So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
1.25
-0.99
0.96
2.75
0.84
1.33
4.70
7.30
Live
0.88
1.25
1.00
0.85
2.5
-0.99
1.35
4.55
7.20
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
3.5
0.01
1.01
12.00
29.00
BET365Sớm
0.83
1.25
0.98
0.98
2.75
0.83
1.38
4.50
9.50
Live
0.80
1.25
1.00
0.90
2.5
0.90
1.33
4.50
10.00
Run
0.40
0
-0.54
-0.13
3.5
0.07
1.01
41.00
501.00
Mansion88Sớm
0.83
1.25
-0.97
0.98
2.75
0.86
1.32
4.60
6.90
Live
0.82
1.25
-0.93
-0.85
2.75
0.73
1.33
4.40
8.00
Run
0.53
0
-0.63
-0.13
3.5
0.05
1.01
9.60
150.00
188betSớm
0.82
1.25
-0.98
0.97
2.75
0.85
1.33
4.70
7.30
Live
0.86
1.25
-0.96
0.91
2.5
0.97
1.34
4.55
7.40
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
3.5
0.03
1.01
12.00
29.00
SbobetSớm
0.86
1.25
-0.98
-0.99
2.75
0.85
1.32
4.34
7.30
Live
0.88
1.25
-0.98
0.93
2.5
0.95
1.33
4.38
8.00
Run
0.52
0
-0.62
-0.18
3.5
0.08
1.02
8.60
255.00

Bên nào sẽ thắng?

Panathinaikos
ChủHòaKhách
Volos NPS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PanathinaikosSo Sánh Sức MạnhVolos NPS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-5] Panathinaikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13643211522546.2%
742111714557.1%
62221088833.3%
64111271366.7%
[GRE Super League-6] Volos NPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14716171822650.0%
63127710650.0%
8404101112450.0%
64111131366.7%

Thành tích đối đầu

Panathinaikos            
Chủ - Khách
Volos NFCPanathinaikos
PanathinaikosVolos NFC
Volos NFCPanathinaikos
Volos NFCPanathinaikos
PanathinaikosVolos NFC
Volos NFCPanathinaikos
PanathinaikosVolos NFC
PanathinaikosVolos NFC
Volos NFCPanathinaikos
PanathinaikosVolos NFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D101-11-251 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.23-0.27-0.60B0.95-0.750.87BX
GRE D116-02-252 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.83-0.17-0.08T0.95-0.570.93TT
GRE D103-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.18-0.24-0.66T0.94-1.000.94HX
GRE D120-12-230 - 3
(0 - 0)
3 - 4-0.16-0.22-0.72T0.89-1.250.93TT
GRE D126-08-233 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.79-0.19-0.10T0.91-0.670.97TT
GRE D126-04-230 - 2
(0 - 0)
2 - 10-0.10-0.20-0.78T0.93-1.500.95TX
GRE D102-04-230 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.86-0.15-0.06H-0.97-0.500.85TX
GRE D118-02-232 - 0
(0 - 0)
13 - 0-0.73-0.22-0.13T0.94-0.800.94TX
GRE Cup11-01-230 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.21-0.26-0.65T-0.95-0.750.77TX
GRE Cup15-12-223 - 0
(1 - 0)
8 - 0-0.76-0.22-0.13T0.80-0.800.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Panathinaikos            
Chủ - Khách
AEL LarisaPanathinaikos
PanathinaikosAE Kifisias
PanathinaikosAEK Athens
PanathinaikosSturm Graz
PanserraikosPanathinaikos
PanathinaikosPAOK Saloniki
Malmo FFPanathinaikos
Volos NFCPanathinaikos
Atromitos AthensPanathinaikos
PanathinaikosAsteras Tripolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D107-12-252 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.16-0.24-0.69H-0.98-10.80BT
GRE Cup03-12-251 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.81-0.22-0.12T0.851.50.85TX
GRE D130-11-252 - 3
(0 - 2)
5 - 2-0.41-0.31-0.38B0.8400.98BT
UEFA EL27-11-252 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.60-0.27-0.21T0.800.75-0.93TT
GRE D123-11-250 - 3
(0 - 1)
3 - 8-0.13-0.20-0.77T0.86-1.50.96TT
GRE D109-11-252 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.44-0.30-0.36T-0.990.250.81TT
UEFA EL06-11-250 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.39-0.29-0.40T0.9200.90TX
GRE D101-11-251 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.23-0.27-0.60B0.95-0.750.87BX
GRE Cup29-10-251 - 2
(1 - 0)
4 - 1-0.21-0.28-0.63T0.91-0.750.79TT
GRE D126-10-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.76-0.22-0.13T0.791.25-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Volos NPS            
Chủ - Khách
Volos NFCAE Kifisias
Volos NFCEgaleo Athens
OFI CreteVolos NFC
Volos NFCLevadiakos
Atromitos AthensVolos NFC
Volos NFCPanathinaikos
Olympiakos PiraeusVolos NFC
PAOK SalonikiVolos NFC
Volos NFCPanserraikos
AEL LarisaVolos NFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D106-12-251 - 1
(1 - 1)
8 - 8-0.49-0.30-0.310.810.25-0.99X
GRE Cup02-12-256 - 0
(2 - 0)
1 - 5-0.93-0.14-0.070.802.250.90T
GRE D129-11-250 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.42-0.30-0.380.8201.00X
GRE D124-11-251 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.36-0.31-0.43-0.9300.75T
GRE D109-11-250 - 1
(0 - 1)
7 - 0-0.41-0.30-0.390.8600.96X
GRE D101-11-251 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.23-0.27-0.60B0.95-0.750.87BX
GRE Cup29-10-255 - 0
(4 - 0)
4 - 1-0.85-0.17-0.100.751.750.95T
GRE D126-10-253 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.81-0.19-0.111.001.750.82H
GRE D119-10-252 - 1
(1 - 0)
11 - 2-0.59-0.27-0.240.910.750.91T
GRE D104-10-252 - 5
(1 - 2)
10 - 2-0.45-0.31-0.340.990.250.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

PanathinaikosSo sánh số liệuVolos NPS
  • 17Tổng số ghi bàn18
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 9Tổng số mất bàn14
  • 0.9Trung bình mất bàn1.4
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Panathinaikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Volos NPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Panathinaikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Volos NPS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem10XemXem2XemXem1XemXem76.9%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem6XemXem1XemXem0XemXem85.7%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
632150.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PanathinaikosThời gian ghi bànVolos NPS
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    10
    Bàn thắng H1
    10
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PanathinaikosChi tiết về HT/FTVolos NPS
  • 2
    6
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    3
    2
    H/H
    1
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
PanathinaikosSố bàn thắng trong H1&H2Volos NPS
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    6
    Thắng 1 bàn
    5
    2
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Panathinaikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE Cup17-12-2025KháchAO Kavala3 Ngày
GRE D121-12-2025KháchPAOK Saloniki7 Ngày
GRE D110-01-2026ChủPanserraikos27 Ngày
Volos NPS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D120-12-2025ChủPanaitolikos Agrinio6 Ngày
GRE D110-01-2026KháchLevadiakos27 Ngày
GRE D117-01-2026ChủAtromitos Athens34 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 46.2%Thắng50.0% [7]
  • [4] 30.8%Hòa7.1% [7]
  • [3] 23.1%Bại42.9% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 30.8%Thắng28.6% [4]
  • [2] 15.4%Hòa0.0% [0]
  • [1] 7.7%Bại28.6% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.62 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [2] 20.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Panathinaikos VS Volos NPS ngày 15-12-2025 - Thông tin đội hình