2 - 0)
2 - 5-0.52-0.29-0.27B0.940.50.94BT
JPN D203-08-252 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.34-0.29-0.45T0.91-0.250.97TT
JE Cup16-07-252 - 1
(1 - 0)
8 - 7-0.67-0.24-0.19B0.8810.94HT
JPN D212-07-253 - 2
(3 - 1)
2 - 3-0.38-0.31-0.39B0.9800.90BT
JPN D206-07-252 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.36-0.28-0.44T0.87-0.25-0.99TX
JPN D228-06-253 - 2
(0 - 1)
5 - 9-0.44-0.29-0.35B0.990.250.89BT
JPN D222-06-251 - 3
(0 - 2)
9 - 13-0.35-0.29-0.44B0.86-0.25-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Tokushima Vortis            
Chủ - Khách
Tokushima VortisBlaublitz Akita
Tokushima VortisMontedio Yamagata
JEF United Ichihara ChibaTokushima Vortis
Vegalta SendaiTokushima Vortis
Tokushima VortisEhime FC
Cerezo OsakaTokushima Vortis
Renofa YamaguchiTokushima Vortis
Tokushima VortisFujieda MYFC
Mito HollyhockTokushima Vortis
Tokushima VortisOita Trinita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D230-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.46-0.32-0.300.880.251.00H
JPN D223-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.49-0.30-0.29-0.940.50.82X
JPN D216-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.38-0.32-0.380.9400.94X
JPN D210-08-250 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.40-0.33-0.350.830-0.95T
JPN D202-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.59-0.28-0.210.910.750.97X
JE Cup16-07-252 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.62-0.28-0.210.860.750.96X
JPN D212-07-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.31-0.34-0.430.86-0.25-0.98X
JPN D205-07-250 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.54-0.29-0.250.840.5-0.96X
JPN D228-06-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.39-0.32-0.360.870-0.99H
JPN D221-06-252 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.49-0.33-0.26-0.950.50.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Roasso KumamotoSo sánh số liệuTokushima Vortis
  • 15Tổng số ghi bàn8
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 17Tổng số mất bàn7
  • 1.7Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Roasso Kumamoto
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem2XemXem15XemXem39.3%XemXem15XemXem53.6%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Tokushima Vortis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem5XemXem10XemXem46.4%XemXem4XemXem14.3%XemXem18XemXem64.3%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem2XemXem14.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem14.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Roasso Kumamoto
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem6XemXem11XemXem39.3%XemXem11XemXem39.3%XemXem7XemXem25%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Tokushima Vortis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem9XemXem12XemXem7XemXem32.1%XemXem13XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem3XemXem6XemXem5XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem6XemXem6XemXem2XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Roasso KumamotoThời gian ghi bànTokushima Vortis
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    15
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    11
    9
    Bàn thắng H1
    8
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Roasso KumamotoChi tiết về HT/FTTokushima Vortis
  • 5
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    4
    H/T
    12
    13
    H/H
    1
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Roasso KumamotoSố bàn thắng trong H1&H2Tokushima Vortis
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    14
    15
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Roasso Kumamoto
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D220-09-2025KháchSagan Tosu5 Ngày
JPN D227-09-2025KháchJEF United Ichihara Chiba12 Ngày
JPN D204-10-2025ChủIwaki FC19 Ngày
Tokushima Vortis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D220-09-2025ChủConsadole Sapporo5 Ngày
JPN D227-09-2025KháchKataller Toyama12 Ngày
JPN D204-10-2025ChủImabari FC19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 28.6%Thắng46.4% [13]
  • [6] 21.4%Hòa32.1% [13]
  • [14] 50.0%Bại21.4% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng21.4% [6]
  • [3] 10.7%Hòa17.9% [5]
  • [6] 21.4%Bại10.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [3]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Roasso Kumamoto VS Tokushima Vortis ngày 15-09-2025 - Thông tin đội hình