So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.5
0.84
0.93
2.25
0.83
1.92
3.20
3.50
Live
0.89
0.75
0.95
0.93
2.25
0.89
1.95
3.15
3.45
Run
-0.25
0.25
0.09
-0.24
2.5
0.06
10.50
1.04
16.50
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.95
2.25
0.85
2.10
3.20
3.10
Live
0.82
0.75
0.97
0.90
2.25
0.90
1.61
3.50
5.00
Run
0.37
0
-0.50
-0.14
2.5
0.08
11.00
1.05
15.00
Mansion88Sớm
0.92
0.5
0.84
0.97
2.25
0.79
1.86
3.30
3.60
Live
0.59
0.5
-0.75
0.85
2.25
0.97
1.59
3.65
4.60
Run
0.31
0
-0.51
-0.18
2.5
0.07
8.40
1.05
21.00
188betSớm
0.93
0.5
0.85
0.94
2.25
0.84
1.92
3.20
3.50
Live
0.89
0.5
0.97
0.94
2.25
0.90
1.95
3.15
3.45
Run
-0.24
0.25
0.10
-0.23
2.5
0.07
10.50
1.04
16.50
SbobetSớm
0.92
0.5
0.90
0.95
2.25
0.85
1.92
2.98
3.51
Live
0.69
0.5
-0.85
0.97
2.25
0.85
1.68
3.26
4.55
Run
0.35
0
-0.51
-0.46
2.5
0.32
4.45
1.28
8.40

Bên nào sẽ thắng?

FC Neftci Baku
ChủHòaKhách
Shamakhi FK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Neftci BakuSo Sánh Sức MạnhShamakhi FK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 88%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    0T 3H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AZE Premier League-10] FC Neftci Baku
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3021122100.0%
201112160.0%
1010001100.0%
6231107933.3%
[AZE Premier League-9] Shamakhi FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302134290.0%
1001120100.0%
202022290.0%
612358516.7%

Thành tích đối đầu

FC Neftci Baku            
Chủ - Khách
Samaxı FCFC Neftci Baku
FC Neftci BakuSamaxı FC
FC Neftci BakuSamaxı FC
Samaxı FCFC Neftci Baku
FC Neftci BakuSamaxı FC
Samaxı FCFC Neftci Baku
FC Neftci BakuSamaxı FC
Samaxı FCFC Neftci Baku
Samaxı FCFC Neftci Baku
FC Neftci BakuSamaxı FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D107-04-250 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.36-0.34-0.42T-0.930.000.75TH
AZE D131-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.63-0.27-0.22T0.800.750.96TX
AZE D108-11-242 - 2
(2 - 2)
10 - 2-0.64-0.27-0.21H0.800.75-0.98TT
AZE D131-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.19-0.27-0.67H0.80-1.000.96BX
AZE D114-05-231 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.65-0.26-0.21H-0.981.000.80TX
AZE D112-03-230 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.19-0.27-0.66T0.82-1.001.00HX
AZE D123-12-223 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.78-0.22-0.12T0.99-0.670.83TT
AZE D107-08-220 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.26-0.30-0.56T0.81-0.75-0.99TX
AZE D109-04-221 - 2
(1 - 0)
2 - 7-0.24-0.30-0.56T-0.96-0.500.80TT
AZE D119-02-223 - 1
(3 - 0)
5 - 5-0.67-0.24-0.19T0.921.000.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

FC Neftci Baku            
Chủ - Khách
AEL LimassolFC Neftci Baku
LKS NiecieczaFC Neftci Baku
FC Neftci BakuHapoel Tel Aviv
Sabah FK BakuFC Neftci Baku
FC Neftci BakuSabail
Turan TovuzFC Neftci Baku
FC Neftci BakuFK Kapaz Ganca
Standard SumgayitFC Neftci Baku
Sabah FK BakuFC Neftci Baku
QarabagFC Neftci Baku
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF01-08-252 - 2
(1 - 1)
2 - 10-0.28-0.28-0.59H0.80-0.750.90BT
INT CF22-07-252 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.49-0.29-0.36H0.830.250.87TT
INT CF17-07-251 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.31-0.31-0.53H0.83-0.50.87BX
AZE D124-05-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.53-0.30-0.30B0.900.50.92BX
AZE D118-05-253 - 0
(2 - 0)
5 - 0-0.54-0.30-0.28T0.800.50.96TT
AZE D110-05-251 - 2
(1 - 2)
6 - 4-0.49-0.30-0.33T0.820.250.94TT
AZE D104-05-252 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.60-0.28-0.24H0.860.750.90TT
AZE D128-04-252 - 2
(1 - 0)
1 - 4-0.37-0.33-0.42H-0.9800.80HT
AZE CUP23-04-251 - 1
(1 - 1)
8 - 6-0.53-0.30-0.29H0.880.50.88TX
AZE D119-04-253 - 0
(3 - 0)
8 - 2-0.79-0.20-0.13B0.871.50.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Shamakhi FK            
Chủ - Khách
Samaxı FCQarabag
Samaxı FCAraz Nakhchivan
Sabah FK BakuSamaxı FC
Samaxı FCSabail
Turan TovuzSamaxı FC
Samaxı FCFK Kapaz Ganca
Standard SumgayitSamaxı FC
Samaxı FCFC Neftci Baku
Zira FKSamaxı FC
Araz NakhchivanSamaxı FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D124-05-250 - 1
(0 - 0)
3 - 14-0.21-0.25-0.670.90-10.92X
AZE D117-05-250 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.30-0.33-0.490.93-0.250.83X
AZE D109-05-253 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.68-0.27-0.180.9010.86T
AZE D103-05-251 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.49-0.32-0.320.790.25-0.97X
AZE D125-04-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.65-0.27-0.19-0.9610.80X
AZE D120-04-252 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.44-0.34-0.34-0.980.250.80T
AZE D112-04-251 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.47-0.35-0.300.850.250.97T
AZE D107-04-250 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.36-0.34-0.42T-0.9300.75TH
AZE D130-03-253 - 0
(0 - 0)
2 - 2-----
AZE D114-03-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.55-0.32-0.250.780.50.98H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

FC Neftci BakuSo sánh số liệuShamakhi FK
  • 15Tổng số ghi bàn8
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Neftci Baku
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Shamakhi FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FC Neftci Baku
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Shamakhi FK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Neftci BakuThời gian ghi bànShamakhi FK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Neftci Baku
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Shamakhi FK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 66.7%Hòa66.7% [0]
  • [1] 33.3%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 33.3%Hòa66.7% [2]
  • [1] 33.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 66.67%Hòa66.67% [2]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Neftci Baku VS Shamakhi FK ngày 16-08-2025 - Thông tin đội hình