So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-0.25
0.91
0.90
2.5
0.90
2.84
3.35
2.14
Live
0.83
-0.5
-0.95
-0.96
3
0.82
2.96
3.65
2.05
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
3.5
0.01
1.01
14.00
23.00
BET365Sớm
0.88
-0.25
0.93
0.95
2.5
0.85
3.00
3.40
2.15
Live
1.00
-0.25
0.80
0.97
3
0.82
3.00
3.80
2.00
Run
-0.73
0
0.55
-0.20
3.5
0.12
7.50
1.30
5.50
Mansion88Sớm
-0.99
-0.25
0.75
0.83
2.5
0.93
3.30
3.30
1.93
Live
0.87
-0.5
-0.99
0.97
3
0.89
2.86
3.60
2.03
Run
-0.78
0
0.66
-0.47
2.5
0.33
7.40
1.29
5.30
188betSớm
0.92
-0.25
0.92
0.91
2.5
0.91
2.84
3.35
2.14
Live
0.84
-0.5
-0.94
-0.92
3
0.79
2.96
3.65
2.05
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.14
3.5
0.02
1.01
14.00
23.00
SbobetSớm
0.88
-0.25
0.96
0.97
2.5
0.85
2.86
3.07
2.14
Live
0.88
-0.5
1.00
1.00
3
0.86
3.20
3.36
1.96
Run
-0.75
0
0.63
-0.42
2.5
0.30
7.00
1.27
5.20

Bên nào sẽ thắng?

Treaty United
ChủHòaKhách
Cobh Ramblers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Treaty UnitedSo Sánh Sức MạnhCobh Ramblers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-4] Treaty United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21858332129438.1%
1162321920454.5%
1023512129720.0%
622296833.3%
[IRE First Division-2] Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221435382045263.6%
1181220925172.7%
11623181120254.5%
64111051366.7%

Thành tích đối đầu

Treaty United            
Chủ - Khách
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D130-05-252 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.57-0.28-0.27B0.950.750.87BT
IRE D114-02-252 - 3
(1 - 0)
5 - 9-0.48-0.29-0.33B0.850.250.97BT
IRE D123-09-240 - 3
(0 - 1)
11 - 6-0.38-0.29-0.43T-0.980.000.80TT
IRE D104-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 0-0.49-0.30-0.33B0.800.250.96BX
IRE D117-05-241 - 1
(1 - 0)
0 - 3-0.51-0.30-0.31H0.970.500.85TX
IRE D116-02-243 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.46-0.29-0.37T0.960.250.80TT
IRE D101-09-231 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.61-0.26-0.25B0.850.750.91BX
IRE D109-06-230 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.47-0.28-0.37B0.970.250.85BX
IRE D121-04-231 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.45-0.29-0.38H-0.960.250.78TX
IRD MSC20-03-232 - 3
(1 - 2)
3 - 6-0.35-0.29-0.48B0.88-0.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Treaty United            
Chủ - Khách
Treaty UnitedFinn Harps
Treaty UnitedWexford (Youth)
DundalkTreaty United
Treaty UnitedBray Wanderers
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedLongford Town
Treaty UnitedUC Dublin
Kerry FCTreaty United
Finn HarpsTreaty United
Treaty UnitedAthlone Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D127-06-250 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.64-0.25-0.23B0.780.75-0.96BX
IRE D123-06-250 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.58-0.26-0.28H0.730.5-0.97TX
IRE D120-06-251 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.72-0.23-0.16H0.951.250.87TX
IRE D113-06-252 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.45-0.29-0.38T-0.970.250.79TT
IRE D130-05-252 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.57-0.28-0.27B0.950.750.87BT
IRE D123-05-255 - 1
(1 - 0)
9 - 2-0.64-0.26-0.22T0.750.75-0.99TT
IRE D116-05-254 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.44-0.31-0.37T0.750-0.93TT
IRE D109-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.38-0.30-0.44B0.78-0.25-0.96BX
IRE D102-05-250 - 2
(0 - 1)
8 - 7-0.44-0.31-0.37T-0.990.250.75TX
IRE D125-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.51-0.30-0.31T0.970.50.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
DundalkCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
UC DublinCobh Ramblers
Longford TownCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Athlone TownCobh Ramblers
RockmountCobh Ramblers
Cobh RamblersDundalk
Wexford (Youth)Cobh Ramblers
Cobh RamblersBray Wanderers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D127-06-251 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.52-0.30-0.300.920.50.90X
IRE D123-06-251 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.65-0.26-0.210.9610.80X
IRE D120-06-250 - 3
(0 - 3)
3 - 0-0.38-0.30-0.43-0.9700.79T
IRE D114-06-251 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.21-0.26-0.650.82-11.00X
IRE D130-05-252 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.57-0.28-0.27B0.950.750.87BT
IRE D123-05-252 - 3
(0 - 2)
4 - 1-0.31-0.29-0.520.82-0.50.94T
INT CF19-05-250 - 2
(0 - 2)
1 - 8-0.15-0.19-0.810.82-1.750.88X
IRE D116-05-251 - 2
(0 - 2)
2 - 5-0.29-0.29-0.540.96-0.50.86T
IRE D109-05-250 - 2
(0 - 2)
2 - 5-0.41-0.29-0.410.9200.90X
IRE D102-05-252 - 1
(1 - 1)
9 - 6-0.59-0.29-0.250.920.750.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Treaty UnitedSo sánh số liệuCobh Ramblers
  • 16Tổng số ghi bàn17
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 7Tổng số mất bàn8
  • 0.7Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Treaty United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem0XemXem9XemXem57.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem1XemXem7XemXem61.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Treaty United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem1XemXem9XemXem52.4%XemXem2XemXem9.5%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem00.0%350.0%Xem
Cobh Ramblers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem1XemXem11XemXem42.9%XemXem10XemXem47.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Treaty UnitedThời gian ghi bànCobh Ramblers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    3
    0 Bàn
    5
    10
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    10
    20
    Bàn thắng H1
    22
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Treaty UnitedChi tiết về HT/FTCobh Ramblers
  • 7
    8
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    7
    2
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Treaty UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Cobh Ramblers
  • 6
    6
    Thắng 2+ bàn
    2
    8
    Thắng 1 bàn
    8
    3
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Treaty United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D125-07-2025KháchAthlone Town14 Ngày
IRE D101-08-2025KháchBray Wanderers21 Ngày
IRE D104-08-2025ChủKerry FC24 Ngày
Cobh Ramblers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D125-07-2025KháchFinn Harps14 Ngày
IRE D101-08-2025ChủLongford Town21 Ngày
IRE D104-08-2025ChủWexford (Youth)24 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Treaty United
Cobh Ramblers
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 38.1%Thắng63.6% [14]
  • [5] 23.8%Hòa13.6% [14]
  • [8] 38.1%Bại22.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng27.3% [6]
  • [2] 9.5%Hòa9.1% [2]
  • [3] 14.3%Bại13.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.73
  • TB mất điểm
    0.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [3] 33.33%Hòa9.09% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Treaty United VS Cobh Ramblers ngày 12-07-2025 - Thông tin đội hình